CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.10
0.10
(5%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2.10
2.10
2
62,000
4.5K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.3
100 Bi
50 Mi
137,256
3 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 39,200 2.10 143,300
1.90 113,500 2.20 57,300
1.80 2,200 2.30 133,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 2.10 0.10 100 100
13:35 2 0 16,700 16,800
14:28 2.10 0.10 100 16,900
14:31 2.10 0.10 15,000 31,900
14:32 2.10 0.10 30,000 61,900
14:34 2.10 0.10 100 62,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143 (0.08) 0% 0.40 (-0.02) -5%
2018 157 (0.08) 0% 1 (-0.02) -2%
2019 121 (0.03) 0% 0.10 (-0.03) -34%
2020 120.05 (0.04) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 74 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99 (0.04) 0% 0.19 (0.00) 1%
2023 81 (0) 0% 0.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,4908,3657481,92019,75437,001137,22838,02934,42781,71977,01774,835107,89314,362
Tổng lợi nhuận trước thuế471,603-1,188-2,212-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế 471,603-1,188-2,212-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ471,603-1,188-2,212-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Tổng tài sản319,474320,822310,427309,914309,943323,988328,732376,464505,004538,586544,727571,393572,679602,787
Tổng nợ97,16798,56189,76988,09788,09796,756103,359152,008212,716212,281197,420205,762207,956216,915
Vốn chủ sở hữu222,308222,261220,658221,816221,846227,232225,373224,456292,288326,305347,307365,631364,723385,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |