CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An (pxa)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
2.1K
0.1K
15x
0.4x
1% # 3%
1.4
14 Bi
15 Mi
614
1.4 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.10 (-0.60) 48.3%
BSR 20.25 (-0.80) 19.9%
PLX 39.85 (0.00) 15.7%
PVS 33.10 (0.30) 4.8%
PVI 62.00 (0.00) 4.4%
PVD 23.50 (0.05) 4.0%
PVT 26.20 (-0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 58.34 (0.03) 0% 1.20 (-0.02) -2%
2017 35.30 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 24.48 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 81.30 (0.01) 0% -4 (0.05) -1%
2021 98 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 92.20 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,95113,2691,3805,30161,35128,72340,9088,17210,8268,73054,60034,76047,184300,084
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0751,409-2,489980834520845,816-7,401-9,165-22,156-20,021147180
Lợi nhuận sau thuế 1,0751,409-2,48998083451845,816-7,401-9,165-22,156-20,021147180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0751,409-2,48998083451845,816-7,401-9,165-22,156-20,021147180
Tổng tài sản188,044184,289187,991188,866185,321220,850203,209208,935155,077144,559145,936194,809220,894237,282
Tổng nợ157,122154,442159,554157,939154,394189,931172,635178,379170,337152,411144,623171,340177,354193,890
Vốn chủ sở hữu30,92229,84728,43830,92730,92730,91930,57430,556-15,260-7,8521,31223,46943,53943,392

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-121 tỷ0 tỷ121 tỷ242 tỷ363 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-193 tỷ0 tỷ193 tỷ386 tỷ580 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |