CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 (ce1)

11.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95,950125,879100,901108,02196,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)95,950125,879100,901108,02196,870
4. Giá vốn hàng bán84,055113,01690,61494,24884,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,89412,86410,28713,77312,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính4111154,64231834
7. Chi phí tài chính4,0843,4192,9572,6432,562
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0283,3552,9172,6062,495
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4705425294071,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,9195,8036,2927,0616,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,1693,2155,1523,9792,579
12. Thu nhập khác5691,05231
13. Chi phí khác650928639490519
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-80-928413-487-518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,2492,2875,5643,4922,061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành508267134288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)508267134288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,2491,7795,2983,3581,773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,2491,7795,2983,3581,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,706182,549164,939156,838161,565161,295176,086165,979146,103116,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3191,9512,0744124,8525,55510,3941,6384,4761,633
1. Tiền3191,9512,0744124,8525,55510,3941,6384,4761,633
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,90545,51143,26151,68066,79872,10782,29788,50678,38580,603
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng53,29753,84551,60260,29372,22078,67487,82894,05876,87881,163
2. Trả trước cho người bán3462045143023,1181,4043,0991,80743412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7005111941345091,0784191,6903,773128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,438-9,049-9,049-9,049-9,049-9,049-9,049-9,049-2,700-700
IV. Tổng hàng tồn kho122,483134,992119,597104,73689,90483,60383,39675,59962,93234,250
1. Hàng tồn kho122,483134,992119,597104,73689,90483,60383,39675,59962,93234,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác957101130236309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3321236
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ91481030309
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,24016,10417,64919,71921,61721,87423,57824,86826,44524,951
I. Các khoản phải thu dài hạn2,407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,407
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,3838,84110,10711,86713,63414,31615,81016,80816,72315,886
1. Tài sản cố định hữu hình7,2558,6839,91911,64913,38614,03815,81016,80816,72315,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình128158188218248278
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5959
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7021,7825,046
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,3002,3002,3002,3002,3002,3002,3002,3001,3801,380
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4024024024024024024024024023,666
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1554,5614,8405,1505,2814,8565,0675,3595,4753,961
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1554,5614,8405,1505,2814,8565,0675,3595,4753,961
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả95,144110,30196,01592,28295,33293,442112,719104,44191,09971,975
I. Nợ ngắn hạn94,974110,11695,78091,32793,44691,424109,864101,43689,52971,105
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,73945,54339,56738,74929,03833,74544,58841,61932,53927,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,04129,56633,19334,18746,09145,51751,09945,73831,43532,527
4. Người mua trả tiền trước10,84320,1398,4968,2274,2233,8383,7362,37615,9835,347
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0361,2771,5121,9911,3333,4621,7691,164218207
6. Phải trả người lao động4,5014,4943,8032,1841,8541,8981,8773,0203,1121,764
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6010093453541634443935
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,2938,7928,8615,59710,6622,7536,5166,4855,0782,383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4602052563462111692165911,124960
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1701852359551,8872,0182,8553,0051,570870
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1701852359551,0909401,5551,705570370
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7971,0781,3001,3001,000500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu73,80388,35286,57384,27587,85089,72786,94686,40681,44969,461
I. Vốn chủ sở hữu73,80388,35286,57384,27583,51785,39481,68686,40681,44969,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,2723,2723,2723,2723,2723,2723,2723,2723,3303,330
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-336
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,50017,50017,50017,50017,50017,50022,00020,500
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,5317,5805,8013,5032,7454,62391423,13426,11915,967
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4,3334,3335,260
1. Nguồn kinh phí4,3335,260
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |