CTCP Cơ khí Phổ Yên (fbc)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,049,9711,311,1301,066,419847,930957,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2791,2661,1331,5171,786
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,049,6931,309,8641,065,286846,413956,196
4. Giá vốn hàng bán857,2291,122,205946,403724,057835,053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)192,464187,659118,883122,355121,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,1986,9683,1692,073721
7. Chi phí tài chính5602,1467224331,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay824
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,15428,14018,66514,01813,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,56181,81963,47851,45968,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,38782,52139,18758,51938,696
12. Thu nhập khác3,2202753,466725751
13. Chi phí khác1,185359228665280
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,035-843,23760471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)92,42282,43742,42458,57839,167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,74116,5518,61911,7867,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,74116,5518,61911,7867,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,68165,88633,80546,79231,211
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,68165,88633,80546,79231,211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn350,172342,024281,656221,648204,555213,714178,566176,904178,693189,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền110,17897,13966,72976,19050,09619,47436,43113,3117,94021,315
1. Tiền60,17856,47736,39726,19025,09619,47436,43113,3117,94021,315
2. Các khoản tương đương tiền50,00040,66230,33250,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,00030,19120,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,19120,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn122,663135,812120,53389,993103,625102,10777,16463,45858,59858,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng117,115131,590119,64788,334101,11493,48873,67460,50755,28555,938
2. Trả trước cho người bán4,7002,9575411,7381,7198,3563,2262,1992,9181,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8471,5367374011,4428404767745,6754,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-271-392-479-650-577-212-21-5,280-3,785
IV. Tổng hàng tồn kho64,41760,61165,16125,08149,96388,48563,011100,014111,364108,091
1. Hàng tồn kho66,71761,02865,74425,80254,32392,67271,314107,225115,161110,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,299-417-583-720-4,360-4,186-8,303-7,211-3,796-2,572
V. Tài sản ngắn hạn khác22,91418,2719,2333848713,6481,9611227912,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21014311299656968122119379
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,36318,0289,1212856943,0881,893671714
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34210111249113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,15982,02586,37590,96682,74687,71285,04091,12083,31176,554
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định74,06164,32376,35580,67873,18077,74384,89190,19183,16176,124
1. Tài sản cố định hữu hình74,06164,32376,35580,67873,18077,74384,89186,53079,46372,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6613,6983,754
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,7779,0987971,07945779
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,7779,0987971,07945779
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn150150150150150150150150150150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn150150150150150150150150150150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,1708,4549,0749,0599,4169,773280
1. Chi phí trả trước dài hạn17,1708,4549,0749,0599,4169,773280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,331424,049368,031312,614287,301301,426263,606268,024262,004266,304
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả301,138280,651251,537195,495201,598227,375198,143212,198211,543239,790
I. Nợ ngắn hạn293,261272,126242,352185,650191,092211,843188,070210,198211,543229,790
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,02738,37394,699105,020135,157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn142,886131,221137,52894,80998,086110,81778,28959,84463,32959,064
4. Người mua trả tiền trước1,564903,38711450115637956611513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1767,0002,4344,8904,2012,6714,5543,4806081,203
6. Phải trả người lao động89,82690,44566,74163,84863,41158,76343,75935,93929,94926,452
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9211,8238752563273368221,1911,3411,982
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,3789,53910,5978,6459,70510,20011,4215,3004,7154,886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8708562,1698,42410,9996,4248,6397,0115,752
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,63931,15418,6214,6643,8624,4481,8342,168817534
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,8778,5249,1859,84610,50715,53310,0732,00010,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,36510,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,8778,2168,5548,8939,2329,5718,155
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3096319531,2751,5971,9192,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,193143,398116,494117,11885,70374,05165,46355,82650,46126,514
I. Vốn chủ sở hữu150,193143,398116,494117,11885,70374,05165,46355,82650,46126,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu37,00037,00037,00037,00037,00037,00037,00037,00036,97818,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-15-15
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,5123,5123,5123,5123,5123,5121,4221,4221,422374
9. Quỹ dự phòng tài chính317
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối109,681102,88675,98276,60645,19133,53827,04117,40412,0777,339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,331424,049368,031312,614287,301301,426263,606268,024262,004266,304
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |