CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.90
12.90
12.70
433,900
11.8K
1.7K
7.6x
1.1x
3% # 14%
1.0
663 Bi
52 Mi
61,836
14.7 - 12.4
1,972 Bi
612 Bi
322.3%
23.68%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 7,600 12.90 21,000
12.70 80,400 13.00 22,500
12.60 22,800 13.10 46,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 12.90 -0.30 100 100
09:26 12.90 -0.30 200 300
09:29 12.90 -0.30 100 400
09:30 12.90 -0.30 100 500
09:32 12.90 -0.30 1,400 1,900
09:34 12.90 -0.30 300 2,200
09:36 12.90 -0.30 200 2,400
09:38 12.90 -0.30 100 2,500
09:41 12.90 -0.30 600 3,100
09:49 12.80 -0.40 10,000 13,100
09:50 12.80 -0.40 1,000 14,100
10:13 12.80 -0.40 10,000 24,100
10:14 12.80 -0.40 2,000 26,100
10:16 12.90 -0.30 1,000 27,100
10:23 12.90 -0.30 1,000 28,100
10:34 12.80 -0.40 600 28,700
10:37 12.80 -0.40 3,500 32,200
10:40 12.80 -0.40 1,000 33,200
10:46 12.80 -0.40 1,000 34,200
10:51 12.80 -0.40 100 34,300
10:52 12.70 -0.50 2,000 36,300
10:58 12.80 -0.40 8,500 44,800
11:10 12.70 -0.50 76,300 121,100
11:15 12.70 -0.50 200 121,300
11:24 12.70 -0.50 800 122,100
11:29 12.70 -0.50 16,000 138,100
11:30 12.80 -0.40 300 138,400
11:31 12.70 -0.50 10,000 148,400
13:10 12.70 -0.50 15,600 164,000
13:13 12.70 -0.50 2,000 166,000
13:15 12.70 -0.50 200 166,200
13:18 12.70 -0.50 5,000 171,200
13:19 12.70 -0.50 5,000 176,200
13:20 12.70 -0.50 1,000 177,200
13:21 12.70 -0.50 100 177,300
13:24 12.80 -0.40 2,000 179,300
13:27 12.80 -0.40 100 179,400
13:30 12.70 -0.50 1,000 180,400
13:31 12.70 -0.50 6,000 186,400
13:34 12.70 -0.50 20,400 206,800
13:35 12.70 -0.50 24,000 230,800
13:37 12.70 -0.50 18,000 248,800
13:38 12.70 -0.50 7,800 256,600
13:39 12.70 -0.50 36,000 292,600
13:40 12.70 -0.50 1,500 294,100
13:42 12.70 -0.50 9,000 303,100
13:43 12.70 -0.50 10,600 313,700
13:45 12.70 -0.50 3,700 317,400
13:47 12.70 -0.50 10,000 327,400
13:48 12.70 -0.50 22,300 349,700
13:49 12.70 -0.50 33,000 382,700
13:51 12.70 -0.50 38,700 421,400
14:10 12.80 -0.40 3,600 425,000
14:16 12.80 -0.40 2,000 427,000
14:22 12.80 -0.40 3,000 430,000
14:23 12.80 -0.40 800 430,800
14:24 12.90 -0.30 100 430,900
14:46 12.80 -0.40 3,000 433,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,603,2691,440,1751,494,8561,754,7156,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế35,71821,12925,39329,93283,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 27,86816,52120,10323,02863,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,89616,54020,09422,81062,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản2,583,7592,717,7483,192,0903,144,8373,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ1,971,9872,133,8442,624,7072,597,5172,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu611,772583,904567,383547,320547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |