CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

19
0.40
(2.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,233,1433,307,6122,935,1781,947,4661,697,2932,345,9212,010,9661,317,2532,580,0933,014,6542,132,4413,224,5462,363,6211,292,758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu52,10837,34857,28661,15451,67435,93639,13357,79040,01119,27471,59654,0512,847
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,181,0353,270,2652,877,8921,886,3131,645,6192,309,9841,971,8331,259,4632,540,0822,995,3802,060,8463,170,4952,360,7741,292,758
4. Giá vốn hàng bán2,921,2022,780,4512,499,4231,640,1891,443,5941,951,1581,789,9141,527,0472,227,0282,777,6021,935,6142,659,5811,907,6151,100,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)259,833489,813378,469246,124202,025358,827181,918-267,584313,054217,778125,231510,913453,159192,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,75033,32215,3633,4382,2633,4665,5526374,2533,4144,1925,7187,6891,076
7. Chi phí tài chính8,3618,9067,98131,48337,91928,82231,89065,14356,47682,792115,810116,68095,706141,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0481,77535221,32328,85221,17020,09859,34451,15071,319103,693116,68095,095139,207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng117,90258,97575,98197,66699,55393,31388,87889,156152,67096,77225,10636,7743,6632,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp104,39475,320121,22388,93561,64171,27752,60049,19158,22137,05337,34041,53132,56915,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)82,926379,934188,64631,4795,176168,88014,102-470,43749,9404,575-48,833321,646328,91033,860
12. Thu nhập khác2055452,9661,4551,01432,8659611,1482,50353450,9273,958230
13. Chi phí khác2,5927686901,320535642801716173164911588
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,387-2232,27713547932,8016819771,88721750,8783,844142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)80,539379,711190,92331,6145,654201,68114,783-469,46051,8274,7922,045325,490329,05233,860
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,55822,448-4693,4367031,78934,313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22809-832
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,55822,448223402,6047031,78934,313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)68,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090256291,177329,05233,860
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)68,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090256291,177329,05233,860

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,313,3871,338,343911,121438,484635,771570,894538,407547,3481,253,1421,118,2651,501,6271,426,030920,0781,120,009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền218,745170,251202,28018,15871,20437,1969,67518,19893,65562,75262,45454,88910,14282,201
1. Tiền7,74513,25117,28018,15871,20437,1969,67518,19893,65546,15232,15454,88910,14239,201
2. Các khoản tương đương tiền211,000157,000185,00016,60030,30043,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn609,150212,15072,1502,0001,5401,540650800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn609,150212,15072,1502,0001,5401,540650800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn119,360388,38695,530192,545208,397195,989201,292120,040408,162494,043203,766494,493142,165617,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng73,167345,11060,141168,155205,047153,933116,244115,155385,457443,868186,172447,874103,56096,835
2. Trả trước cho người bán13,19228,1408,5484,0642,0063,2642,4482,5531,5863,5363,7757,62212,62114,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,11216,31553,39431,9802,24339,78683,5943,32722,11446,63913,81938,99725,984506,550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,111-1,178-26,553-11,655-898-994-994-994-994
IV. Tổng hàng tồn kho351,175557,774511,173218,347342,227311,407272,058396,071733,083552,6171,174,020839,010740,618408,765
1. Hàng tồn kho352,624562,920511,173218,347342,227311,407272,058396,071733,083552,6171,174,020839,010740,618408,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,450-5,146
V. Tài sản ngắn hạn khác14,9579,78229,9897,43412,40224,76255,38212,38917,4438,85461,38637,63827,15311,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4713,4211,0444622,4852,3662835,77311,2962,9792,2842,88725,3683,507
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,7793,17415,78048,4719,87728,146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,4866,36114,1656,9726,7436,6166,6286,6166,1475,43644,540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4384,6856,6051,7857,952
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn612,283773,821941,3451,088,9641,263,4891,379,7921,511,8991,617,7561,779,2851,932,4071,478,0201,608,1601,780,8272,157,926
I. Các khoản phải thu dài hạn1,6141,6141,6141,5911,5911,5911,591
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,6141,6141,6141,5911,5911,5911,5911,5911,591
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,591-1,591
II. Tài sản cố định576,109720,361863,057999,4891,149,0641,257,8601,366,1621,456,4271,570,9301,712,0361,412,1051,589,5071,772,2552,151,115
1. Tài sản cố định hữu hình576,109720,361863,057999,4891,149,0641,257,8601,366,1191,456,3651,570,8361,711,9121,411,9511,589,5071,772,2552,151,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình446294125155
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9453,5556,6453,2003,4021,8004,5624,24329,38121,15035,70813,6538,5726,811
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,9453,5556,6453,2003,4021,8004,5624,24329,381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6504,5124,2364,1474,6634,6635,0005,0005,0005,0005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-350-488-764-853-337-337
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,96543,77865,79480,537104,769113,878134,583152,085173,974194,22125,206
1. Chi phí trả trước dài hạn25,96543,77865,79480,537104,769113,878134,583152,063173,142194,22125,206
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại22832
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,6722,979,6463,034,1902,700,9053,277,935
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả223,583309,848397,414263,320644,352727,2461,028,5471,165,7671,522,0301,589,5732,109,0371,959,6861,812,5862,701,958
I. Nợ ngắn hạn221,342307,607395,173261,079642,111725,0051,026,3061,014,0801,330,2701,211,8681,456,3061,176,2151,812,5212,701,958
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn138,01644,18549,591436,481305,086357,281443,793990,855787,043912,798508,17059,837430,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,29787,591269,976150,048161,241356,686599,906495,738279,667318,598408,774387,962345,473121,717
4. Người mua trả tiền trước6,88513,9939,45522,7837755,3832,7368,7791,6011,24019619515,131411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,2981,029112212,726291,6481,20719634,7601233,211
6. Phải trả người lao động75,27954,56458,35224,34320,02525,10613,26510,24626,30320,0711,75315,5986,2385,117
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,8671,6813,9632,4404,2239,14315,3563,92514,9901,6424,37519,89618,37510,565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn35,000107,880198,6961,352,2162,018,157
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5964,3607,2749,54715,0919,72424,34144,1459,89740,9219,6795,6551,779111,819
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,9804,6682,639
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,1196,3721,9682,3264,2734,8756,0277,4262,6706,14610,6555,28213,350417
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241151,687191,760377,705652,731783,47165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn149,446189,519375,464650,490783,471
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm65
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,3971,461,099870,6091,074,504888,318575,977
I. Vốn chủ sở hữu1,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,3971,461,099870,6091,074,504888,318575,977
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,0991,461,099686,529686,529694,886600,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản590,490
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển111,6874,5084,5084,5084,5084,5084,5084,508184,081184,08162,93782,358
9. Quỹ dự phòng tài chính30,50330,503
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối129,301336,708-10,556-201,479-210,699-242,167-443,849-466,27149,298286,177175,457-24,023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,6722,979,6463,034,1902,700,9053,277,935
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |