CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam (ccv)

35.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,409255,830251,760246,959242,383207,862183,023137,978122,45597,996100,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,29827,09031,03929,62023,44124,03725,57639,57327,61120,7847,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,00042,50035,00030,50030,00031,50027,5007765,02012,99025,063
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,21373,00144,51159,65167,86157,97454,38336,67240,54630,01334,924
IV. Tổng hàng tồn kho112,833111,812138,226125,297119,51692,22473,95959,40047,94827,27123,130
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0661,4272,9841,8911,5652,1271,6051,5561,3306,93810,215
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,15210,6118,2358,0137,4177,2887,0479,9269,69110,82712,537
I. Các khoản phải thu dài hạn812819817807
II. Tài sản cố định6,1716,4015,2594,0953,7494,2944,8686,9426,2557,8509,563
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3093093091,2291,8241,103309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7701,7702,3602,6262,522
VI. Tổng tài sản dài hạn khác891,31280111741211001,2141,076351452
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824113,433
A. Nợ phải trả218,243225,855221,793211,990206,451184,806160,434119,048103,76580,90686,189
I. Nợ ngắn hạn218,243225,855221,161210,751205,644184,193159,623118,295102,60579,92386,189
II. Nợ dài hạn6321,2388076148117531,160982
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,31940,58738,20342,98343,34830,34329,63628,85628,38127,91827,244
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN258,562266,442259,996254,972249,800215,150190,070147,904132,146108,824113,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |