CTCP Xây dựng Điện VNECO12 (e12)

6.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,15776,64555,86842,47450,23446,47045,406
4. Giá vốn hàng bán28,30770,59850,51838,00945,18642,26638,723
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8496,0475,3504,4655,0484,2046,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính245187411123
7. Chi phí tài chính3,7312,3571,3521,2229951,310943
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7312,3571,3521,2229951,310943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng319406523685821611620
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1703,0572,9822,4282,5922,0943,304
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,1264145351326411901,819
12. Thu nhập khác19130811,32518
13. Chi phí khác7124711113431,44580
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-52-117-111-1338-120-61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,179297424118679701,758
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1212652132715640393
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1212652132715640393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,3003221192522301,365
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,3003221192522301,365

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn65,60356,30634,17939,06037,63428,82934,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,5303,5061,4074,7565,4082,0715,903
1. Tiền6,6803,5061,4074,7565,4082,0715,903
2. Các khoản tương đương tiền3,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,36231,62812,59719,85121,05816,65918,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,48121,3793,84010,5759,6673,81210,735
2. Trả trước cho người bán3,8052,6942,0072,2342,9692,3152,326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,2182,2182,218
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3546,4405,6408,1649,58911,7566,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,496-1,103-1,107-1,123-1,168-1,225-1,105
IV. Tổng hàng tồn kho24,69821,17020,14114,42211,14910,07410,482
1. Hàng tồn kho24,70121,17320,14314,42511,15410,07910,496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3-3-3-3-5-5-15
V. Tài sản ngắn hạn khác1323430202562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn132341420362
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,0397,0028,7189,3358,3808,4729,779
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,8056,8818,4718,6678,2168,1699,436
1. Tài sản cố định hữu hình5,8056,8818,4718,6678,2167,1698,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0001,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác235122247667164303343
1. Chi phí trả trước dài hạn235122247667164303343
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
I. Nợ ngắn hạn59,91348,28027,87933,57831,23623,04629,110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,72237,58915,72716,64316,56317,07219,448
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4825,8683,1708,9914,4311,9451,876
4. Người mua trả tiền trước4,4714046,1075582,2101,306202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6808251953811,0595051,333
6. Phải trả người lao động1,3852,1301,7671,1411,5991,5502,011
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,522370676373,442671,463
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3798175524,8651,6092712,298
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi272276294362323329479
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562
I. Vốn chủ sở hữu11,72915,02915,01814,81714,77814,25515,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5261,5261,5261,5261,5261,5261,457
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,7961,5041,4931,2911,2527302,105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,64263,30942,89748,39546,01437,30144,672
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |