CTCP Địa chính Hà Nội (dch)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,78512,99510,83116,50622,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,78512,99510,83116,50622,846
4. Giá vốn hàng bán13,7259,8287,91811,99618,106
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,0613,1682,9144,5104,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính3803193835671,080
7. Chi phí tài chính6
-Trong đó: Chi phí lãi vay6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4791,1191,1021,3771,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0551,7392,0552,3072,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9076291381,3871,662
12. Thu nhập khác64531
13. Chi phí khác1156183207188
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1152-83-207342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)792631551,1802,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30313830194516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30313830194516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)489492259851,488
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)489492259851,488

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,54518,35717,34215,41017,40519,09737,46239,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,8068,5458,3777,1967,6938,24912,49618,543
1. Tiền4,8065,5453,3771,1961,6932,2493,4963,543
2. Các khoản tương đương tiền4,0003,0005,0006,0006,0006,0009,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0001,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,9637,7276,8797,1238,5168,68110,73614,404
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,0183,5082,9133,9894,5774,3925,0476,979
2. Trả trước cho người bán40404040404316540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2054,1793,9263,0943,8994,2465,5257,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-301
IV. Tổng hàng tồn kho7761,0851,0851,0871,0911,9113,9975,724
1. Hàng tồn kho7761,0851,0851,0871,0911,9113,9975,724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4104256233643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước104256233643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,61621,34021,58923,85222,23528,68520,16921,121
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9094,8385,0875,3505,6276,0776,6857,189
1. Tài sản cố định hữu hình4,9094,8385,0875,3505,6276,0776,6857,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,20714,00214,00214,00213,10813,10813,10813,108
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,20714,00214,00214,00213,10813,10813,10813,108
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5004,5003,5009,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5002,5002,5004,5003,5009,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác377824
1. Chi phí trả trước dài hạn377824
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
I. Nợ ngắn hạn7,8867,4677,1696,7387,01015,09124,00528,831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9494747474747474
4. Người mua trả tiền trước6,5756,7545,9333,9405,64410,44817,51422,309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8073825366534092696871,062
6. Phải trả người lao động702677242532,7333,6183,896
7. Chi phí phải trả ngắn hạn241931701494061,1731,431836
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác45216362261509
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17075189153831421145
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,27532,22931,76232,52532,63032,69133,62631,605
I. Vốn chủ sở hữu32,27532,22931,76232,52532,63032,69133,62631,605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,80028,80028,80028,80028,80028,80028,80028,800
2. Thặng dư vốn cổ phần284284284284284284284284
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,7022,6532,6532,4552,1581,6251,469870
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối489492259851,3881,9823,0721,650
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,16139,69738,93139,26339,64047,78257,63160,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |