Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (acv)

99
1
(1.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,102,50113,899,9394,774,3317,790,88018,364,35316,138,80313,873,41214,709,55713,267,50810,583,8139,609,0068,060,9147,088,043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu104,35993,00422,29523,41035,80148,92643,19760,05394,74929,10260,51050,01779,101
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,998,14213,806,9354,752,0367,767,46918,328,55216,089,87813,830,21514,649,50513,172,75910,554,7119,548,4968,010,8987,008,942
4. Giá vốn hàng bán8,136,6977,308,3685,537,3906,378,0538,994,9248,317,7208,182,3458,823,8419,656,0217,545,5707,451,9956,391,9114,829,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,861,4456,498,567-785,3541,389,4179,333,6287,772,1575,647,8705,825,6633,516,7383,009,1412,096,5011,618,9872,179,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,214,5824,113,9783,253,7192,231,4981,919,7901,363,4401,121,6611,385,028959,7262,480,5772,767,4701,764,6931,072,622
7. Chi phí tài chính104,60993,960204,089968,296103,843755,865606,2341,035,955810,631504,800117,32774,9711,154,254
-Trong đó: Chi phí lãi vay66,91373,08488,79396,22096,41895,08596,16699,91389,86766,41073,37895,22499,405
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh259,730178,86833,261146,910382,863321,141256,92352,51320,4841,9185,2949,6763,979
9. Chi phí bán hàng337,550220,06384,663146,211379,134306,174293,254699,975428,368417,774401,317327,859303,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,427,0301,704,7851,231,836666,0301,006,437878,229808,6221,281,8141,203,3031,294,1241,219,3991,048,945677,648
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,466,5698,772,605981,0371,987,28810,146,8667,516,4715,318,3454,245,4602,054,6463,274,9383,131,2221,941,5811,121,183
12. Thu nhập khác28,87317,4759,78913,3479,83986,01227,5212,613,327260,433136,35946,79262,77425,741
13. Chi phí khác3,3601,04854137591727,4842,392189,40937,653103,39947,8776,9903,723
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)25,51316,4279,24812,9728,92158,52725,1292,423,918222,78032,960-1,08555,78422,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,492,0828,789,032990,2852,000,26010,155,7877,574,9985,343,4746,669,3782,277,4263,307,8993,130,1371,997,3651,143,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,287,8081,842,008168,551313,2561,934,6461,446,1391,051,9761,476,893562,268843,973932,979637,189272,417
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-265,435-142,98432,13545,4576,985-18,995169,778-97,602-37,943-47,260-104,056-149,938-5,274
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,022,3731,699,023200,686358,7141,941,6301,427,1441,221,7541,379,290524,325796,713828,923487,251267,144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,469,7107,090,008789,5991,641,5478,214,1576,147,8544,121,7205,290,0881,753,1012,511,1862,301,2141,510,114876,059
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,0045,539-170-5,93013,00212,51921,219184,65340,8701,6454,1412,8911,862
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,459,7057,084,469789,7691,647,4768,201,1556,135,3354,100,5015,105,4351,712,2302,509,5412,297,0731,507,222874,197

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,679,68140,301,02937,567,95437,974,17837,291,46731,264,13126,343,13322,151,49221,815,37818,944,77118,884,65717,840,02813,460,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,843,7142,496,516572,833498,768349,666638,3911,313,6653,165,7454,466,4823,955,4382,516,3912,385,4114,675,846
1. Tiền2,343,714894,516571,833498,768343,666628,391913,6652,793,4824,207,4823,531,6342,014,1902,061,6102,186,890
2. Các khoản tương đương tiền500,0001,602,0001,0006,00010,000400,000372,263259,000423,804502,202323,8002,488,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,895,70030,498,10032,717,00033,185,00030,921,50023,730,40017,563,00013,640,00012,864,25210,611,2529,955,2828,696,7074,762,607
1. Chứng khoán kinh doanh28,64428,8528,716,113
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-28,644-35,852-19,406-22,092
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,895,70030,498,10032,717,00033,185,00030,921,50023,730,40017,563,00013,640,00012,835,40010,611,2529,991,1344,784,699
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,672,4936,473,4543,660,0553,810,8965,360,5036,126,2776,957,6044,248,4043,478,3393,314,9925,408,1225,965,1013,315,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,031,3536,288,4582,729,7162,317,8502,649,7562,488,0582,043,0911,699,6541,554,0521,078,073910,030825,463671,622
2. Trả trước cho người bán6,374,973407,196405,034261,069230,030382,8161,373,465918,5881,441,5031,648,1823,803,7904,592,5182,141,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác989,3591,023,0251,020,7871,290,9322,510,6113,285,3143,571,0801,712,502548,330887,7701,077,690930,595749,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,723,192-1,245,225-495,482-58,956-29,894-29,911-30,032-82,340-65,545-299,034-383,388-383,474-247,550
IV. Tổng hàng tồn kho468,060451,188289,724356,976493,478469,506404,109721,296711,653537,914503,993524,830492,285
1. Hàng tồn kho468,060451,188289,724356,976493,478469,506404,109721,296711,653537,914506,081525,333492,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,088-503-575
V. Tài sản ngắn hạn khác799,714381,770328,342122,538166,320299,557104,756376,047294,652525,176500,869267,979214,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,08722,57013,57723,38425,09532,50217,86925,61236,43212,5819,30710,3376,947
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ729,613341,39191,57123,159129,964194,01653,729232,587160,458483,597483,128248,177186,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước45,01417,810223,19475,99511,26173,03933,158117,84797,76224,4091,5016833,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,5896,9338,78117,591
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,667,92319,800,52117,411,53018,928,11320,884,72922,259,85722,819,79225,185,22123,036,32724,747,44015,776,70512,246,8908,904,730
I. Các khoản phải thu dài hạn265,502265,502271,102277,517304,527321,163352,942258,668179,312396,43678,828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,8005,6005,6006,3006,3006,300
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác265,502265,502265,502271,217298,227314,863352,942480,301447,777396,436295,347280,47030,040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,800-5,600-221,633-268,465-295,347-201,642-30,040
II. Tài sản cố định13,140,33611,743,85312,509,81314,336,42016,345,33418,378,60518,989,23121,707,59220,661,23421,027,1759,694,00410,377,4686,228,909
1. Tài sản cố định hữu hình13,137,03311,743,09912,508,49314,333,36416,340,49018,375,30118,987,85321,673,87620,589,82720,949,3989,616,69610,294,4116,208,421
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,066
3. Tài sản cố định vô hình3,3037541,3203,0564,8443,3051,37829,65071,40777,77777,30983,05720,488
III. Bất động sản đầu tư32,24432,24422,30620,27920,85521,431
- Nguyên giá37,25337,25328,06824,97624,97624,976
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,009-5,009-5,762-4,697-4,121-3,545
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,888,0874,681,6671,685,5181,064,574865,253591,404635,700738,3761,053,8572,523,2465,360,3521,165,4191,855,268
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,888,0874,681,6671,685,5181,064,574865,253591,404635,700738,3761,053,8572,523,2465,360,3521,165,4191,855,268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,849,0612,796,0132,707,3932,890,8802,962,7262,791,3692,695,0621,240,339642,382294,647233,895310,065418,532
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,673,7222,625,2502,534,2932,723,8682,777,9262,607,8692,511,562957,486420,91349,52876,34472,76866,274
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn235,339234,800234,800184,800184,800184,800184,800299,053236,369245,119182,409255,512429,630
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-60,000-64,037-61,699-17,788-1,300-1,300-16,200-14,900-24,858-18,215-77,373
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác524,938313,486237,704358,722406,888177,316146,857350,911467,299483,630468,175294,254380,590
1. Chi phí trả trước dài hạn92,435146,198213,270302,264304,77369,36957,90692,09680,92493,90556,83767,17781,709
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại432,503167,28824,43456,458102,115107,94688,951252,491386,375359,562381,469198,41651,293
3. Tài sản dài hạn khác6,32530,16329,86928,662247,589
VII. Lợi thế thương mại857,091
TỔNG CỘNG TÀI SẢN67,347,60460,101,55054,979,48456,902,29158,176,19553,523,98849,162,92547,336,71444,851,70643,692,21134,661,36230,086,91922,365,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,933,96116,325,09517,326,79219,337,07221,418,96122,775,18221,778,43022,283,02724,237,05423,030,36617,593,15315,229,9419,959,277
I. Nợ ngắn hạn6,721,9525,413,1873,688,0033,892,5096,518,1947,620,6187,354,0718,254,7178,151,14010,741,9848,906,3027,721,2224,240,325
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn410,421382,035362,424247,880240,060150,933148,235262,661307,816249,576260,712270,613305,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,188,192916,573606,684823,4471,257,8651,142,8481,124,6041,307,9961,261,4501,748,2312,617,2913,665,9481,764,172
4. Người mua trả tiền trước9,60226,57358,99312,92841,99628,19820,7095,56217,45735,32740,39522,13615,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,058,3891,544,2189,56991,584609,15473,948238,646193,602695,564597,639736,127509,528148,746
6. Phải trả người lao động1,113,040970,191933,857781,3581,127,4251,026,3121,080,9891,128,9331,473,6951,261,068941,812720,874582,668
7. Chi phí phải trả ngắn hạn521,790216,401140,814191,160795,665888,122923,7241,311,7792,242,4725,991,1013,768,1512,058,1551,007,435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,4702,4282,7724,2053,9259,23519,35621,35319,824
11. Phải trả ngắn hạn khác217,9251,162,9281,196,8451,172,2752,431,4163,869,4753,538,7313,327,2761,567,014233,21469,351113,664207,682
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,0003,598
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi198,123191,840376,045567,67310,689431,547259,077682,555562,250625,828472,464360,303208,152
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,212,00910,911,90813,638,78915,444,56314,900,76715,154,56414,424,35914,028,31116,085,91412,288,3828,686,8507,508,7195,718,952
1. Phải trả người bán dài hạn11,942
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác157,42268,15663,39377,852117,06290,35480,80762,25030,60211,35810,6347,3205,518
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,046,03210,834,40513,565,91915,345,30314,759,54215,043,36114,327,55213,964,20813,118,82212,268,0678,638,6777,486,8285,662,887
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1942784082971,8535,3861,9868,942
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm22822,879
10. Dự phòng phải trả dài hạn8,3629,0699,06921,11124,16420,85016,0002,924,548
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,95832,15312,35718,726
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,413,64443,776,45437,652,69237,565,21836,757,23430,748,80627,384,49525,053,68620,614,65220,661,84517,068,20914,856,97812,406,201
I. Vốn chủ sở hữu50,413,64443,776,45437,652,69237,565,21836,757,23430,748,80627,384,49525,053,68620,614,01520,661,20817,067,57214,856,34012,406,201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu21,771,73221,771,73221,771,73221,771,73221,771,73221,771,73221,771,73221,771,73217,093,26911,132,16110,610,8636,271,4285,833,263
2. Thặng dư vốn cổ phần14,60314,60314,60314,60314,60314,60314,60314,60348484848
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu213213213417
5. Cổ phiếu quỹ-2,919-2,919-2,919-2,919-2,286-572-16
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản342,732
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-955-1,057-773651,111
8. Quỹ đầu tư phát triển6,034,5946,034,5946,034,5946,034,5946,034,5942,550,574702,012450,312864,106442,1363,638,6853,122,138
9. Quỹ dự phòng tài chính515609655,771530,390
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu587,575
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,542,35115,910,9209,792,6969,705,0538,885,4396,359,9304,848,7832,058,3971,806,9603,144,0481,840,111680,536401,046
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,347,2584,082,5823,537,2772,450,125
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp345,802562555545
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát53,28247,52441,98542,15553,15352,53947,366758,641784,449828,11290,52371,79117,118
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác637637637637
1. Nguồn kinh phí637637637637
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN67,347,60460,101,55054,979,48456,902,29158,176,19553,523,98849,162,92547,336,71444,851,70643,692,21134,661,36230,086,91922,365,478
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |