CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

11.10
0.50
(4.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.50
11.10
10.50
27,800
13.7K
1.1K
9.7x
0.8x
6% # 8%
0.6
139 Bi
13 Mi
4,344
11.1 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 600 11.20 1,000
10.90 800 11.50 1,500
10.80 700 11.60 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 104.90 (-1.50) 50.8%
DCM 34.00 (-0.25) 22.8%
DPM 35.45 (-0.15) 17.4%
DHB 9.40 (-0.10) 3.3%
BFC 40.40 (-0.60) 2.9%
LAS 18.60 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 10.50 -0.10 200 200
09:28 10.60 0 4,800 5,000
09:46 10.70 0.10 500 5,500
09:47 10.70 0.10 100 5,600
09:51 10.70 0.10 100 5,700
09:58 10.80 0.20 500 6,200
09:59 10.80 0.20 1,500 7,700
10:10 10.80 0.20 200 7,900
10:14 10.70 0.10 100 8,000
10:22 10.70 0.10 1,000 9,000
10:25 10.70 0.10 100 9,100
10:38 10.80 0.20 1,000 10,100
11:10 10.90 0.30 6,300 16,400
11:23 10.90 0.30 500 16,900
11:24 10.90 0.30 3,000 19,900
11:31 11 0.40 1,300 21,200
13:37 11 0.40 500 21,700
13:46 11 0.40 3,000 24,700
13:49 11 0.40 2,000 26,700
14:10 11.10 0.50 300 27,000
14:14 11.10 0.50 700 27,700
14:46 11.10 0.50 100 27,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,443 (2.19) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 2,364 (2.41) 0% 7.99 (0.01) 0%
2019 2,600 (1.94) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 2,444.47 (1.86) 0% 8.12 (0.01) 0%
2021 2,019.94 (3.13) 0% 0.01 (0.06) 933%
2022 4,351 (3.79) 0% 24.04 (0.02) 0%
2023 4,363 (1.59) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV726,818867,962934,893658,0773,187,7503,176,3313,788,5923,127,7761,861,3901,941,7332,414,6972,123,3642,188,7102,695,424
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1755,6885,6252,51524,00215,45126,82770,26914,34613,75416,24916,67729,31535,197
Lợi nhuận sau thuế 8,0294,5504,4272,01219,01812,07321,31455,96511,26010,89012,89812,89523,35327,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0223,4133,3201,50914,26312,07321,31446,87711,26010,89012,89812,89523,35327,284
Tổng tài sản243,861493,634627,662334,524243,861281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768
Tổng nợ72,492328,611456,279166,68272,492114,918138,940134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152
Vốn chủ sở hữu171,369165,024171,384167,842171,369166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |