CTCP Bê tông Biên Hòa (bhc)

1.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,39812,18113,62313,56141,085146,157182,826232,154167,18579,797128,115189,995256,833152,035146,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2005,6001,000169511711331871320
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,1986,58112,62313,56141,085146,157182,657232,154167,18579,286128,044189,862256,815151,964146,494119,74394,385
4. Giá vốn hàng bán5,7846,3637,5228,32836,597141,480170,432204,380141,03868,588111,453165,129199,053129,972119,33499,62381,488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,4142185,1005,2334,4884,67712,22527,77426,14710,69816,59024,73357,76221,99127,16120,12012,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính16015122240836113775261382712
7. Chi phí tài chính4,0514,2793,9645,4344,9194,2535,1507,1267,2539,57718,99116,00812,4255,7862,5591,2861,397
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6792,4692,5153,1123,6364,2534,4957,0906,8447,78011,19613,59911,4555,3512,501
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3122,3664,44611,7587,8099,38118,75421,2098,2707,0565,5083,122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2558710-732-39813,44131,87514,33413,88811,94313,60610,45916,5687,97210,5847,0515,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)338-4,120427691-31-13,324-27,1541,891-6,713-18,548-25,326-20,3507,635-117,1006,3022,602
12. Thu nhập khác1134,5591074333646145,8301971,1212,2337542,1301,412303831546850
13. Chi phí khác271899173,3101451,4912,4221,8922931,2679416441223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1134,559107406175-3042,52052-370-188-1,1381,837145209667505627
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4514395341,097143-13,627-24,6341,943-7,083-18,736-26,464-18,5137,7801987,7676,8073,229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,145873951,938337713681323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,611-2,531-6,493-4,5919-332
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,1454,61187-2,531-6,097-4,5911,9476713681323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170-16,205-20,367-13,9225,8331937,0546,1262,906
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170-16,205-20,367-13,9225,8331937,0546,1262,906

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4437715281,1014,83161,55145,09979,57656,72055,96158,71269,62195,835137,10386,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền133190197672,9671,8541,9725,0821,4582,6752,3301,1068,0454,2762,451
1. Tiền133190197672,9671,8541,9725,0821,4582,6758301,1068,0454,2762,451
2. Các khoản tương đương tiền1,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20576528
1. Chứng khoán kinh doanh576528
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3103273301,0341,86429,54832,74349,81041,56130,03633,78248,17458,96075,77557,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,93924,95924,95924,98926,91153,83256,28756,09349,65140,97745,84659,13468,13484,48961,952
2. Trả trước cho người bán4754754754754757834731,9257111,5494768705691,2461,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2944,3364,3644,4844,9426,2446,1855,9425,6612,0482,0562,061377165216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,398-29,444-29,468-28,915-30,465-31,311-30,203-14,150-14,462-14,538-14,596-13,891-10,120-10,125-5,804
IV. Tổng hàng tồn kho28,40110,23724,57113,52319,06118,54617,88226,93154,63725,510
1. Hàng tồn kho29,58710,23724,67813,90219,69519,60618,94328,18655,34026,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,187-107-378-634-1,061-1,061-1,255-703-703
V. Tài sản ngắn hạn khác2551,7491471131774,1703,4791,9321,8992,4141,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6551471131772652034786410231
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ141,09428717112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2403
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,8572,7881,5851,8132,0041,131
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,44341,10744,91349,83058,58064,96764,23983,91187,13586,02587,26787,06385,71183,62289,821
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,09525,30628,66033,12441,52547,32845,49149,95748,84666,93871,04673,87377,27281,56287,680
1. Tài sản cố định hữu hình22,09525,30628,66033,12441,51347,30445,45449,95748,84646,84950,50853,20256,40360,43066,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12243720,08820,53820,67120,86921,13321,582
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13311818021992873631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13311818021
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68068068068068068050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-680-680-680-680-680-680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,34815,80116,25416,70617,05517,50518,63033,95338,11019,06616,22113,1907,4471,1861,460
1. Chi phí trả trước dài hạn15,34815,80116,25416,70617,05517,50518,63020,80820,3531,3092,5862,0462,4138341,099
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,14517,75617,75613,63511,1044,944352361
3. Tài sản dài hạn khác4190
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,88741,87845,44150,93163,411126,518109,338163,486143,855141,985145,979156,684181,546220,724176,707
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả115,230119,672123,675129,699143,276206,527175,719190,946167,157158,118147,049141,549145,724165,355127,533
I. Nợ ngắn hạn77,20279,10580,06983,05591,495154,471121,598189,350165,340146,974126,053113,777116,126131,25683,505
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,3503,3503,3503,4503,04620,15520,34759,31661,49748,73239,77633,78737,42540,26328,118
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,69251,47060,06560,82867,551119,05582,11290,80271,79372,16966,74069,50171,00182,51952,087
4. Người mua trả tiền trước12,57316,24910,50614,10218,3563742,1116,9111,8082,6232,7441,1962221,431700
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3883333614143794,8957,4356,3799,0277,8787,7216,3892,1251,844217
6. Phải trả người lao động3,5764,9702,3361,8122,4422,3709321,1882,2681,496
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,5227,0255,1103,5831,3651,9531,04921,94617,29211,4285,4459511,350432187
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6776776776777994,4613,5731,6602,1101,7011,2569612,5372,721395
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1111111111260277-221305
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,02840,56843,60646,64451,78152,05654,1211,5971,81711,14420,99627,77229,59834,09944,027
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn13,87514,37415,37316,37116,99817,14817,098
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,15326,19328,23330,27334,78334,90837,0231,5971,81711,14420,99627,77229,59833,97443,910
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm125117
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-77,343-77,795-78,234-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,302-16,132-1,07115,13435,82255,36949,174
I. Vốn chủ sở hữu-77,343-77,795-78,234-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,302-16,132-1,07115,13435,82255,36949,174
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1291-271
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1491,6521,6521,6521,6521,6521,6521,652
9. Quỹ dự phòng tài chính991991991991991
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu121212121212125991991
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-123,965-124,416-124,856-125,390-126,487-126,630-113,003-75,224-72,555-65,386-50,324-34,119-13,4196,026193
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,88741,87845,44150,93163,411126,518109,338163,486143,855141,985145,979156,684181,546220,724176,707
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |