CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội (bsh)

20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,282405,471281,137300,995206,174251,621295,981305,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền209,64810,651194,118216,91063,95056,286176,594200,606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,100305,80024,50038,50072,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,76928,06815,86223,77440,60939,51742,47829,834
IV. Tổng hàng tồn kho55,86659,32046,37459,12662,40582,23675,54072,212
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8981,6322831,1857101,5821,3692,453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn80,40789,159113,480126,312189,196254,102276,683320,771
I. Các khoản phải thu dài hạn10101010101,436986
II. Tài sản cố định76,57384,14199,168114,849178,015224,894262,285305,936
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,45618,697
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,8255,0087,00211,4537,71610,51212,96113,849
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
A. Nợ phải trả164,611199,64398,892155,999125,123221,468264,093309,298
I. Nợ ngắn hạn164,379199,41798,673155,796124,684206,411264,093305,915
II. Nợ dài hạn23222621920343915,0573,383
B. Nguồn vốn chủ sở hữu305,078294,987295,725271,307270,247284,255308,571316,579
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN469,689494,630394,617427,307395,370505,724572,664625,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |