CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.70
0.10
(3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.70
2.60
60,800
11.0K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.9
97 Bi
37 Mi
535,218
5.6 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 47,500 2.70 158,300
2.50 117,100 2.80 111,700
2.40 48,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 2.60 0 10,000 10,000
09:53 2.70 0.10 100 10,100
09:58 2.60 0 1,000 11,100
10:10 2.60 0 2,700 13,800
11:14 2.70 0.10 100 13,900
13:50 2.60 0 5,100 19,000
13:52 2.70 0.10 100 19,100
13:58 2.70 0.10 100 19,200
14:10 2.60 0 300 19,500
14:26 2.60 0 32,200 51,700
14:46 2.70 0.10 9,100 60,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 45 (0.03) 0%
2018 0 (0.25) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.33) 0% 65 (0.04) 0%
2020 190 (0.14) 0% 20 (-0.01) -0%
2021 520 (0.25) 0% 12.50 (0.00) 0%
2022 180 (0.46) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 180 (0.36) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV250,865183,998223,142346,820857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
Tổng lợi nhuận trước thuế317-20,5425,37217,71922,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444645
Lợi nhuận sau thuế 317-20,6754,29814,19419,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ317-20,6754,29814,19419,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Tổng tài sản645,438615,886590,524657,061657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
Tổng nợ235,592206,196160,151231,985230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,27536,710
Vốn chủ sở hữu409,846409,690430,373425,076426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |