CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng (das)

11.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh517,534658,555394,706418,068789,193324,666189,691155,818239,786181,463107,81780,229230,662179,816229,500307,488249,257115,569
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8332,3001,836
3. Doanh thu thuần (1)-(2)517,534658,555394,706418,068789,193324,666189,691155,818238,953181,463105,51778,393230,662179,816229,500307,488249,257115,569
4. Giá vốn hàng bán485,476620,581370,950400,241775,537315,742181,919148,106224,985172,10999,54773,809207,483161,540201,285282,605235,944106,701
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,05837,97323,75617,82713,6568,9247,7727,71313,9689,3545,9714,58323,17918,27628,21524,88313,3128,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính76581056163261741946041,4419731,1911,992727441
7. Chi phí tài chính4,1705,3783,5594,3405,6081,9331,1021,4753,7082,4022,3992,72210,20113,14415,05517,8503,1532,205
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,1705,3783,5594,3405,4051,9321,0981,4592,9662,3162,3672,6044,5319,36210,78712,9672,7862,315
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,22334,56130,15524,76518,75110,6856,8627,0789,2666,2124,2263,7125,6516,9486,3605,9785,4755,096
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8773,7812,6123,0973,1932,6971,7551,4002,6231,7401,7052,4993,2433,7791,7532,1071,955378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,205-5,742-12,566-14,366-13,886-6,386-1,940-2,225-1,303-825-2,165-3,7465,524-4,6226,2399403,4561,630
12. Thu nhập khác27,66910,84513,08615,97317,3107,9563,5473,8922,9601,4652878165,57117,6332,615383574779
13. Chi phí khác26281131243391428752621,0848112,30275274
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,64310,84313,07815,97217,2977,9443,5473,8492,5681,0372125544,48716,822313308574505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,4375,1015121,6063,4111,5571,6071,6241,265212-1,953-3,19210,01112,2006,5521,2484,0312,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3581,02210232168231132110533303,1383,0851,155172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3581,02210232168231132110533303,1383,0851,155172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265159-2,283-3,1926,8739,1145,3971,0764,0312,134
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0794,0804091,2852,7291,2461,2861,6141,265159-2,283-3,1926,8739,1145,3971,0764,0312,134

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,76882,38572,21978,50278,11992,24546,46137,61172,39658,71644,28350,40471,713119,094121,296119,082151,26754,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9493,3323,7319,8144,0803,3956,4816,6188,6025,6501,8283,2358689,1224,7622,16119,1262,184
1. Tiền4,9493,3323,7319,8144,0803,3956,4816,6188,6025,6501,8282,7358688,5222,7622,16119,1262,184
2. Các khoản tương đương tiền5006002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,82620,99019,82616,8319,85526,15915,0005,25919,79435,39716,8695,9709,36411,89934,96340,73254,11215,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,36718,22117,17414,0188,45423,36213,6755,76210,38019,85512,0846,84010,28610,79032,54737,14631,07612,317
2. Trả trước cho người bán4,4664,0213,0682,9232,0783,5532,8021,14710,62017,2276,3675934721,8432,4873,66522,8441,399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1448991,7352,0411,4741,3957585851,02945147267791041291215082,138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,151-2,151-2,151-2,151-2,151-2,151-2,235-2,235-2,235-1,729-1,729-1,729-1,472-836-200-200-315-200
IV. Tổng hàng tồn kho28,06155,71146,70349,08060,23158,77224,75925,00836,97715,94524,97240,30960,03095,80980,55573,42474,30532,808
1. Hàng tồn kho28,60056,80249,26551,52465,48058,95524,94125,19137,16016,18825,27641,99664,67596,51980,55573,42474,30532,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-538-1,091-2,562-2,444-5,248-182-182-182-182-243-304-1,687-4,645-710
V. Tài sản ngắn hạn khác9312,3521,9582,7773,9533,9192217267,0221,7246148891,4512,2641,0162,7653,7243,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2524101495168106114107183313113946534
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6462,3131,8582,2733,7823,813663546,6431,1261254409752,0016502,2162,375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3435944036237248137238138024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác998556852243205491,3253,220
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,41051,75454,42041,63444,33841,09928,31124,94425,74225,20727,72026,21322,25354,70453,70156,01826,08524,875
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,34749,54138,28938,98240,95637,50523,58124,54725,36124,73226,88226,00521,90850,99952,81355,20925,30624,265
1. Tài sản cố định hữu hình33,91736,88725,27725,61227,22823,4199,52410,49111,30510,67511,99611,9497,84623,81825,08726,91425,27624,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,43012,65413,01213,37013,72814,08614,05614,05614,05614,05614,88614,05614,06227,18127,72628,29530
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,8621501,3672,923279
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,8621501,367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn443443
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn443443
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0622,2142,2682,5013,3823,5943,363398381475838207346782861809336158
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0622,2142,2682,5013,3823,5943,363398381475838207226707861809336158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác12075
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,13883,92372,00376,61793,967173,798174,998175,100177,35379,275
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,45380,50377,08269,16771,21383,43225,13714,20651,40339,44227,68130,01237,146118,651124,229130,219129,41751,140
I. Nợ ngắn hạn44,67467,37262,78461,22962,87274,29824,14314,20649,10133,48317,97116,32037,06499,636101,754104,591120,33540,867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,65657,54455,14954,36952,99858,07121,20412,99146,77724,84715,69611,00236,41980,29785,97896,55084,12415,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4922,4553,3882,3363,1922,2167822642366,7841,2081,042618,2015,4425,29427,71215,423
4. Người mua trả tiền trước1,0845,0463,4573,7522,76012,3988256199481,2042085591867,1503,0641,9457,9432,688
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước786306104158219312511253553861501562,6671,38425972247
6. Phải trả người lao động7501,3122,0318756001,000500250266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,234987055268651,0811095646724842107164123
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3361791831291,15119598
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0643773452781898132306076693,2801361465,1434422016,409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi272548815265856969691061572451212110133152
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,77913,13214,2987,9388,3419,1349942,3025,9599,71013,6928219,01522,47525,6289,08110,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5152
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,77913,13214,2987,9388,3419,1349942,3025,9599,61513,47018,78622,36125,5759,04010,179
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7163534194
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9522282108
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,73544,48144,32246,60456,82155,14750,76944,88147,93628,134
I. Vốn chủ sở hữu57,72453,63649,55750,96951,24449,91249,63548,34946,73544,48144,32246,60456,82155,14750,76944,88147,93628,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu42,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00041,00026,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2542,2652,2652,2652,2652,2652,2652,2652,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4954097-1,316-68510
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1354,1354,1354,1354,1354,1354,0714,0714,0712,7892,7892,7892,7891,8752,3281,833510
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2821,2821,28293948326622277
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,3345,2461,1672,5792,8541,5221,30924-1,590-2,856-3,015-7329,3339,1144,9028764,1511,624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,177134,140126,638120,136122,457133,34474,77262,55598,13883,92372,00376,61793,967173,798174,998175,100177,35379,275
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |