CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.80
-0.20
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13.10
12.80
49,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.7
3.7k
8.6 lần
3%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
630 tỷ
40 triệu
27,295
19.8 - 10.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 36.00 (0.20) 57.7%
DGW 59.00 (-0.30) 12.3%
HHS 9.10 (-0.09) 3.5%
VFG 68.30 (4.30) 3.2%
PET 24.35 (-0.40) 3.0%
SGT 12.05 (-0.05) 2.2%
VPG 14.15 (-0.10) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.00 (0.20) 1.2%
SMC 11.90 (0.10) 1.1%
CLM 79.90 (0.00) 1.1%
TLH 7.11 (0.00) 0.9%
PSH 4.60 (0.07) 0.7%
TSC 3.00 (-0.02) 0.7%
PSD 12.80 (-0.20) 0.7%
AMV 3.20 (0.00) 0.5%
ABS 5.09 (0.01) 0.5%
PMG 7.39 (-0.54) 0.5%
JVC 3.25 (0.01) 0.5%
AAV 5.80 (0.50) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 300 12.90 15,600
12.70 7,500 13.00 5,400
12.60 100 13.10 9,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 13 0 5,000 5,000
09:25 13 0 5,000 10,000
09:36 13 0 1,000 11,000
09:55 13 0 4,000 15,000
09:56 13 0 6,000 21,000
09:57 13 0 400 21,400
09:58 13.10 0.10 300 21,700
10:10 13 0 5,800 27,500
10:25 13 0 5,200 32,700
10:31 13 0 4,800 37,500
10:32 13 0 5,200 42,700
11:22 13 0 4,800 47,500
12:59 12.90 -0.10 1,000 48,500
13:10 12.90 -0.10 500 49,000
14:19 12.90 -0.10 100 49,100
14:44 12.80 -0.20 800 49,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,754,7151,731,0561,567,3191,884,8036,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế29,93216,8398,51427,95883,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 23,02812,9114,73122,69163,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,81012,7164,68722,02562,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản3,144,8372,959,7033,076,3923,644,4203,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ2,597,5172,391,3722,537,9223,110,6802,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu547,320568,331538,470533,739547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |