CTCP Chè Biển Hồ (bhg)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,26193,37760,70970,45292,94371,08876,65673,026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)108,26193,37760,70970,45292,94371,08876,65673,026
4. Giá vốn hàng bán97,33082,07052,77060,75082,39958,71963,86363,400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,93111,3077,9399,70210,54412,36912,7939,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,2926,7155,3603,3073,489113109159
7. Chi phí tài chính6,5205,1394,0733,9433,206137174395
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4084,7063,9763,8623,13410978378
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6847,1863,9813,3542,6552,3232,5102,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3885,0064,7874,8126,2525,5506,0184,443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,6316904589001,9204,4724,2012,943
12. Thu nhập khác20433315301,4491,942
13. Chi phí khác1,42119217129467861350474
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,401-149-168-263-63-8311,0991,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2305412906371,8573,6415,3004,411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành512365613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)512365613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2255411676311,8023,6415,2874,411
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2255411676311,8023,6415,2874,411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,26590,14896,79688,21878,19979,29126,59835,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,9992,2001,2114,1872,0781,4744,7474,654
1. Tiền3,9992,2001,2114,1872,0781,4743,7474,654
2. Các khoản tương đương tiền1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,16367,44663,76064,54963,33535,1467,44913,980
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,44536,37817,55121,40024,5711,9756,74712,478
2. Trả trước cho người bán11115320,20621,21023,31131,59527157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,05216,57716,900
6. Phải thu ngắn hạn khác32,65814,8759,4395,05215,4531,5766881,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-51-13-13-13-13-13
IV. Tổng hàng tồn kho10,85620,27631,57118,93511,57441,61914,07716,438
1. Hàng tồn kho10,85620,27631,57118,95211,57441,61914,07716,438
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17
V. Tài sản ngắn hạn khác2472262545471,2121,053325400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn126978255149125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1211302014811614942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước172290582767276358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,28874,88766,59563,64173,03673,3179,32710,400
I. Các khoản phải thu dài hạn51,43426,22212,5162633414856
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,16012,500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42,25826,206
5. Phải thu dài hạn khác1616162633414856
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,37045,14851,14457,86264,43768,9899,18310,330
1. Tài sản cố định hữu hình40,37045,14851,13057,82564,43768,9899,10910,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình153773101
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,9011,1471,7493,54365
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,749
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,9011,1473,54365
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5832,3712,9344,0045,0234,2239614
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5832,3712,9344,0045,0234,2239614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,553165,036163,391151,858151,236152,60835,92545,872
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả74,24171,94870,84458,84858,85662,03014,01925,351
I. Nợ ngắn hạn72,93669,71668,75057,76757,59060,96212,46523,857
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn64,50359,96561,74249,98247,18318,0002,5004,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,8244,1831,2041,8391,25530,5582517,609
4. Người mua trả tiền trước414004592,6514,461
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0161,4481391,003250
6. Phải trả người lao động7889443844144901,0511,5431,487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19054
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9561,9704,2843,2645,2036,8373,0796,343
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8088088088088084,8414,416
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3052,2322,0941,0801,2661,0681,5551,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5161,4431,304291279301283267
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7897897897899877671,2711,228
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,31393,08792,54793,01192,38090,57821,90520,521
I. Vốn chủ sở hữu94,31393,08792,54793,01192,38090,57821,90520,521
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,35689,35689,35689,35689,35689,35619,50019,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4051,021
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,9563,7313,1903,6543,0231,222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,553165,036163,391151,858151,236152,60835,92545,872
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |