CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An (pxa)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
1.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
15 tỷ
15 triệu
63,359
1.4 - 1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 58.34 (0.03) 0% 1.20 (-0.02) -2%
2017 35.30 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 24.48 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 81.30 (0.01) 0% -4 (0.05) -1%
2021 98 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 92.20 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3805,30111,83339,96561,35128,72340,9088,17210,8268,73054,60034,76047,184300,084
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,48998010281834520845,816-7,401-9,165-22,156-20,021147180
Lợi nhuận sau thuế -2,4899801028183451845,816-7,401-9,165-22,156-20,021147180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,4899801028183451845,816-7,401-9,165-22,156-20,021147180
Tổng tài sản187,991188,866189,266194,023185,321220,850203,209208,935155,077144,559145,936194,809220,894237,282
Tổng nợ159,554157,939159,319164,086154,394189,931172,635178,379170,337152,411144,623171,340177,354193,890
Vốn chủ sở hữu28,43830,92729,94729,93730,92730,91930,57430,556-15,260-7,8521,31223,46943,53943,392


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |