CTCP Viễn Liên (uni)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.70
7
6.40
5,100
10.5K
0.0K
700x
0.7x
0% # 0%
2.5
109 Bi
16 Mi
21,190
10.7 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 100 7.00 1,400
6.70 100 7.10 800
6.60 600 7.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 6.40 -0.50 4,000 4,000
10:28 6.90 0 100 4,100
14:46 7 0.10 1,000 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 70 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2015 100 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 30 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 120 (0.00) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2043303251,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,66826,578
Tổng lợi nhuận trước thuế29-8017119486834021690493211,14483617,227923
Lợi nhuận sau thuế 29-8113714266624418593518191965213,767923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29-8113714266624418593518191965213,767923
Tổng tài sản499,302498,505498,510496,957496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347177,046
Tổng nợ335,093334,326334,249332,885332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,21033,677
Vốn chủ sở hữu164,209164,179164,261164,072164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137143,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |