CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

13.30
0.50
(3.91%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246159,537190,113249,348179,809185,769151,87898,19273,01652,47650,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu56
3. Doanh thu thuần (1)-(2)410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246159,537190,113249,348179,809185,769151,87898,19273,01652,42050,178
4. Giá vốn hàng bán347,45059,13051,29566,22486,34567,26558,62365,676120,477107,524111,529135,926114,39598,58679,05357,85150,56437,25236,059
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,22548,69735,77141,14932,20525,05621,81040,75391,76952,01378,585113,42165,41487,18372,82440,34122,45315,16814,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,15421,89044,66442,15933,00329,90920,05622,49413,19411,4208,36511,4338,7918,2884,7823,1096291,02395
7. Chi phí tài chính-1,9497,7072,843321513125714409572,0093,4362,4602,0991,108
-Trong đó: Chi phí lãi vay2966921,5682,2391,657932
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,73918,22616,95117,53814,25913,70713,94215,02118,26213,29116,30621,88513,29912,56511,7756,9505,7254,5233,721
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)69,58944,65360,64165,73850,93341,24527,92348,20186,70250,14370,644102,89860,46781,94863,82333,06414,8979,5699,384
12. Thu nhập khác2375062,603185191921,10132,9894251,1335777996832,1141,4691,4092,334269
13. Chi phí khác1323241062291,0293754863262212206474381,242993438174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2364742,279174191291,073-1,0272,615-61807357578361,6762274161,89595
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,31750,08271,451103,25461,04581,98465,49933,29115,31211,4659,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,81910,4828,7458,9719,6857,4664,8767,71518,72610,14717,31624,84712,0088,3824,3753,057941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,81910,4828,7458,9719,6857,4664,8767,71518,72610,14717,31624,84712,0088,3824,3753,057941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,93554,13578,40749,03773,60361,12430,23315,31211,4658,539
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,59139,93554,13578,40749,03773,60361,12430,23315,31211,4658,539

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn515,083130,725390,464369,334340,739325,195284,429253,235230,216163,834145,475118,24084,82391,77461,45632,08221,73016,93621,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền287,77233,9172,1901,0711,2511,3941,034138,792144,99043,81577,56574,09534,99041,52230,81410,8085,0984,8692,274
1. Tiền112,0841,5332,1901,0711,2511,3941,0341,9371,8908152,5654956902,0222,8142,3085,0984,8692,274
2. Các khoản tương đương tiền175,68832,385136,855143,10043,00075,00073,60034,30039,50028,0008,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn191,68666,472351,267339,580308,380295,300259,21696,75054,25085,50025,00010,0001,5003,0002,500
1. Chứng khoán kinh doanh85,50025,00010,0001,5003,0002,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn191,68666,472351,267339,580308,380295,300259,21696,75054,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,79125,37132,27325,60726,53924,03519,67713,95328,22431,05139,85541,04036,95840,26929,18514,59412,52711,80619,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,81323,43814,34512,70317,12514,52813,24911,29125,48127,74737,67540,96534,75720,99128,60213,44712,31711,95515,033
2. Trả trước cho người bán2191772231297232,06627513338917,87760148434,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,7601,75617,92712,9978,9137,6636,3183,0412,8293,3032,0921,4272,2011,4011,0191,1664253042
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-222-222-222-222-165-513-89-1,352-497-19-363-221
IV. Tổng hàng tồn kho5,1654,9153,3253,0384,5274,3754,4393,5902,3883,1612,6722,6242,5801,9541,140449543249283
1. Hàng tồn kho5,1654,9153,3253,0384,5274,3754,4393,5902,3883,1612,6722,6242,5801,9541,140449543276300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-28-16
V. Tài sản ngắn hạn khác669501,409384291621503643073824812946,5283173,2321,061123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2650453842906015036428113022425481123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ644194746231106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3641217814200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác267463405,701863,218755
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn469,512455,043143,342114,01291,95463,90263,97877,94182,03297,061117,568144,361134,59397,62987,53891,56181,25883,83055,903
I. Các khoản phải thu dài hạn1,030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,35112,29314,39718,96923,71423,75330,92341,33145,11761,37781,532108,59498,83587,48873,49982,55175,26278,79850,846
1. Tài sản cố định hữu hình9,35112,26914,34518,88123,57723,48730,88441,16744,89161,24081,443108,39198,50387,48873,49982,54575,24478,76950,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình245289137265391652251378920233271829
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,44427947822169696969695,402410128
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,444279478221
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn444,506442,544128,44894,04268,02039,81030,58530,58535,58535,58535,58535,58535,58510,0008,5008,5005,8005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh447,306447,30647,30647,306
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,7665,7664,2035,95654,32029,91030,58530,58535,58535,58535,58535,58535,58510,0008,5008,5005,8005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,566-10,528-2,821
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn79,76040,78013,7009,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2102064981,0012203402,1925,546793138211410573137100683257
1. Chi phí trả trước dài hạn2102064981,0012203402,1925,546793138211410573137100683257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248260,895263,043262,602219,416189,403148,993123,643102,988100,76777,844
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,65621,02731,19639,45729,76332,86424,79440,67739,39946,25026,067
I. Nợ ngắn hạn144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,65621,02731,19639,45729,47432,54819,78124,46412,5669,4767,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn128,0364,2833,9753,4916,6306,2931,6294,20912,3466,00610,31410,97111,28510,2335,06112,0527,8436,4534,614
4. Người mua trả tiền trước2321,2011,0677496063233731,19515295144361713533318914
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4623,8195381,9804,2074,5562,2514,3389,9233,9544,1827,4242,8153,2357,167316123173216
6. Phải trả người lao động6,00210,1828,1059,87910,1417,3407,1347,73212,0056,79310,85215,76210,44711,5586,0004,6682,9711,8881,510
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15043493581801292408123415989996876011043541,020489696
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2959177649506055362996889716321,2941,7301,4024,1304716,46024723178
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2762,1321,6611,7142,5882,7503,0192,0912,0243,3894,3223,4692,7772,719943580330154200
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2883165,01316,21426,83336,77418,739
1. Phải trả người bán dài hạn36,567
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,68315,88326,50318,628
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm288316331331331207112
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592239,868231,847223,145189,653156,539124,19982,96663,58954,51751,777
I. Vốn chủ sở hữu840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592239,868231,847223,145189,653156,539124,19982,96663,58954,51751,777
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu599,101272,820259,870259,870259,870259,870259,870236,24778,75078,75078,75078,75078,75052,50052,50052,50052,50035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,1241,2491,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,353
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-919
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4111490
8. Quỹ đầu tư phát triển168,190222,648191,797136,35695,09061,88237,96223,627113,735101,77579,55262,44344,98237,23210,1953,28610,1807,683
9. Quỹ dự phòng tài chính7,8757,8757,7025,2505,2504,0902,5781,8121,231825
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,106
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,72766,47664,18266,94751,42444,06534,27749,61580,75550,11564,31872,89859,27860,19455,57325,5219,2778,269
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248260,895263,043262,602219,416189,403148,993123,643102,988100,76777,844
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |