CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.80
0.10
(1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.80
7.90
7.70
9,800
12.0k
0.3k
24.8 lần
2%
3%
1.3
131 tỷ
17 triệu
18,835
12 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 54.0%
DCM 34.20 (0.05) 20.5%
DPM 33.90 (-0.20) 15.1%
LAS 21.20 (-0.10) 2.7%
DHB 8.40 (-0.10) 2.6%
BFC 34.30 (0.50) 2.1%
SFG 12.50 (0.00) 0.7%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
VAF 13.80 (-0.85) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.20 (0.10) 0.2%
PSW 7.80 (0.10) 0.2%
PSE 10.30 (0.00) 0.1%
PMB 10.00 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 2,000 7.80 1,200
7.60 4,000 7.90 3,400
7.50 13,200 8.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0.10 2,000 2,000
09:22 7.80 0.10 1,000 3,000
09:35 7.80 0.10 500 3,500
10:16 7.80 0.10 100 3,600
10:21 7.80 0.10 1,400 5,000
10:31 7.80 0.10 100 5,100
10:41 7.90 0.20 100 5,200
11:12 7.70 0 100 5,300
13:10 7.70 0 1,500 6,800
13:17 7.70 0 100 6,900
13:22 7.70 0 500 7,400
13:27 7.70 0 1,300 8,700
13:30 7.70 0 900 9,600
14:26 7.80 0.10 100 9,700
14:44 7.80 0.10 100 9,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,6571,081,911718,999655,9383,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Tổng lợi nhuận trước thuế2,422-3,7575,9261,8862,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế 1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản343,689284,755346,164382,580284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ140,17882,795141,738166,64782,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu203,510201,960204,426215,933201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |