CTCP CNC Capital Việt Nam (ksq)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.50
3.30
156,700
9.0k
0.3k
10.3 lần
0.4 lần
3% # 4%
2.2
105 tỷ
30 triệu
397,671
3 - 1.4
47 tỷ
271 tỷ
17.3%
85.25%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 24,000 3.40 1,000
3.20 112,600 3.50 59,200
0.00 0 3.60 101,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 45.30 (-0.20) 40.5%
PVD 32.50 (-0.10) 33.7%
KSB 22.75 (0.60) 4.7%
MVB 21.50 (0.00) 4.2%
PVC 15.90 (-0.10) 2.4%
TMB 70.20 (-0.30) 2.0%
DHA 45.30 (0.30) 1.3%
PVB 30.00 (-0.50) 1.2%
HGM 51.00 (1.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 12.90 (0.10) 0.9%
NNC 17.45 (0.60) 0.7%
HLC 13.50 (0.00) 0.6%
TC6 10.40 (0.20) 0.6%
THT 13.40 (-0.10) 0.6%
TDN 11.20 (0.40) 0.6%
DHM 9.75 (-0.25) 0.6%
TNT 5.17 (0.01) 0.5%
C32 17.35 (0.15) 0.5%
MDC 11.50 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 3.40 -0.10 100 100
09:28 3.50 0 300 400
09:34 3.50 0 300 700
09:38 3.40 -0.10 10,000 10,700
09:40 3.40 -0.10 200 10,900
09:42 3.50 0 1,300 12,200
09:47 3.50 0 500 12,700
09:52 3.50 0 600 13,300
10:10 3.50 0 2,300 15,600
10:21 3.40 -0.10 1,000 16,600
10:25 3.40 -0.10 200 16,800
10:26 3.40 -0.10 400 17,200
10:27 3.40 -0.10 2,000 19,200
10:41 3.40 -0.10 5,000 24,200
10:47 3.50 0 600 24,800
10:59 3.50 0 500 25,300
11:17 3.40 -0.10 14,800 40,100
11:19 3.40 -0.10 500 40,600
11:24 3.30 -0.20 115,900 156,500
11:29 3.40 -0.10 200 156,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.01) 0% 10 (-0.01) -0%
2018 50 (0.00) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 4 (-0.00) -0%
2020 250 (0.04) 0% 8 (0.01) 0%
2021 80 (0.03) 0% 8.96 (0.00) 0%
2022 350 (0.06) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2023 50 (0) 0% 0.16 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8973,2843,33756,80634,79138,3781,0931365,73981,192190,550100,491
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9878,634-360-1917,936-60,9254,7117,587-1,0103,951-5,2421,5917,5448,394
Lợi nhuận sau thuế 1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9878,634-360-1917,936-60,9253,7546,702-1,0103,846-5,2421,1295,7986,715
Tổng tài sản318,151315,361305,558305,738315,419323,629363,345322,701319,617329,929314,238332,981258,316192,978
Tổng nợ46,92446,11344,94844,76846,17962,33141,1224,2327,84916,9855,14018,64295,02235,081
Vốn chủ sở hữu271,226269,248260,609260,970269,240261,298322,223318,470311,767312,944309,098314,340163,294157,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |