CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10.10
10
5,900
12.4k
0.7k
13.9 lần
4%
6%
0.7
120 tỷ
12 triệu
15,881
12.1 - 7.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 54.0%
DCM 34.20 (0.05) 20.5%
DPM 33.90 (-0.20) 15.1%
LAS 21.20 (-0.10) 2.7%
DHB 8.40 (-0.10) 2.6%
BFC 34.30 (0.50) 2.1%
SFG 12.50 (0.00) 0.7%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
VAF 13.80 (-0.85) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.20 (0.10) 0.2%
PSW 7.80 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 3,100 10.10 5,200
9.80 2,200 10.20 4,900
9.70 100 10.30 9,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.10 0.40 2,000 2,000
09:13 10.10 0.40 300 2,300
09:19 10.10 0.40 500 2,800
11:10 10 0.30 2,000 4,800
11:20 10 0.30 100 4,900
14:10 10 0.30 1,000 5,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,253.75 (1.29) 0% 15.64 (0.01) 0%
2018 1,557.95 (1.53) 0% 7.07 (0.01) 0%
2019 1,717.15 (1.40) 0% 8.54 (0.01) 0%
2020 1,717.59 (1.31) 0% 8.72 (0.01) 0%
2021 1,537.72 (2.08) 0% 8.24 (0.04) 0%
2022 3,105 (2.77) 0% 14.54 (0.02) 0%
2023 3,214.58 (0.51) 0% 14.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV539,288543,113498,737627,3102,183,7162,767,7952,084,1081,308,3651,395,2691,533,6661,290,1371,316,2931,440,8391,261,355
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2391,3842,6664,04110,34622,35348,15211,04315,28917,94616,51025,93632,44834,101
Lợi nhuận sau thuế 4,103-8422,1333,2336,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,17926,161
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,103-8422,1333,2336,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,17926,161
Tổng tài sản201,161184,931197,567208,402184,931197,721229,402188,556187,504197,553173,551192,938192,783190,742
Tổng nợ52,74440,61752,15365,12140,61743,40967,18648,65442,61050,09422,61238,09934,69843,259
Vốn chủ sở hữu148,417144,314145,414143,281144,314154,312162,216139,902144,893147,459150,938154,840158,085147,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |