CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.50
-0.10
(-3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.70
2.70
2.50
14,100
4.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.4
125 tỷ
50 triệu
295,865
4.9 - 2.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 174,100 2.60 50,600
2.40 88,800 2.70 152,300
2.30 55,400 2.80 236,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0.10 300 300
09:16 2.70 0.10 100 400
09:35 2.70 0.10 100 500
09:39 2.60 0 5,000 5,500
09:47 2.60 0 1,000 6,500
10:10 2.60 0 2,000 8,500
10:24 2.60 0 400 8,900
13:44 2.60 0 1,200 10,100
13:58 2.50 -0.10 1,000 11,100
14:25 2.50 -0.10 3,000 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143 (0.08) 0% 0.40 (-0.02) -5%
2018 157 (0.08) 0% 1 (-0.02) -2%
2019 121 (0.03) 0% 0.10 (-0.03) -34%
2020 120.05 (0.04) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 74 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99 (0.04) 0% 0.19 (0.00) 1%
2023 81 (0) 0% 0.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7481,9207,7662,45419,75437,001137,22838,02934,42781,71977,01774,835107,89314,362
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,188-2,212-618-2,091-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế -1,188-2,212-618-2,091-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,188-2,212-618-2,091-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Tổng tài sản310,427309,914314,005316,053309,943323,988328,732376,464505,004538,586544,727571,393572,679602,787
Tổng nợ89,76988,09789,97791,40788,09796,756103,359152,008212,716212,281197,420205,762207,956216,915
Vốn chủ sở hữu220,658221,816224,028224,646221,846227,232225,373224,456292,288326,305347,307365,631364,723385,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |