CTCP Cơ điện Dzĩ An (dzm)

2.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,94432,37644,504189,91796,69371,507208,479270,240126,594198,133159,629226,169339,396199,496181,150177,16778,87925,69138,85331,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0035,2501,0663871,652664211,1641,012
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,94432,37644,504189,91796,69371,507208,479270,240124,591192,883159,629225,104339,009197,844181,084177,16778,45825,69137,68930,902
4. Giá vốn hàng bán21,24223,34841,140172,77083,50964,307178,151194,27483,079137,078113,904158,462234,492124,207109,282114,46055,01620,30432,51525,326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7029,0273,36417,14713,1837,20030,32875,96741,51255,80545,72566,641104,51773,63771,80162,70723,4425,3875,1735,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính31581886753807041,5841,5069651,4377871,9732,7152,3551445091199667172
7. Chi phí tài chính1,9546,8852,5132,8113,6704,3399,0138,4195,4064,7666,9388,3607,98210,2589,4804,4181,27634717091
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9502,2442,4622,7813,3824,2017,7327,4203,9883,8946,2948,0046,6137,4283,3072,4401,27630010613
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7594,2413,4805,39411,5967,34234,42035,40926,24830,85426,73151,82570,13849,22236,08033,99412,7372,080589686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6836,6627,0537,9349,72610,85913,15316,04712,20015,82914,15115,92915,52910,5597,1214,3922,5211,6521,4861,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,690-8,604-9,4941,683-11,429-14,636-24,67617,596-1,3775,792-1,307-7,49913,5835,95319,26420,4127,0261,4042,9953,713
12. Thu nhập khác471065416,9072792214854575182,2012,6183,1994,534241462886420462227
13. Chi phí khác651096431,2181,3865353851,5497262,2043,3462,7142,1294,441371113438261154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-65-62-633-56415,521-256-165-1,064-269-1,686-1,146-961,06993-130349448158308227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,755-8,666-10,1271,1194,092-14,892-24,84016,532-1,6464,106-2,453-7,59514,6536,04619,13420,7617,4741,5633,3033,940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành112,94512194981903073,3429001,2281,565607396804492
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5067-117
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)112,94512194981903073,3929681,1111,565607396804492
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,755-8,666-10,1271,1181,146-14,904-24,85916,034-1,8373,799-2,453-7,59511,2605,07818,02319,1966,8671,1662,5003,447
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,755-8,666-10,1271,1181,146-14,904-24,85916,034-1,8373,799-2,453-7,59511,2605,07818,02319,1966,8671,1662,5003,447

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn91,86785,674103,996142,366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền206867677234
1. Tiền206867677234
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,17356,52672,10074,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,72948,61467,60546,073
2. Trả trước cho người bán8,9154,6854,19823,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,60612,2779,37413,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,076-9,049-9,077-8,157
IV. Tổng hàng tồn kho30,46927,64931,07467,413
1. Hàng tồn kho30,46927,64931,07473,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,029
V. Tài sản ngắn hạn khác19632144152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn632765
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ248330
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17878787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,60723,39546,57632,598
I. Các khoản phải thu dài hạn19,033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,033
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,60723,39527,54331,981
1. Tài sản cố định hữu hình16,68219,61823,71928,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,9253,7773,8253,837
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác617
1. Chi phí trả trước dài hạn617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN112,474109,069150,572174,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả75,66463,47394,680120,135
I. Nợ ngắn hạn75,66463,47394,680120,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,20826,36331,54729,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,89815,44333,59125,791
4. Người mua trả tiền trước9,7834,4845,18634,429
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,1699,8539,7847,613
6. Phải trả người lao động9891,1057471,010
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2091,0897181,813
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,860324679
11. Phải trả ngắn hạn khác5,6842,94911,05017,687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,3861,3861,579992
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi478478478478
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,81045,59655,89254,828
I. Vốn chủ sở hữu36,81045,59655,89254,828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu53,96053,96053,96053,960
2. Thặng dư vốn cổ phần16,09116,09116,09116,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái11,3088,3469,3069,544
8. Quỹ đầu tư phát triển8,8088,8088,8088,808
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-53,357-41,609-32,273-33,575
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN112,474109,069150,572174,964
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |