CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.50
0.30
(9.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.50
3.10
1,159,200
14.7k
0.1k
29.1 lần
1%
1%
1.7
138 tỷ
43 triệu
116,288
5.3 - 2.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (0.20) 57.9%
DGW 61.30 (-0.20) 11.8%
HHS 9.80 (-0.25) 4.1%
VFG 68.00 (0.80) 3.3%
PET 24.70 (-0.40) 3.1%
SGT 12.40 (-0.05) 2.2%
VPG 14.90 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.00 (0.00) 1.0%
SMC 12.10 (0.05) 1.0%
CLM 79.00 (0.10) 1.0%
TLH 7.32 (-0.10) 1.0%
PSD 13.00 (-0.10) 0.8%
TSC 3.02 (0.00) 0.7%
PSH 5.31 (0.34) 0.7%
PCT 9.60 (-0.10) 0.6%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
ABS 5.16 (-0.02) 0.5%
AAV 6.80 (0.60) 0.5%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 26,500 ATO 0
3.50 42,300 0.00 0
3.40 100,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0.10 2,000 2,000
09:30 3.20 0.10 12,400 14,400
09:36 3.10 0 57,000 71,400
09:58 3.20 0.10 100 71,500
10:10 3.20 0.10 50,200 121,700
10:40 3.10 0 5,000 126,700
11:29 3.10 0 5,000 131,700
13:10 3.20 0.10 119,400 251,100
13:11 3.20 0.10 1,600 252,700
13:13 3.20 0.10 2,000 254,700
13:18 3.20 0.10 5,000 259,700
13:20 3.20 0.10 1,000 260,700
13:23 3.20 0.10 5,000 265,700
13:24 3.20 0.10 2,100 267,800
13:31 3.20 0.10 5,000 272,800
13:37 3.30 0.20 120,000 392,800
13:38 3.30 0.20 1,300 394,100
13:39 3.40 0.30 10,000 404,100
13:40 3.40 0.30 89,300 493,400
13:41 3.50 0.40 48,100 541,500
13:42 3.40 0.30 4,100 545,600
13:43 3.50 0.40 5,900 551,500
13:44 3.50 0.40 13,000 564,500
13:45 3.50 0.40 1,000 565,500
13:47 3.40 0.30 1,000 566,500
13:48 3.50 0.40 13,700 580,200
13:49 3.50 0.40 33,000 613,200
13:50 3.50 0.40 4,000 617,200
13:51 3.50 0.40 25,800 643,000
13:52 3.50 0.40 34,100 677,100
13:53 3.50 0.40 5,200 682,300
13:54 3.50 0.40 19,800 702,100
13:55 3.50 0.40 5,700 707,800
13:56 3.50 0.40 5,800 713,600
13:57 3.50 0.40 69,500 783,100
13:58 3.50 0.40 1,200 784,300
13:59 3.50 0.40 25,700 810,000
14:10 3.50 0.40 106,600 916,600
14:11 3.50 0.40 2,000 918,600
14:13 3.50 0.40 7,000 925,600
14:20 3.50 0.40 5,000 930,600
14:21 3.50 0.40 189,300 1,119,900
14:22 3.50 0.40 20,700 1,140,600
14:24 3.50 0.40 5,000 1,145,600
14:44 3.50 0.40 13,600 1,159,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,68118,9926,2859,83640,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,325
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6882,3743,8321,0384,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117
Lợi nhuận sau thuế 1,6372,3743,7801,0384,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6372,1213,7911,0264,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117
Tổng tài sản660,713652,569653,598650,761657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,517
Tổng nợ23,20416,77418,85819,80123,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,356
Vốn chủ sở hữu637,509635,794634,740630,960634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |