CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (pce)

19.20
0.10
(0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.20
19.20
19.20
500
19.3k
2.2k
8.6 lần
9%
11%
1.1
191 tỷ
10 triệu
3,633
25.9 - 17.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 127.00 (3.50) 54.0%
DCM 34.30 (0.15) 20.5%
DPM 34.10 (0.00) 15.1%
LAS 21.30 (0.00) 2.7%
DHB 8.40 (-0.10) 2.6%
BFC 34.45 (0.65) 2.1%
SFG 12.50 (0.00) 0.7%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
VAF 14.65 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.20 (0.10) 0.2%
PSW 7.70 (0.00) 0.2%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 1,100 19.20 4,900
18.90 500 19.30 1,000
18.80 2,000 19.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 19.20 0.10 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,993.60 (2.05) 0% 17.23 (0.02) 0%
2018 2,314.63 (2.37) 0% 8.08 (0.01) 0%
2019 2,573.90 (1.95) 0% 10.02 (0.02) 0%
2020 2,536.37 (1.90) 0% 8.51 (0.01) 0%
2021 2,104 (3.06) 0% 9.83 (0.07) 1%
2022 4,396 (3.52) 0% 24.01 (0.03) 0%
2023 4,657.99 (1.84) 0% 24.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV735,931571,558817,5871,145,6503,230,2723,518,8863,061,3311,896,1561,947,5662,369,0772,053,4262,021,1612,479,6412,380,430
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2433,8016,8419,07226,38337,79983,40616,09019,49016,73721,99531,49335,89952,212
Lợi nhuận sau thuế 6,5582,8735,4727,25820,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,95840,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5582,8735,4727,25820,93929,69865,80912,82715,56713,32817,53625,16827,95840,198
Tổng tài sản244,765228,094379,831293,131228,094269,479284,401196,606203,572418,819194,478196,140264,609267,366
Tổng nợ51,52941,416193,86782,64041,41669,06381,01536,25641,051255,99533,45235,142101,426114,670
Vốn chủ sở hữu193,236186,678185,963210,491186,678200,416203,386160,350162,520162,824161,026160,998163,183152,696


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |