CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (psc)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
17.0k
1.0k
10.3 lần
3%
6%
0.5
77 tỷ
7 triệu
3,992
15.5 - 11.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.85 (-0.15) 57.9%
DGW 62.00 (0.50) 11.8%
HHS 9.97 (-0.08) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 25.20 (0.10) 3.1%
SGT 12.45 (0.00) 2.2%
VPG 14.95 (0.00) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 81.00 (2.10) 1.0%
TLH 7.46 (0.04) 1.0%
PSD 13.10 (0.00) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.70 (0.00) 0.6%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
ABS 5.17 (-0.01) 0.5%
AAV 6.60 (0.40) 0.5%
JVC 3.26 (-0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 200 11.00 400
10.40 200 11.10 500
10.20 200 11.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 451.19 (0.44) 0% 18 (0.01) 0%
2018 478.18 (0.51) 0% 18.90 (0.02) 0%
2019 559 (0.55) 0% 19.50 (0.02) 0%
2020 412 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2021 456.87 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 463.75 (0.78) 0% 0 (0.01) 0%
2023 711.71 (0.36) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,733191,025183,101177,571736,923780,904436,326421,095547,132514,673438,561405,151417,904523,787
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6491,7651,2394,26910,33411,31210,20314,95019,50118,90318,50017,33016,00111,222
Lợi nhuận sau thuế 2,1191,1809913,2097,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,563
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,1191,1809913,2097,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,563
Tổng tài sản232,625236,091249,927258,453236,092245,835259,199286,910285,987274,842254,286240,569217,152208,248
Tổng nợ109,996115,597130,613140,130115,583127,541138,661162,357159,573150,622131,787119,52599,55595,542
Vốn chủ sở hữu122,628120,494119,315118,323120,509118,295120,537124,553126,414124,221122,499121,044117,596112,705


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |