CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.70
7.30
297,000
12.7K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.5
237 Bi
31 Mi
117,325
7.7 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 3,500 7.70 22,900
7.50 4,800 7.80 20,400
7.40 8,600 7.90 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 7.60 -0.10 1,000 1,000
09:30 7.60 -0.10 1,000 2,000
09:50 7.60 -0.10 100 2,100
09:51 7.60 -0.10 70,000 72,100
09:52 7.60 -0.10 30,000 102,100
09:54 7.60 -0.10 1,000 103,100
09:55 7.60 -0.10 2,900 106,000
10:21 7.60 -0.10 300 106,300
10:46 7.70 0 200 106,500
10:52 7.70 0 900 107,400
13:10 7.50 -0.20 27,900 135,300
13:11 7.50 -0.20 8,500 143,800
13:12 7.50 -0.20 1,100 144,900
13:13 7.50 -0.20 100 145,000
13:17 7.50 -0.20 5,900 150,900
13:18 7.40 -0.30 1,100 152,000
13:19 7.40 -0.30 1,100 153,100
13:20 7.40 -0.30 2,400 155,500
13:21 7.40 -0.30 3,000 158,500
13:22 7.40 -0.30 7,000 165,500
13:23 7.30 -0.40 1,000 166,500
13:24 7.40 -0.30 2,500 169,000
13:25 7.40 -0.30 3,900 172,900
13:28 7.40 -0.30 1,600 174,500
13:31 7.40 -0.30 100 174,600
13:33 7.50 -0.20 1,000 175,600
13:40 7.50 -0.20 2,000 177,600
13:42 7.50 -0.20 1,000 178,600
13:49 7.60 -0.10 100 178,700
13:59 7.50 -0.20 100 178,800
14:10 7.50 -0.20 10,000 188,800
14:11 7.50 -0.20 6,100 194,900
14:12 7.50 -0.20 5,000 199,900
14:13 7.40 -0.30 10,100 210,000
14:14 7.50 -0.20 5,000 215,000
14:17 7.50 -0.20 5,000 220,000
14:18 7.50 -0.20 2,000 222,000
14:20 7.50 -0.20 200 222,200
14:22 7.50 -0.20 22,800 245,000
14:23 7.50 -0.20 10,000 255,000
14:25 7.50 -0.20 10,000 265,000
14:27 7.50 -0.20 900 265,900
14:28 7.50 -0.20 4,300 270,200
14:46 7.60 -0.10 26,800 297,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV345,506369,953277,730493,5742,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,407
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,361-3,955-2,1974,18513,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,298
Lợi nhuận sau thuế -2,487-3,983-2,5402,7725,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,487-3,983-2,5402,7725,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Tổng tài sản959,4851,008,2841,001,7441,065,8381,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184
Tổng nợ564,886611,198592,470654,025654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780
Vốn chủ sở hữu394,598397,085409,274411,814411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |