CTCP Du lịch Đắk Lắk (dld)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,38047,19318,90236,45160,15563,01368,26278,56982,83467,80571,58271,58059,67753,35151,59051,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81116166199314389
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,38047,19318,90236,45160,15563,01368,26278,56982,83467,80571,50171,46459,51153,15251,27650,653
4. Giá vốn hàng bán37,52840,56222,09035,80551,89756,47057,95965,16868,36759,17264,26659,37151,35246,52445,71245,563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8526,632-3,1886458,2586,54310,30313,40214,4678,6337,23512,0938,1596,6285,5645,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính322178198568638352735546381382724652,1471,6831,041507
7. Chi phí tài chính8,4798,3856,1706,7187,3916,7947,2317,4837,6229,1188,9454,945477757816
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,4798,3856,1696,7177,3916,7947,2317,4837,6229,1188,9454,945477757816
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5605903415527046426698669148689641,0899061,0311,032970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3757,6864,4886,5537,8077,1107,5028,0328,5356,4086,1156,2039,1633,3683,1792,383
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,241-9,851-13,990-12,609-7,006-7,650-4,365-2,926-1,966-7,622-8,5183212373,4351,6361,428
12. Thu nhập khác2,1371823603151,0911,6061642,0801351,1633,94519518019737
13. Chi phí khác3721101,8291149965178753412686536288411932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,76471-1,825-542161,0271,428882,045101,0773,409-93139435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613-7,4413,7301443,5731,6401,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành952868264180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)952868264180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613-7,4412,7781442,7051,3761,283
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,477-9,780-15,815-12,662-6,791-6,623-2,937-2,83780-7,613-7,4412,7781442,7051,3761,283

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,6055,1733,5675,0414,88711,6348,04310,9029,98310,89015,31630,27140,40033,88538,9499,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4216679111,2471,1596,1841,6433,6343,1972,8483,1682,2024,6447,08326,1404,722
1. Tiền4216679111,2471,1596,1841,6433,6343,1972,8483,1682,2021,3941,4112,1404,722
2. Các khoản tương đương tiền3,2505,67224,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn300300300300300300550550550
1. Chứng khoán kinh doanh550550550
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300300300300300300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0622,9201,9952,7212,5883,5504,0694,2275,1334,4579,32724,78231,19323,93211,0842,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,1942,3071,3131,7652,1933,1892,2103,0403,3853,6573,2562,605641700902875
2. Trả trước cho người bán216974328063398976311,1066856,00222,05330,38122,9309,7231,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác66753165569134733797757065711468124172302459255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15-15-15-15-15-15-15-15-15
IV. Tổng hàng tồn kho8728226607738391,5912,0082,3261,3461,8471,4741,6741,537907742642
1. Hàng tồn kho8728226607738391,5912,0082,3261,3461,8471,4741,6741,537907742642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25076492441571,1887981,0633,0261,9649841,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn250628724
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1363423611,5771,021509
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước92441577485
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác822798703675943984826
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,889120,540129,706139,581149,183158,274168,001177,378185,486185,326177,466170,692134,01884,94459,50653,310
I. Các khoản phải thu dài hạn2020500510509507500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2020500510509507500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định115,100120,068129,253138,527147,834157,129166,644171,343176,506177,395175,124166,98631,49634,03336,22438,308
1. Tài sản cố định hữu hình115,060120,006129,150138,383147,649157,129166,644171,343176,506177,395175,120166,96731,45733,98536,16138,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình406210314418541939486324
III. Bất động sản đầu tư4,4196,1806,682
- Nguyên giá8,94112,13212,132
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,521-5,952-5,450
IV. Tài sản dở dang dài hạn88214101,42149,86122,03613,266
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang882
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn184184184184184184184184184516516516516534580580
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh332332332332185231231
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn184184184184184184184184184184184184184349349349
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5852682703706564536669321,2357331,8263,1765865176661,155
1. Chi phí trả trước dài hạn5852682703706564536669321,2357331,8263,1765865176661,155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN119,493125,713133,273144,622154,070169,909176,044188,280195,469196,215192,782200,963174,418118,82998,45562,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,386101,17398,95394,48691,272100,32099,832109,131113,483114,309103,172103,91180,16922,39012,73322,063
I. Nợ ngắn hạn67,71360,26852,44841,54536,03236,70631,08223,45116,73117,00321,89517,7397,2082,20210,82218,229
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,18331,67635,03528,44028,43030,52025,79115,7749,8327,91414,80010,8105,8006,345
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9154,7801,9122,5702,9412,9042,1473,5892,2243,9622,5331,8531,6727812,6685,123
4. Người mua trả tiền trước6811,9395704244486642620429261446130292630
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6583,4422,1551,1609777634225014341,1539832,3534,77543552530
6. Phải trả người lao động1,9312,6168812,0101,0791,1538991,2452,1011,1241,2531,0381985091,042477
7. Chi phí phải trả ngắn hạn283652632642412333941,20936482872
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,579
11. Phải trả ngắn hạn khác15,83015,88611,9937,0582,3971,1526858526721,3831,9978725014484955,535
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn930930930
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-64-99-99-99-99-99-99-99-61-35-97-5816
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,67440,90546,50552,94155,23963,61468,75085,68096,75297,30681,27786,17272,96120,1871,9113,834
1. Phải trả người bán dài hạn76
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác275356356356362335254752764746311418181221
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,39940,54946,14952,58554,87763,27968,49684,92895,98897,23281,12485,92472,78020,1071,8003,600
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3513
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn90134
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,10724,54134,32150,13662,79869,58976,21279,14981,98681,90789,61097,05294,25096,44085,72240,394
I. Vốn chủ sở hữu17,10724,54134,32150,13662,79869,58976,21279,14981,98681,90789,61097,05294,25096,44085,72240,394
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07493,07483,80638,849
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5274232112112111468555
9. Quỹ dự phòng tài chính1,104812812812544406352
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-77,494-70,060-60,280-44,465-31,803-25,012-18,389-15,452-12,615-12,694-4,4862,9551532,6761,4251,137
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN119,493125,713133,273144,622154,070169,909176,044188,280195,469196,215192,782200,963174,418118,82998,45562,458
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |