CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

25.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078337,020337,303326,348393,010326,431255,761200,22263,36050,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu59601,09816513434
3. Doanh thu thuần (1)-(2)252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078336,961337,303326,288391,912326,266255,627200,18963,36050,261
4. Giá vốn hàng bán227,128222,11282,852222,427303,090131,277140,718236,884327,818289,222293,487303,487281,441332,238291,513233,156180,27254,84543,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,26018,12013,06923,129-8,10211,58225,30234,19831,88628,85543,47433,81644,84759,67334,75322,47119,9168,5156,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính241293304416,0632782521501,0195972857091,8832,596581686197125130
7. Chi phí tài chính5,9484,1514,0368,28912,3386,0145,8206,62011,84610,3388,94512,22712,0789,6904,6363,139677471229
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5384154,0358,28612,3116,0115,7756,52911,79910,1498,60711,62211,1769,6794,4283,139675457173
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,727319-8,916-5,2934,665-3,123-5,144804-12,4641,21423,0814,1664183,55380147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,98112,61811,89712,35516,80114,61818,45216,37917,72720,47321,46719,01319,18915,25313,76410,3388,2396,7954,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8441,644-2,5592,207-31,1791446,5766,6856,4543,78512,54315,74914,24914,24512,7699,2627,6431,2941,664
12. Thu nhập khác2,4822431694511401912831511432,0233,7652,6344,3253,4584,9021,8211,188521442
13. Chi phí khác330587722236133151178927857202,8133,4442,6364,23165836049473
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,15218593430-9558132-27511,2383,045-1808818226701,163828473-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,5065,02315,58815,56915,13015,06713,43910,4268,4711,7661,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành931,3731,5401,4061,0953,8542,9032,8581,875224982495458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-982
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)931,3731,5401,4061,0953,8542,9032,8581,875224495458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,92811,73312,66712,27213,19213,21510,4268,4711,2721,177
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,92811,73312,66712,27213,19213,21510,4268,4711,2721,177

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn205,945200,610110,634124,970225,745188,958190,404170,007186,767291,935235,139188,913193,785356,266357,169410,859288,26474,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,32519,4998,8724,6016,65737,25230,00512,77122,6904,97111,0019,01327,77048,92222,06711,97292,67316,817
1. Tiền18,32519,4998,8724,6016,65734,25217,0056,83121,8744,97111,0019,01315,27021,92222,06711,97292,67316,817
2. Các khoản tương đương tiền3,00013,0005,94181612,50027,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0569,3068,500
1. Chứng khoán kinh doanh8,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0569,306
III. Các khoản phải thu ngắn hạn132,07781,68658,26993,963134,746102,710131,190136,635116,263123,609127,855114,15293,108155,064155,519165,127124,13830,856
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,51776,01758,25894,042132,91395,839128,239135,623110,478120,368124,772113,17185,31197,35854,60043,70876,26729,879
2. Trả trước cho người bán9,7221,6815276575046,4553,9972,9847,0604,0193,2381,3906,93357,899101,028120,06246,421114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,227
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5045,6551,1499317682,082664356822517932032,3771,0485991,9781,8471,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,666-1,666-1,666-1,666-1,666-1,666-1,710-2,328-2,097-829-947-611-1,513-1,241-709-622-398-338
IV. Tổng hàng tồn kho51,00587,44743,13126,23582,15548,45229,00820,40847,790153,04595,78865,42571,974143,574177,359233,43169,76726,532
1. Hàng tồn kho51,00587,44743,13126,23582,15548,45229,00820,40847,790153,04595,93165,56872,123143,741177,957233,43169,76726,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-143-143-149-167-598
V. Tài sản ngắn hạn khác4822,6723621712,1875442021932510,3094943249342052,2243291,686170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn38721926776891262021932560516668303134758
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,358952,0043407,7853481,5301,47920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước95959595781,585732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác335255256283193646271207150
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,60515,48716,80117,59721,24967,59364,01213,03916,06824,43227,21529,28532,48428,39930,22934,25521,23920,826
I. Các khoản phải thu dài hạn1,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,54212,34914,16016,15519,98521,37114,08212,15514,47419,85223,87225,65629,53326,34522,61022,76418,43319,952
1. Tài sản cố định hữu hình12,52912,32514,12416,10719,98521,37114,08212,15514,47419,85223,87225,65629,53326,34522,61022,76418,43319,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình122436483
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4511,2211,119561178948491,284720521881545,5199,49170
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4511,2211,119561178948491,284
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn242627283045,60249,03435512,0522,1692,4902,8612,0002,0002,0002,790790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,7741,7741,7741,7741,7741,7741,7741,7741,7743,7743,7743,7743,5452,0002,0002,0002,790790
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45,57049,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,750-1,749-1,748-1,746-1,745-1,743-1,741-1,740-1,723-1,722-1,605-1,284-685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5471,8911,4951,4141,17850322591,807653258901001613
1. Chi phí trả trước dài hạn5471,8911,4951,4141,17850322591,807653258901001613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367262,354218,198226,269384,665387,398445,114309,50395,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009264,711204,194163,929176,598339,223346,509412,863279,09470,345
I. Nợ ngắn hạn130,348173,71787,01198,717206,740184,893125,538124,762140,634254,456189,123145,408140,831256,880337,160407,779273,92066,266
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn63,87890,86555,47073,025159,401131,16175,55068,30398,395199,48871,10455,93854,62068,63653,56148,7919,329
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,67148,95818,88117,02035,57515,20320,74422,10914,67920,73562,86331,34230,64472,31432,39331,05072,08117,684
4. Người mua trả tiền trước28,85730,9179,6534,2286,74732,8941,7145,1007,78717,76230,37340,27235,69892,297229,255306,033182,22722,065
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,92954351,70715844,6325,9256,3191,1566,0109,4563,9716,9625,1551,69652282
6. Phải trả người lao động4,3941,1061,2601,4961,7811,9976,4276,3885,2331,6633,9931,4098,9119,0947,3296,1458,2317,354
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7481,2941767582,1431,6568,9256,9935,2664,0765,5671,8191,7983,6814,5711,7653,196152
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3413827102952132992721601,8023,4102521,2143,1392,0343,39510,9027,3779,232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3612426446226,6729,4249143,5868,2332,58251840288
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1681901841882219796023592402,5797271,3761,5321,4611,5011,39775679
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,0731279592252,0175,4389,37510,25515,07118,52135,76882,3449,3495,0835,1744,079
1. Phải trả người bán dài hạn1,3714,868
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0034,059
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn49,0003321,3871,7882,848444
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm45932721521517120
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,073127959223,0175,4389,3759,92311,50516,50931,75631,0858,689
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,17922570449,561
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu86,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,65558,16154,26949,67145,44240,88932,25130,40824,856
I. Vốn chủ sở hữu86,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,65558,16154,26949,67145,44240,88932,25130,40824,856
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,6803,8003,8003,8003,8003,8003,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu16,98416,98416,98416,98416,98416,98416,98416,98416,98415,92915,56713,93612,1047,8834,6134,308
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-18-207
8. Quỹ đầu tư phát triển10,74310,74310,74310,74310,74310,74310,74310,7438,1779,2325,0682,8031,9793,0752,8941,713
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5661,266966660
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,449-29,275-31,103-28,637-31,2741095,3345,1185,0993,92811,73312,66712,27211,37810,1394,7456,1013,143
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367262,354218,198226,269384,665387,398445,114309,50395,201
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |