Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (ctx)

7.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh336,593183,93390,889152,9351,092,624154,837571,939287,296329,116377,9251,539,385522,620975,1741,092,4381,268,4711,209,204672,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9001,3023,939152172
3. Doanh thu thuần (1)-(2)336,593183,93390,889152,9351,092,624154,837571,939287,296329,116377,9251,539,385522,620971,2741,091,1371,264,5321,209,052671,872
4. Giá vốn hàng bán223,591145,160102,470110,664764,112122,171299,949219,177296,934318,3371,380,539439,273826,4551,010,6871,195,4131,188,273632,220
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,00338,774-11,58142,272328,51232,666271,98968,11832,18259,588158,84583,347144,81980,45069,11920,77939,652
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0151,3641,12516,94044,16818,071138,7251,9713,4944,15025,74916,97925,34764,96625,07740,54116,351
7. Chi phí tài chính193214,37715,75844,88940,54013,26230,34025,42437,63789,20742,44925,94678,67811,893
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,51410,90135,90611,65010,91824,14224,63836,50849,17736,81225,3604,4226,608
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-15,360-5312193241,735-1,260686-5,1872,178
9. Chi phí bán hàng18,9497,4922,33529,22751,3722,11327382,0887682,13713,8386,3183,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,33827,59819,09235,21042,60214,54038,1665,09124,13231,406187,47243,54228,80327,19121,70420,80414,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,5375,048-31,883-5,227264,33018,326312,02723,928-1,5082,316-26,56715,79952,07568,45234,886-44,48126,769
12. Thu nhập khác1162,36333,2921,8141,0161,4692,4754,81026,14140,451181,3727,2613,0034,0464,4958,114503
13. Chi phí khác4119064,5239,5138567,20825,92310,9685505,40216,7272,9241,3681,1142,1971918
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2961,45728,769-7,699160-5,739-23,448-6,15825,59135,049164,6464,3371,6352,9322,2987,923496
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,2416,505-3,113-12,926264,49012,587288,57917,76924,08337,365138,07920,13653,71071,38437,184-36,55827,265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,5128335,5021,44063,4604,83357,64510,0906,0578,95927,5819,83918,69113,493156586,933
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-399-426825
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,5128335,5021,44063,4604,43457,21910,9156,0578,95927,5819,83918,69113,493156586,933
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,7295,673-8,615-14,366201,0308,153231,3606,85418,02628,406110,49810,29735,01957,89137,029-36,61620,332
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-51-431-68-29-44-40-106843-39-229-704-6723810758174799
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,7806,104-8,547-14,337201,0748,193231,4666,01118,06528,635111,20210,96835,01657,08136,271-36,79019,533

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn589,604768,932867,603856,0211,063,2412,049,3851,781,8211,566,6611,271,0351,750,9361,852,5433,003,3491,304,8511,003,8581,027,206944,8121,135,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền108,02445,06232,73856,36653,922500,119411,387313,95034,54386,014399,752833,540130,293105,92385,168100,21579,776
1. Tiền50,02445,06232,73856,36653,922181,849121,38723,95015,49074,830200,36776,96236,04633,32383,668100,21579,776
2. Các khoản tương đương tiền58,000318,270290,000290,00019,05311,183199,386756,57894,24772,6001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,20420420457,031246,3771,0661,0661,0662,45516,60415,48324,57045,000180,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,5492,5492,5492,5492,5492,5492,5492,54911,47325,57525,57535,10945,000180,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,346-2,346-2,346-2,346-2,346-1,483-1,483-1,483-9,017-8,972-10,093-10,539
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,00056,828246,173
III. Các khoản phải thu ngắn hạn289,157521,871607,446419,877399,716344,448569,838494,470618,229673,609577,918885,254837,808572,281544,046658,812734,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng186,68939,689436,350271,054286,785177,169411,040335,971462,864639,684526,583554,420512,178218,492208,659301,568407,745
2. Trả trước cho người bán134,918282,014211,809153,459131,284164,857132,943117,976151,660129,961155,689323,683217,966283,578268,538150,05980,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn89,20055,44465,910205,804160,502
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn34,04029,7261,2981,2981,29811,85411,854
6. Phải thu ngắn hạn khác132,751307,57771,009139,368124,084144,630169,213153,382117,37929,65923,21319,32518,46515,0671,2391,68185,791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-165,201-141,448-141,448-144,003-143,735-143,507-144,656-124,713-125,528-125,695-127,568-12,173-300-300-300-300
IV. Tổng hàng tồn kho118,328162,023183,116283,745308,9211,123,627723,578699,633563,803847,132720,7581,119,415288,870279,026306,021113,74490,464
1. Hàng tồn kho118,328162,023183,116283,745308,9211,123,627723,578699,633563,836847,166720,7921,119,447288,870279,026306,021113,74490,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34-34-34-32
V. Tài sản ngắn hạn khác28,89139,77244,09939,00354,30580,12475,95357,54352,005127,577138,631140,57147,88046,62846,97072,04150,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4259019081,1053,05328,1865,436671721,2063583081,8115626,8292,1062,540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,35535,68839,63037,84451,21151,88470,47057,14049,57036,71920,2268,8895,41032,13335,71237,88534,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,1113,1823,561544154473362,2632,31222,83619,4023447861,24358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác87,34095,211111,97140,62513,8864,34330,80813,395
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,376,5381,461,9251,453,2091,336,5441,309,987856,641747,511781,354868,190433,575371,815381,811685,169580,035501,509182,802215,356
I. Các khoản phải thu dài hạn116638,5828,58263,5894,5941,8031,63551,065203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,8031,63551,065186
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ17
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác116638,5828,58263,5894,594
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định413,230432,729457,451505,603534,484536,35835,29837,72541,73645,38949,86866,636205,454177,56294,52075,37780,942
1. Tài sản cố định hữu hình399,903419,027443,375491,152519,658521,16519,73822,31526,00529,31833,45649,88468,48064,58762,80367,08971,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,32713,70214,07614,45114,82615,19315,56015,41115,73116,07116,41216,752136,975112,97531,7178,2889,168
III. Bất động sản đầu tư42,078158,415163,66023,80026,15918,5796,1816,7109,70910,57910,99611,846
- Nguyên giá69,146197,780195,54342,17743,28834,00312,19912,19915,82315,82315,47615,476
- Giá trị hao mòn lũy kế-27,068-39,365-31,884-18,377-17,129-15,424-6,018-5,489-6,115-5,244-4,480-3,631
IV. Tài sản dở dang dài hạn915,413861,295826,892799,056726,863272,091691,223702,153684,949240,150153,160155,640211,636143,56596,9573,56312,792
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn126,067124,778123,060104,090103,585105,328235,270356,834
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang789,347736,517703,832799,056622,772168,506585,895466,883328,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,6391,6391,6391,6361,6391,6391,63927,573122,681124,675139,761123,894190,436222,604211,735100,221116,371
1. Đầu tư vào công ty con1,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,360107,656108,650121,908113,855117,840159,857155,31867,42165,750
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,01312,01312,01312,01312,01312,01312,01313,61315,52516,02517,85316,97893,86569,92363,91741,51852,410
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,374-10,374-10,374-10,377-10,374-10,374-10,374-1,400-500-6,939-21,269-7,177-7,500-8,718-2,788
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1667,8403,5616,44612,26119,39013,1643,6034,52112,78218,03023,79517,6978,06512,4653,6405,048
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1667,8403,5616,44612,26119,39013,1643,6034,5219,32314,57120,34217,6978,06512,4653,6405,048
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,4593,4593,453
VII. Lợi thế thương mại58,14426,60434,767
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,966,1422,230,8562,320,8122,192,5652,373,2282,906,0252,529,3322,348,0152,139,2252,184,5112,224,3573,385,1601,990,0201,583,8931,528,7151,127,6141,351,112
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả948,9391,249,3821,343,8231,202,0201,368,3172,102,1441,733,6041,783,6471,581,8121,645,1241,713,3763,076,5301,616,4111,293,6811,287,903805,411962,874
I. Nợ ngắn hạn775,0251,056,1311,153,2031,112,9311,301,0321,874,6641,455,0581,280,2411,198,3231,463,7981,648,5902,718,8961,162,160895,5671,260,689772,491935,381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn148,160148,160214,715271,763304,578354,678335,106379,147319,844341,153573,535852,984271,223189,556293,53047,60174,025
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn201,262283,298298,033347,823409,388435,594493,761559,204484,853664,712501,551575,916280,301257,689289,510117,60974,431
4. Người mua trả tiền trước53,253290,709226,00862,468113,588689,416187,425117,056174,980198,916228,8581,122,324235,69387,262148,40173,339294,002
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,6782,5742,7178,84858,71912,49562,85414,2096,0738,98118,80033,41219,57224,07911,46111,59015,713
6. Phải trả người lao động6,2595,7424,9005,0916,8156,2948,0263,7921,3723,0433,4525,1478,3307,2935,9113,2014,285
7. Chi phí phải trả ngắn hạn232,464250,541243,312296,363339,091332,413282,743116,331114,328191,399296,25596,678288,732294,150169,100172,017119,228
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn17,29717,32016,121146,065154,356
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,2027,1815,274100,7763,5761,309305312530
11. Phải trả ngắn hạn khác114,82264,592155,54919,79965,27742,46584,83890,15995,67553,83822,75527,77038,00517,953326,143200,200199,332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9253,3342,696326681,7553,3834,6653,0072655128699
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn173,913193,251190,61989,08967,285227,479278,546503,406383,489181,32664,786357,634454,251398,11327,21432,91927,493
1. Phải trả người bán dài hạn44
2. Chi phí phải trả dài hạn140,557139,595138,62117,35816,49115,71721,88520,958
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn1,3221,222
5. Phải trả dài hạn khác3,3401,05018,32820,14340,891345,060433,572349,893179120130
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn207,397258,797471,253353,016151,51314,1484092,72228,8892,99229,64725,527
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả399825
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,1002,1042,0131,9311,836
10. Dự phòng phải trả dài hạn13,18233,27232,35770,76126,985
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn16,83519,33419,64022,9423,5913,6339,4449,5169,6709,74812,16515,85715,90421,985
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,017,204981,474976,989990,5451,004,911803,882795,728564,368557,414539,388510,982308,630373,609290,213240,812322,203388,238
I. Vốn chủ sở hữu1,017,204981,474976,989990,5451,004,911803,882795,728564,368557,414539,388510,982308,630373,609290,213240,812322,203388,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu789,073789,073789,073789,073789,073263,538263,538263,538263,538263,538263,538263,538263,538203,000203,000203,000203,000
2. Thặng dư vốn cổ phần145,450145,450145,450145,450145,450145,450201201145,249159,456
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái756-706
8. Quỹ đầu tư phát triển10510510510510519,00219,00219,00219,00218,06018,06018,06018,0606,2776,0514,555956
9. Quỹ dự phòng tài chính9429429429421,4861,3891,06589
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,7964,7964,7964,7964,7964,7964,7962,972503486449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối215,967180,187174,083186,740201,076356,394348,201116,735110,72492,65964,0241,11766,30050,5961,563-36,78919,437
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,9601,960
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,05912,11013,72914,62814,65714,70114,74114,84713,90413,94314,17219,97620,84027,09626,3634,6745,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,966,1422,230,8562,320,8122,192,5652,373,2282,906,0252,529,3322,348,0152,139,2252,184,5112,224,3573,385,1601,990,0201,583,8931,528,7151,127,6141,351,112
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |