CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.30
11.10
67,800
11.1K
1.6K
6.8x
1.0x
3% # 14%
1.4
560 Bi
52 Mi
139,616
14.8 - 9.6
2,227 Bi
576 Bi
386.8%
20.54%
104 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 700 11.20 5,900
11.00 13,900 11.30 3,000
10.90 16,600 11.40 7,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.75 (0.20) 65.6%
DGW 33.70 (-0.70) 10.9%
HHS 13.20 (0.00) 6.1%
VFG 70.50 (-0.60) 4.4%
SGT 17.80 (-0.30) 4.0%
PET 23.00 (-0.10) 3.1%
GMA 56.50 (0.00) 1.7%
VPG 11.85 (-0.15) 1.6%
CLM 79.80 (-0.10) 1.4%
SHN 6.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 11.20 0 200 200
09:23 11.20 0 1,400 1,600
09:24 11.20 0 700 2,300
09:28 11.20 0 200 2,500
09:29 11.20 0 100 2,600
09:55 11.20 0 12,000 14,600
10:10 11.30 0.10 700 15,300
10:19 11.20 0 300 15,600
10:53 11.20 0 100 15,700
11:10 11.10 -0.10 5,500 21,200
11:13 11.10 -0.10 300 21,500
11:14 11.10 -0.10 3,800 25,300
11:20 11.10 -0.10 200 25,500
11:21 11.10 -0.10 800 26,300
11:24 11.10 -0.10 1,200 27,500
11:25 11.10 -0.10 800 28,300
13:10 11.10 -0.10 6,000 34,300
13:30 11.10 -0.10 6,200 40,500
13:39 11.20 0 600 41,100
13:57 11.20 0 100 41,200
13:58 11.10 -0.10 2,000 43,200
14:12 11.20 0 100 43,300
14:17 11.10 -0.10 2,800 46,100
14:24 11.10 -0.10 1,000 47,100
14:25 11.10 -0.10 12,100 59,200
14:26 11.10 -0.10 4,600 63,800
14:27 11.10 -0.10 1,000 64,800
14:28 11.10 -0.10 500 65,300
14:29 11.10 -0.10 1,800 67,100
14:46 11.20 0 700 67,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,386,3451,603,2691,440,1751,494,8565,924,6456,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,249
Tổng lợi nhuận trước thuế22,03435,71821,12925,393104,27583,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166
Lợi nhuận sau thuế 17,53827,86816,52120,10382,03063,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,53827,89616,54020,09482,06962,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,469
Tổng tài sản2,802,4592,583,7592,717,7483,192,0902,802,4593,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,970
Tổng nợ2,226,7711,971,9872,133,8442,624,7072,226,7712,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,809
Vốn chủ sở hữu575,688611,772583,904567,383575,688547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |