Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

12.60
0.30
(2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần1,478,6181,713,8661,434,8621,104,675932,376799,888668,883549,623437,633524,654475,729469,328422,196
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự6,938,7905,541,7444,586,5944,323,5983,799,4343,125,2362,506,6511,993,1491,738,0901,694,0721,738,9272,217,1251,453,945
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-5,460,172-3,827,878-3,151,732-3,218,923-2,867,058-2,325,348-1,837,768-1,443,526-1,300,457-1,169,419-1,263,198-1,747,797-1,031,748
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ54,41499,76871,00260,21838,20233,6029,775-4,921-2,931-5,513-239-6,805-3,489
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ235,706219,929143,881110,35477,46969,04246,91022,44817,59411,11013,26711,0543,170
Chi phí hoạt động dịch vụ-181,292-120,161-72,879-50,136-39,267-35,440-37,135-27,369-20,525-16,623-13,507-17,859-6,658
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối22,31442,90032,94036,95726,82631,35620,92017,34525,21521,05410,3813,500-13,495
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh5924,378-1,233
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư122,144-4,780141,903163,883101,29645,25158,62951,66396,05798,71314,484
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác77,54665,48452,29649,94328,90032,33111,59437,5744,61289,62182,245196,407174,230
Thu nhập từ hoạt động khác109,66370,76658,74454,30533,10137,04918,41747,54324,4691,008,8041,362,125640,600176,993
Chi phí hoạt động khác-32,117-5,282-6,448-4,362-4,201-4,718-6,823-9,969-19,857-919,183-1,279,881-444,193-2,763
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần292175146-1121,91833,4502,18715,8979,809825704
Chi phí hoạt động-1,406,915-1,236,838-1,051,415-867,461-859,223-698,862-645,592-602,972-437,373-498,195-402,910-353,412-208,355
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng348,121680,400681,880548,390268,523243,454126,12781,762125,400246,230190,089314,222370,558
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-276,515-224,345-370,432-346,902-110,421-126,966-89,436-69,670-53,882-39,248-55,406-41,963-10,519
Tổng lợi nhuận trước thuế71,606456,055311,448201,488158,102116,48836,69112,09271,518206,982134,683272,259360,040
Chi phí thuế TNDN-15,038-92,007-62,610-40,632-32,046-22,156-3,159-9,407-18,307-44,872-31,579-68,080-90,107
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-15,038-92,007-62,610-40,632-32,046-22,156-3,159-9,407-18,307-44,872-31,579-68,080-90,107
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp56,568364,048248,838160,856126,05694,33233,5322,68553,211162,110103,104204,178269,933
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi56,568364,048248,838160,856126,05694,33233,5322,68553,211162,110103,104204,178269,933

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý497,797455,434616,152433,959426,641506,749298,535205,204150,918126,099112,40665,01154,324
II. Tiền gửi tại NHNN1,862,8302,404,2132,536,6761,859,542929,747513,958672,076375,165550,330263,943551,022821,873154,969
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác11,359,63210,213,35314,852,08010,901,1379,182,2366,678,6205,236,2072,704,0573,995,2174,147,9836,435,6227,210,4804,750,329
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác10,459,6328,378,35313,172,0809,301,1377,538,2916,217,1504,890,4071,732,2803,195,2173,124,9834,492,8533,972,2024,750,329
2. Cho vay các TCTD khác900,0001,835,0001,680,0001,600,0001,643,945461,470345,800971,777800,0001,023,0001,953,7143,247,264
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-10,944-8,986
V. Chứng khoán kinh doanh7,44021,133
1. Chứng khoán kinh doanh31,36185,311
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-23,921-64,178
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác82,14813,2219,90822,33622,5917,7965,1582,1241,412105
VII. Cho vay khách hàng56,967,12650,117,92745,688,71039,261,21133,542,39029,349,93624,784,84320,812,62515,740,25212,849,4779,909,1887,708,5454,333,380
1. Cho vay khách hàng57,768,23350,859,39046,389,21539,832,79633,994,68629,690,46825,031,90120,994,29415,863,22412,989,51910,033,5097,781,8374,380,300
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-801,107-741,463-700,505-571,585-452,296-340,532-247,058-181,669-122,972-140,042-124,321-73,292-46,920
VIII. Chứng khoán đầu tư12,067,33611,282,6189,050,5684,702,9983,854,3225,956,2616,156,7296,253,2417,031,7125,695,6483,606,3132,832,8545,773,915
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán7,704,61711,144,4139,051,4804,708,9873,593,8224,768,5664,881,7744,151,8604,097,4783,549,8803,003,20852,181
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn4,362,719138,205377,4371,317,2581,369,8102,181,4723,008,0982,168,495624,0472,780,6735,773,915
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-912-5,989-116,937-129,563-94,855-80,091-73,864-22,727-20,942
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn31,57229,65462,204169,172109,88269,854
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết31,57229,65429,10295,796109,882
4. Đầu tư dài hạn khác33,10273,37669,854
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,502,9031,420,9711,226,8241,261,5011,190,951767,628685,340335,285377,389374,038402,388200,796173,469
1. Tài sản cố định hữu hình471,659440,340416,756383,856371,285315,631299,498113,648139,836143,311173,742132,272103,677
- Nguyên giá763,771692,840628,294555,734521,134438,967405,875201,184225,182209,031222,368169,603131,572
- Giá trị hao mòn lũy kế-292,112-252,500-211,538-171,878-149,849-123,336-106,377-87,536-85,346-65,720-48,626-37,331-27,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,031,244980,631810,068877,645819,666451,997385,842221,637237,553230,727228,64568,52569,792
- Nguyên giá1,236,8181,167,127977,9911,024,243941,675549,595461,577279,562279,616258,305243,21973,11073,059
- Giá trị hao mòn lũy kế-205,574-186,496-167,923-146,598-122,009-97,598-75,735-57,925-42,063-27,579-14,573-4,585-3,267
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác3,626,3533,090,8332,527,1612,671,3052,660,0552,755,8712,027,8181,669,6161,105,9492,154,0201,930,3741,753,4541,706,720
1. Các khoản phải thu1,499,4141,523,4421,533,5971,543,7461,453,5561,651,5261,212,7461,018,310273,5111,455,4561,440,8081,134,8091,241,988
2. Các khoản lãi phí phải thu1,467,3751,168,300856,231933,9971,028,3201,004,245755,287524,754749,238701,861461,516583,973443,668
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác659,564399,091151,071194,132249,191179,414139,099205,866138,41288,63055,66234,67221,064
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-13,738-570-71,012-79,314-79,314-79,314-55,212-91,927-27,611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN87,883,97779,067,49776,511,39261,101,56151,808,67846,551,61439,900,91632,384,84729,019,12925,782,50423,058,60820,670,41516,968,239
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,486,331210,991721,51452,350
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác12,506,65011,218,16214,740,2059,346,2649,435,3108,704,2108,907,6843,706,8785,957,2717,432,2887,531,1774,984,1623,569,553
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác11,951,6648,716,08113,950,3598,920,2988,589,6967,488,5107,352,4303,406,8784,087,1394,944,4114,492,6773,306,9783,569,553
2. Vay các TCTD khác554,9862,502,081789,846425,966845,6141,215,7001,555,254300,0001,870,1322,487,8773,038,5001,677,184
III. Tiền gửi khách hàng57,138,79150,129,09745,244,57741,372,54635,218,56833,495,35327,022,52424,610,09518,623,76814,687,24712,042,04210,298,7885,231,507
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác20,59716,838
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro361,725352,500
VI. Phát hành giấy tờ có giá10,023,3719,484,79810,577,4135,223,2802,452,7261010101531,66831,4941,819,9734,436,956
VII. Các khoản nợ khác1,988,9391,394,0231,310,1081,269,118967,100914,084626,976529,387403,323318,156235,255302,005377,258
1. Các khoản lãi phí phải trả1,661,3561,186,100979,2941,113,534876,025771,539577,376468,883370,804253,884210,179266,337316,271
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác327,583207,923330,814155,58491,075142,54549,60060,50432,51964,27319,40528,68060,606
4. Dự phòng rủi ro khác5,6716,987381
VIII. Vốn chủ sở hữu5,843,9045,002,5864,639,0893,890,3533,734,9743,437,9573,343,7223,310,6483,313,2383,313,1443,218,6413,265,4873,300,615
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,016,8093,670,9093,670,9093,171,0093,171,0093,000,0093,000,0093,000,0093,000,0093,000,0093,000,0093,000,0093,000,009
- Vốn điều lệ5,016,8003,670,9003,670,9003,171,0003,171,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
- Vốn đầu tư XDCB1111111111111
- Thặng dư vốn cổ phần8888888888888
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD249,743253,336216,505192,362173,656159,544154,956154,758154,384134,170113,88961,30030,673
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản278,404
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế577,3521,078,341751,675526,982390,309188,757155,881158,845178,965104,743204,178269,933
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU87,883,97779,067,49776,511,39261,101,56151,808,67846,551,61439,900,91632,384,84729,019,12925,782,50423,058,60820,670,41516,968,239
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |