CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận (bmd)

14.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95,23094,57587,88096,94091,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)95,23094,57587,88096,94091,647
4. Giá vốn hàng bán75,57475,54168,92774,73971,105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,65719,03518,95322,20220,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính28720730451724
7. Chi phí tài chính2860103215147
-Trong đó: Chi phí lãi vay286010312962
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,81311,06110,68913,73812,245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,1038,1218,4658,7668,174
12. Thu nhập khác199170378
13. Chi phí khác439525933154760
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-438-425-763-151-682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,6657,6957,7038,6157,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6271,6841,2111,2311,656
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6271,6841,2111,2311,656
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0386,0116,4927,3845,836
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0386,0116,4927,3845,836

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,60970,02574,60684,15982,57190,30284,98577,917105,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,79527,14326,01839,89845,3048,44514,39310,28323,276
1. Tiền37,79527,14326,01828,87736,3048,44510,3407,06823,276
2. Các khoản tương đương tiền11,0219,0004,0523,215
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5503,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5503,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,70440,82447,00340,15635,23280,78969,57866,81381,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,17734,11539,43331,61524,02863,53744,58039,05353,762
2. Trả trước cho người bán7,67510037027,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,6326,8149,84211,10417,25124,99827,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-105-105-105-1,301-133
IV. Tổng hàng tồn kho1,5612,0581,5851,1052,0351,0691,0148121,216
1. Hàng tồn kho1,5612,0581,5851,1052,0351,0691,0148121,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8297
1. Chi phí trả trước ngắn hạn297
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,2859,30311,07112,97514,97110,20814,24913,62216,144
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,1178,84810,79812,84314,9219,44511,7378,90010,937
1. Tài sản cố định hữu hình7,1178,84810,79812,84314,9219,44511,7378,90010,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác168455273132517642,5124,7225,207
1. Chi phí trả trước dài hạn168455273132517642,5124,7225,207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,89479,32985,67797,13397,543100,51099,23491,538121,941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,56142,14148,56160,13863,57870,04069,26462,42594,408
I. Nợ ngắn hạn34,56141,58146,76157,09862,75868,26066,52462,42094,403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5601,2401,2402,060960960960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,3073,6613,9182,7898,4532,7812,4721,7071,421
4. Người mua trả tiền trước470229386872536484484
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,7448,4706,2535,7885,2156,3764,0984,2375,901
6. Phải trả người lao động13,62114,96021,18731,81231,14634,42726,47419,06416,067
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,3478,1649,20313,31011,69317,65125,77029,72526,316
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9297774493072,2773,2993,3483,72640,102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5834,0814,1259462,9912,7303,4013,4764,112
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5601,8003,0408201,7802,74055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5601,8003,0408201,7802,7405
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,33337,18837,11636,99533,96430,47029,97029,11427,533
I. Vốn chủ sở hữu37,33337,18837,11636,99533,96430,47029,97029,11427,533
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,53327,53327,53327,53327,53327,53327,53327,53327,533
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,7633,6453,0912,07859519779
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,0386,0116,4927,3845,8362,7402,3581,581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,89479,32985,67797,13397,543100,51099,23491,538121,941
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |