CTCP Cẩm Hà (chc)

3.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh153,862274,036380,485312,924276,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1761,64684245412
3. Doanh thu thuần (1)-(2)148,687272,390379,643312,470276,139
4. Giá vốn hàng bán116,379214,143299,926243,862210,953
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,30858,24779,71768,60865,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6393,1631,7461,595982
7. Chi phí tài chính2,3645,0664,0813,8273,757
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0103,7323,1763,3943,568
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,15924,01240,54736,12124,680
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,44725,66024,22120,32526,839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-246,67212,6149,93010,891
12. Thu nhập khác5911,4691,1131,6211,083
13. Chi phí khác8635923034107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5051,1108821,586975
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4817,78313,49611,51611,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1161,7262,7642,3232,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1161,7262,7642,3232,503
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3646,05710,7329,1939,363
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3646,05710,7329,1939,363

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,983122,804147,693142,868143,391125,391104,677110,720100,252105,226116,647109,560148,74492,793105,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2302,5371,4176,1321,4561,0382,0933,66012,1012,0314,4602,7407625,5461,464
1. Tiền1,2302,5371,4176,1321,4561,0382,0933,66012,1012,0314,4602,7407625,5461,464
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,48814,11717,38622,89437,94921,05419,94038,65638,27149,76842,77728,61653,47617,81022,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,34413,71917,09322,12437,37420,06819,73238,42137,92849,68542,52128,14753,30917,53221,197
2. Trả trước cho người bán144101332996491259371371521371,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1032541934374763371962342848321933315141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,959
IV. Tổng hàng tồn kho41,592100,510119,540105,57394,43495,93275,95862,71345,55949,74464,79371,48988,76466,71479,773
1. Hàng tồn kho41,592100,510119,540105,57394,43495,93275,95862,71346,10250,58564,79371,48988,95766,86488,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-543-841-192-150-8,271
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6715,6419,3508,2709,5527,3676,6875,6924,3213,6844,6176,7155,7422,7242,032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,7264242,3831,468
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,9305,6418,7907,7839,1656416,1535,6143,8943,4564,2046,0625,26131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước74156048638753478491352781371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác219278375345310563
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,49860,35429,53930,65225,04527,29131,97730,84524,01719,41616,97018,58924,26232,36537,143
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,77511,11515,60717,09819,20820,57221,71122,07614,02311,5277,2458,62713,26520,33230,378
1. Tài sản cố định hữu hình46,77511,11515,60717,09819,20820,57221,71122,07614,02311,5277,2458,62713,26520,33230,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,7162,108149800
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,7162,108149
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,72310,52411,82513,4055,8376,71910,2668,7689,9957,8898,9259,96110,99712,0346,766
1. Chi phí trả trước dài hạn8,72310,52411,82513,4055,8376,71910,2668,7689,9957,8898,9259,96110,99712,0346,766
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN114,480183,159177,232173,520168,436152,682136,654141,565124,270124,642133,617128,148173,007125,159142,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,18498,715120,085126,580124,089108,86494,276101,57685,51591,82999,87391,993137,59195,543120,416
I. Nợ ngắn hạn32,18498,715120,085126,580124,089108,86494,276101,57685,51591,82999,87391,993137,59195,543115,019
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,07157,50478,43996,303100,15279,79068,23276,29267,59773,54879,35067,809110,42169,98578,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,93519,7757,4136,9043,1155,3796,0297,1282,7206,0048,35110,9439,56810,11914,245
4. Người mua trả tiền trước1,0726,26312,6118,1111,0285,8672,1182,5773,3122,8171,4651,2394,2293,0975,622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1163214895637802,5062,3771,9592,2186861,2842,5579537152,444
6. Phải trả người lao động4,05310,43418,46412,71616,71912,50012,82711,4138,0316,2387,1057,2159,3866,9024,695
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1958532837462912732552271,240810633741146448
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,149
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn184184184
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3342,3921,2861,0349301,7081,6041,3859969161,1661,4611,8174,0754,479
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3991,7851,1456676198248155684143793431354765051,444
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,745
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm652
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu82,29784,44357,14746,93944,34743,81842,37939,98838,75532,81333,74436,15635,41629,61522,449
I. Vốn chủ sở hữu82,29784,44357,14746,93944,34743,81842,37939,98838,75532,81333,74436,15635,41629,61522,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu67,31667,31644,87727,20027,20027,20027,20027,20027,20027,20027,20016,00016,00016,00016,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-285-91
8. Quỹ đầu tư phát triển14,61611,0701,00410,5467,7846,6945,7514,9693,32367348310,95111,1838,8355,646
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4002,2101,8441,5171,299850
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3646,05711,2679,1939,3639,9249,4277,8198,2322,5393,8517,3616,7163,76643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN114,480183,159177,232173,520168,436152,682136,654141,565124,270124,642133,617128,148173,007125,159142,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |