CTCP Đạt Phương (dpg)

56.90
1
(1.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh425,7551,423,496867,399768,580390,6651,094,466880,448799,339545,1031,010,564548,640527,461458,791746,880401,902495,972473,5821,208,986263,358311,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)425,7551,423,496867,399768,580390,6651,094,466880,448799,339545,1031,010,564548,640527,461458,791746,880401,902495,972473,5821,208,986263,358311,533
4. Giá vốn hàng bán302,0661,188,266771,721647,486240,278833,341685,151593,469284,954692,699410,872351,769215,360466,358320,671395,151341,603837,840228,156235,318
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)123,688235,22995,678121,094150,387261,125195,297205,869260,148317,865137,768175,692243,432280,52281,230100,821131,979371,14635,20276,215
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,9625,6164,4619,5798,78516,4977,50214,6435,7069,0476,3884,5643,9195,8453,9005,3744,5375,6403,9932,935
7. Chi phí tài chính29,45666,62745,34949,25851,12250,77945,07342,84343,04644,67738,93640,34642,60646,05147,43248,86650,74655,03453,35152,415
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,32935,03445,48048,99551,12250,49744,94242,58643,04544,67739,19740,27542,47645,69047,13448,62150,49354,70752,33352,081
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3223,785-3,4856,2623,19827,14327,55710,97034,282111,5894,5948,46542,49041,24712,9026,61711,30936,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,26629,84518,25717,65518,38729,13322,10120,50717,60722,81812,62413,49012,99517,18114,15812,90115,90522,12814,08515,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,606140,58840,01857,49886,465170,567108,069146,193170,919147,82888,001117,956149,259181,88910,63737,81258,557263,224-28,24111,045
12. Thu nhập khác3,0468855715559952879061,23310,2335,0983401,2957641,6232,1178,1768,2631,167
13. Chi phí khác1,2652325991814652,387-1,386313,124156-771,0805052503099112891288
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,781-144-42-26-460-1,3921,673875-1,89110,0775,175-7397905131,3142,0268,1647,372879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,387140,44439,97657,47286,006169,176109,742147,068169,028157,90593,176117,217150,050182,40211,95139,83858,557271,388-20,86911,924
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,54220,2449,7763,5313,29216,38615,70915,47819,42511,56317,77321,18319,05823,2026,8308,74710,09053,49220,8435,635
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12-714-516-306-217-1,2211,701-1,773-1,067-8414,188-8,4343,995-4,2142,3983,9294,3512,018-12,394-2,288
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,55519,5309,2603,2253,07515,16617,41113,70518,35910,72221,96212,74923,05418,9879,22812,67714,44155,5108,4483,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)77,833120,91430,71654,24782,930154,01092,331133,363150,669147,18371,215104,468126,996163,4142,72327,16244,115215,878-29,3178,577
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,40631,220-90718,97430,77148,11116,83435,27438,15140,911-6,84527,16129,57342,936-5,9991494,19539,170-20,568635
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,42789,69431,62335,27352,160105,89975,49898,089112,518106,27278,06077,30697,424120,4788,72327,01239,920176,708-8,7497,942

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,544,1183,734,6843,302,4673,123,6973,245,7193,560,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,017,9511,272,104738,052673,419625,1471,171,279
1. Tiền398,301608,954315,902253,784173,605558,283
2. Các khoản tương đương tiền619,650663,150422,150419,635451,542612,996
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76,008379,608378,808274,073329,561204,826
1. Chứng khoán kinh doanh205205205205205205
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn75,802379,402378,602273,867329,356204,621
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,052,592878,940873,410903,837864,695751,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng467,392488,945370,744548,011506,659543,891
2. Trả trước cho người bán486,674330,793390,311174,586155,07059,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,3001,3001,30031,30055,80055,000
6. Phải thu ngắn hạn khác97,22657,901111,575150,460147,68693,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-520-520-520-520
IV. Tổng hàng tồn kho1,286,5891,105,6931,220,0021,183,4431,343,4481,359,555
1. Hàng tồn kho1,286,5891,105,6931,220,0021,183,4431,343,4481,359,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác110,97898,34092,19688,92582,86873,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6564,9543,8904,3624,1177,491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ75,08892,29287,19078,53176,15864,183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,2341,0931,1176,0322,5931,495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,911,8822,963,5262,954,5692,897,2342,711,5272,589,507
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,295,2172,323,5402,340,7512,366,9882,397,1642,410,714
1. Tài sản cố định hữu hình2,289,3822,317,6132,338,5662,365,2832,395,3592,408,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,8355,9272,1861,7051,8051,824
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn457,445476,961466,571410,316201,68656,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang457,445476,961466,571410,316201,68656,688
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,04913,04913,0493,0593,0593,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn759759759759759759
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,29012,29012,2902,3002,3002,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác146,171149,975134,198116,871109,617106,176
1. Chi phí trả trước dài hạn101,524105,94990,88574,07467,12664,152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại44,64844,02643,31342,79742,49142,025
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại12,870
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,456,0016,698,2106,257,0366,020,9315,957,2466,149,691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,005,9484,342,2243,982,1013,776,7123,686,4593,932,094
I. Nợ ngắn hạn2,567,2632,880,7902,379,4632,186,1162,060,0922,263,235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn892,9491,079,741892,174998,653962,4381,044,325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn208,994381,756310,653292,080221,232357,755
4. Người mua trả tiền trước1,364,6251,267,3151,027,912703,035717,184665,336
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,75344,80120,19816,72817,44045,870
6. Phải trả người lao động14,11144,62813,85513,02912,89041,074
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,63412,94985,77768,35779,61942,914
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn271
11. Phải trả ngắn hạn khác28,19830,9589,79273,54224,28443,711
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,72918,64219,10120,69225,00422,250
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,438,6841,461,4341,602,6381,590,5961,626,3671,668,859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn5071,3471,5581,55851,057
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,437,0421,458,5901,600,3961,588,3531,625,6831,617,118
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn684684684684684684
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn451812
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,450,0532,355,9862,274,9352,244,2192,270,7872,217,597
I. Vốn chủ sở hữu2,450,0532,355,9862,274,9352,244,2192,270,7872,217,597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu629,996629,996629,996629,996629,996629,996
2. Thặng dư vốn cổ phần17,732-19,423-19,423-19,423-19,423-19,423
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển46,98646,98646,98646,98646,98646,986
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,117,8851,158,2341,068,5411,036,9181,064,644992,758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát637,454540,194548,837549,744548,585567,281
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,456,0016,698,2106,257,0366,020,9315,957,2466,149,691
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |