CTCP Sara Việt Nam (sra)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
14.3K
0.7K
2.7x
0.1x
5% # 5%
2.3
86 Bi
43 Mi
310,500
4.6 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,44442,73819,0905,68140,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,325
Tổng lợi nhuận trước thuế11,80916,8861,0681,6884,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117
Lợi nhuận sau thuế 11,80916,8861,0511,6374,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,80916,8861,0341,6374,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117
Tổng tài sản673,813738,950669,542660,713657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,517
Tổng nợ57,82887,17534,61423,20423,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,356
Vốn chủ sở hữu615,984651,775634,928637,509634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |