CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

21.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
21.90
21.90
21.70
1,400
22.0k
3.8k
5.8 lần
7%
17%
0.8
164 tỷ
7 triệu
2,185
24.4 - 16.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 116.10 (0.80) 35.9%
NTP 42.00 (-0.20) 20.7%
AAA 10.60 (-0.10) 15.4%
DNP 20.40 (0.40) 8.9%
INN 52.80 (0.00) 3.6%
SVI 70.00 (0.00) 3.4%
TPP 10.00 (0.00) 1.7%
MCP 28.40 (-0.60) 1.7%
HII 5.60 (0.08) 1.6%
RDP 5.19 (-0.31) 1.0%
VNP 12.00 (0.00) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.6%
DAG 2.75 (0.00) 0.6%
VBC 21.90 (0.00) 0.6%
TPC 5.61 (-0.37) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 500 21.50 500
20.90 1,100 21.90 2,000
20.20 1,000 22.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.90 0 800 800
09:56 21.90 0 100 900
10:15 21.70 -0.20 400 1,300
10:49 21.90 0 100 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 750.80 (0.94) 0% 25.62 (0.03) 0%
2019 0 (0.99) 0% 30.89 (0.03) 0%
2020 968 (0.92) 0% 33.98 (0.03) 0%
2021 0 (1.03) 0% 0 (0.03) 0%
2022 950.00 (1.00) 0% 0 (0.03) 0%
2023 970 (0.43) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,958232,705212,334228,549874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821609,525
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6798,1119,3119,62835,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,89127,669
Lợi nhuận sau thuế 6,9446,2977,4157,64628,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9446,2977,4157,64628,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Tổng tài sản394,961388,165398,144440,943388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165260,116
Tổng nợ230,211230,582246,857297,070230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037173,079
Vốn chủ sở hữu164,750157,584151,287143,873157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,12887,038


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |