CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 (ct3)

7.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh318,163390,503468,169329,546230,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)318,163390,503468,169329,546230,894
4. Giá vốn hàng bán267,546341,215422,515283,452210,855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,61749,28845,65446,09420,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính4398791,355334100
7. Chi phí tài chính19,05217,92519,91813,8965,836
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,05217,92519,91813,8965,800
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,68629,97222,18129,05210,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3192,2704,9103,4814,227
12. Thu nhập khác1546132,296824423
13. Chi phí khác1,4561,3841,770288213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,303-771525536210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,0161,4995,4354,0164,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5126,0681,224583393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5126,0681,224583393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)504-4,5694,2113,4334,044
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-889-631645214
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,393-3,9394,2063,3883,830

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn583,330587,255568,090566,949367,781343,483295,947288,332616,717438,891419,935346,527343,102268,665212,034140,84079,76478,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,19184,49982,28878,48945,19837,03050,41620,33872,62751,93055,49040,49742,70830,17269,94931,14313,4106,327
1. Tiền75,19174,79972,58863,24735,19822,03050,41620,33867,62746,73054,35236,56842,70830,17269,949
2. Các khoản tương đương tiền9,7009,70015,24210,00015,0005,0005,2001,1383,929
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1451451456502,8002,8001,3001,3001,3001,3001,3001,300650
1. Chứng khoán kinh doanh2,8001,3001,3001,3001,3001,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1451451456502,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,237318,938273,848306,561200,809219,805175,638202,105310,892166,090133,914108,666188,755124,29572,81971,94530,48336,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng94,238144,734129,94595,70093,94294,81851,741117,577226,594141,602112,66583,391171,594115,62357,700
2. Trả trước cho người bán35,59629,02729,76126,47812,91626,31115,0128,82316,42919,53112,81115,2788,8264,71110,919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác158,218145,991114,956185,19794,76699,490109,70076,51969,5416,6048,98510,7549,0934,1724,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-814-814-814-814-814-814-814-814-1,672-1,647-546-757-757-211-211
IV. Tổng hàng tồn kho208,530174,133199,694163,341112,05776,32960,37457,907220,746176,536192,422151,12286,27890,62850,45820,58622,88425,372
1. Hàng tồn kho208,530174,133199,694163,341112,05776,32960,37457,907220,746176,536192,422151,12286,27890,62850,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,2269,54112,11418,5589,71810,3199,5197,3329,65241,53436,80844,94224,06122,27017,50715,86512,33710,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1739144332,2203,8986,96835912525
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,2269,5418,95912,1327,6357,6178,9646,4428,8839,1199,1796,9452981,203
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1556,4092,0442,70255388633625161688
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác30,17123,71631,01323,40420,85417,483
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,58188,50498,585102,908111,035115,40398,35156,20275,21967,78080,79190,19668,67365,90930,02213,38414,55312,716
I. Các khoản phải thu dài hạn34,1828,0838,1258,13511,23913,69316,8866,7146,754
1. Phải thu dài hạn của khách hàng21,7586,6896,6896,6999,80312,28415,4615,2885,288
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc1,384
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,4241,3941,4361,4361,4361,4901,4261,42682
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,98636,42545,24048,76946,64350,06542,80710,62534,62744,12849,46357,19341,88043,12023,0669,81210,02210,657
1. Tài sản cố định hữu hình30,98636,42545,24048,76946,64350,06542,80710,62534,62744,12848,12553,46741,88043,12023,0669,81210,02210,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,3383,726
3. Tài sản cố định vô hình1,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,94716,11316,53517,02412,8067,6123,53722,1951,0971,0738892,85043089871174
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,94716,11316,53517,02412,8067,6123,53722,1951,097
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0002,5003030
1. Đầu tư vào công ty con1,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5003030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,46626,88327,68628,98140,34844,03335,12116,66832,74122,57827,93830,15226,36322,6716,0553,3984,5302,060
1. Chi phí trả trước dài hạn26,46626,88327,68628,98140,34844,03335,12116,66832,14021,29227,08528,73125,69422,0045,405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6011,2056601,105660660644
3. Tài sản dài hạn khác82193315966
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN698,910675,759666,675669,857478,816458,886394,298344,534691,935506,671500,725436,722411,775334,574242,056154,22494,31790,877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả581,204558,557541,327547,903354,601337,739271,802215,713543,805384,791385,778326,176306,233241,491182,190128,14473,87674,850
I. Nợ ngắn hạn574,473546,440518,748527,175326,752288,190234,199195,715524,505379,828379,710316,848296,181231,504178,866127,61072,04472,294
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn172,109179,039193,354168,391133,431131,958109,862103,315237,767164,619195,017104,64298,63260,73237,608
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,83792,951108,32288,12377,22448,91523,58120,991125,27044,06564,80142,14986,69237,58329,486
4. Người mua trả tiền trước182,963151,826143,991211,72666,86850,52470,01115,69952,70768,13847,091108,49440,70873,35857,292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6564,3643,1262,1419221,3619951,7623,86911,3769,3926,8578,0924,48911,168
6. Phải trả người lao động6,8886,7594,1386,4393,3844,8574,1797,17311,89717,48313,20112,0707,5029,14811,890
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,37912,5306,9623,89267,0102,98715,00340,05624,1344,1313,2132,3175,0885,851
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,9952,7958,9919,1089,1199,1805,0823,7673,7705,272
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác85,43997,21157,77644,83943,78840,05018,08818,22640,68833,17135,01232,85147,24735,08019,798
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,5002,0005,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2021,7601,0801,6241,1281,5211,7011,0541,1432,7241,8851,4901,2242,257501105169235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,73112,11722,57920,72827,84949,54837,60219,99819,3004,9636,0689,32710,0529,9863,3245341,8332,556
1. Phải trả người bán dài hạn3,9213,5623,5623,6123,6123,6123,8053,9804,635
2. Chi phí phải trả dài hạn3754,86310,5012,4833,74117,68411,96015,1187,334
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3983983983983983983983981,4254646828282132
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,0373,2948,11814,23520,09926,65421,4395024,2714,9176,0239,2469,9709,7013,063
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm204130
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,200
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,624
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu117,706117,202125,348121,955124,215121,148122,496128,820148,130121,880114,947110,547105,54293,08359,86526,08020,44016,028
I. Vốn chủ sở hữu117,706117,202125,348121,955124,215121,148122,496128,820148,130121,880114,947110,547105,54293,08359,86526,08020,44016,028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu87,99887,99880,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00061,17055,61055,61055,61043,00621,81218,61815,44012,579
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3965,3965,3965,3965,3965,3965,3965,3965,3961,6951,6951,6951,6951,692
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6231,6231,6231,6231,6231,6231,6231,6231,6237171
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,24419,24427,24227,24227,24227,24229,74228,12030,25923,83621,35219,10617,67612,0591,849
9. Quỹ dự phòng tài chính6,1875,9635,3764,7343,360962
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9541,7181,006
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,0542,66210,1766,7909,2876,2415,16511,55013,54710,75814,92913,15213,41319,27225,8814,8843,2122,371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,0141,9032,5342,5272,2902,2692,1932,13317,30616,61313,77613,98610,79212,0727,739
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN698,910675,759666,675669,857478,816458,886394,298344,534691,935506,671500,725436,722411,775334,574242,056154,22494,31790,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |