CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

10.70
-0.10
(-0.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,160,3771,013,4771,206,752846,240797,049746,140369,7521,570,755
I. Tài sản tài chính1,152,411999,6481,205,850845,693796,532745,563368,3421,567,393
1. Tiền và các khoản tương đương tiền243,28975,94674,623375,888232,957106,45461,349255,509
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)492,176481,1261,017,036460,767355,057226,224250,506380,980
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay3,8923,72040,1194,73826,0953,7293,96117,777
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-3,642-25,348
7. Các khoản phải thu370,644348,02022,3066,13927,240
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp120130101010101910
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác45,93294,34777,7047,931186,055390,48150,010911,224
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác7,96613,8299015475175771,4103,362
1. Tạm ứng254180525
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn7526908215475125521,408339
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác7,18813,0982
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác3,023
B.TÀI SẢN DÀI HẠN10,61613,2506,2195,0216,9798,1816,4125,064
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định4,3915,5242,6111,7222,8343,9604,6311,764
1. Tài sản cố định hữu hình3,3163,9257757201,0051,2851,1441,494
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0751,5981,8361,0021,8292,6763,487270
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,607
V. Tài sản dài hạn khác6,2267,7263,6083,2984,1454,2201,7811,693
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn696696508508508417417241
2. Chi phí trả trước dài hạn6071,481213
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,4261,3721,947180
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán4,9234,1243,1002,7912,2641,6441,3641,272
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
C. NỢ PHẢI TRẢ381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
I. Nợ phải trả ngắn hạn372,640315,366369,371207,920207,760206,95017,0721,197,551
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn300,000182200783272,200
1.1. Vay ngắn hạn300,000182200783272,200
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn200,000180,000160,000150,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn917,4696,00599999
9. Người mua trả tiền trước330107,7706,41656730303030
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,6693,7536,9635,24512,4869,9327,7934,193
11. Phải trả người lao động3,3481,0994,007424
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên24218113985881158444
13. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5051,2267,51110,71325,01010,6854,673
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn585858
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn5,023
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn47,172178,076121,2233,99830,2173,338916,029
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,3065,73317,0496,2805,9585,7624,612374
II. Nợ phải trả dài hạn8,84435,7477,3412003822,11457,213
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn200382783
1.1. Vay dài hạn200382783
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn56,430
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,84435,7477,3412,114
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054
I. Vốn chủ sở hữu789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu646,476609,894570,000500,000500,000500,000300,000300,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu646,476609,894570,000500,000500,000500,000300,000300,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ23,90023,90014,56012,2399,5717,9905,949
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp11,21823,90023,90014,56012,2399,5717,9905,949
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối131,81653,667190,053106,87971,59027,84640,9999,157
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện96,44159,37047,39977,51577,07935,63330,4319,157
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện35,376-5,703142,65529,364-5,489-7,78710,568
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |