CTCP Dệt May 7 (dm7)

20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7752233377
3. Doanh thu thuần (1)-(2)620,225899,023826,506855,198788,510758,299761,928722,451691,988
4. Giá vốn hàng bán535,223802,489732,046751,665686,594667,881694,253631,027592,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,00296,53494,460103,532101,91690,41867,67591,42499,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính6865582,0755,5606,0474,911833,2731,043
7. Chi phí tài chính7944323467
-Trong đó: Chi phí lãi vay94470467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,484-13,46811,61527,6088,39212,2686,2233,84510,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,41842,93623,81324,67144,70733,36721,09342,68843,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,78667,62461,10056,81354,86549,69439,49947,84246,136
12. Thu nhập khác2,0191,3622,6152,3093358739952,8071,270
13. Chi phí khác72232433711,0913653764
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,2981,3592,3721,937-7555086192,8031,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,28814,38212,86711,90810,96510,0608,54510,37110,715
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại181-221
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,46914,16212,86711,90810,96510,0608,54510,37110,715
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)39,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn333,140282,801268,333371,672337,735284,314347,994284,839397,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,30041,89912,797120,008180,75840,412112,6282,93794,122
1. Tiền5,30031,89912,79715,00830,75835,41218,6282,93794,122
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,000105,000150,0005,00094,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn209,304108,75491,861113,95831,35594,852105,581142,634152,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng180,501102,61984,471107,70928,91894,467104,948136,411142,235
2. Trả trước cho người bán2,9735,1244,2666,0344,55026690410,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,473131
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,8301,2425,6112,70243978954119138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-231-2,487-2,487-2,552-404-173-173-173
IV. Tổng hàng tồn kho108,190131,763156,863132,057122,447145,659129,399130,724148,246
1. Hàng tồn kho108,190131,763156,863137,055132,701145,659129,399130,724154,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,998-10,254-5,945
V. Tài sản ngắn hạn khác3473856,8135,6503,1743,3923858,5441,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3471081,680110243855,282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2775,1335,5403,1663,3683,2621,956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn163,698183,750203,790176,79791,861123,681163,347154,43375,670
I. Các khoản phải thu dài hạn5,4005,4005,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,4005,4005,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
1. Tài sản cố định hữu hình141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,505162
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,505162
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,03318,38114,01213,2032,9038,92013,990
1. Chi phí trả trước dài hạn16,99418,16014,01213,2032,9038,92013,990
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại40221
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
I. Nợ ngắn hạn211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,66648,25840,39751,32060,77463,94538,27167,60144,600
4. Người mua trả tiền trước55,683104,42397,093187,625111,341106,023264,735146,080256,040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,5716,1985,3375,1614,4424,1535,6884,0795,688
6. Phải trả người lao động22,02126,82629,16227,62223,81520,24310,28538,52133,481
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1337,475494
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,35715,7394,0684,6353,6043,98112,3058,7403,041
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0366,84228,86222,0553,6934,0221,0626,167
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0904,4967,0836,2576,5134,7665,56027,84614,798
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137
I. Vốn chủ sở hữu285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu154,111154,111154,111154,111154,111154,111154,111115,321106,921
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái45,154
8. Quỹ đầu tư phát triển76,69460,24831,10218,1586,116222,216
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,47639,41060,85651,10643,14440,14220,386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |