CTCP COKYVINA (ckv)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,160229,974189,477217,090173,804212,586121,806126,19494,693151,507113,678126,60290,303137,825101,132102,73192,001150,38195,23166,886
4. Giá vốn hàng bán161,108218,238181,076207,636165,716199,991114,948119,00689,406144,441107,112120,06784,067128,99093,80796,31684,428139,77286,12360,587
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,05211,7368,4019,4538,08812,5956,8587,1885,2877,0676,5676,5356,2368,8357,3256,4157,57410,6099,1086,299
6. Doanh thu hoạt động tài chính2694913062932944892453561661601481,1891905881321,2762523402581,348
7. Chi phí tài chính13626031131622227436313135-2569418268523605328
-Trong đó: Chi phí lãi vay13631133222412466778244175
9. Chi phí bán hàng6,11110,5806,7769,9117,21112,0875,5035,0334,5446,1144,9745,3024,8046,5945,5205,4446,1817,1195,5174,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7071,4757561,5246219399239045651,4245479978225,2931,0519697621,5851,4581,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5021581,169-1,948546476741,444321-5868311,295765-2,2077931,0978151,7221,7851,505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5012445791,6545453636711,392318-5907971,290765-2,2247051,1098971,8701,7981,502
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9585441,0957091,4341,4391,372
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4052294631,3334452745361,064255-4556371,215612-1,9285441,0957091,4341,4391,372

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |