CTCP Thuận Thảo (gtt)

0.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,46330,01547,87196,193203,418221,593285,342526,585517,978419,217202,248215,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6171315742594736820368283
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,46330,01547,87196,187203,247221,278284,600525,991517,243418,397201,880215,119
4. Giá vốn hàng bán16,45719,73930,38472,547168,223203,734260,489295,946276,017197,258161,365174,233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,00610,27617,48723,64035,02417,54524,112230,045241,226221,13940,51540,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính2004286034784857,61320289,121139295
7. Chi phí tài chính105,051105,584105,819119,75178,25491,767100,479139,506154,372107,98836,67145,339
-Trong đó: Chi phí lãi vay105,051105,584105,819119,75178,25491,767100,479139,506154,372107,98836,67145,339
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,97623,44222,11619,58827,11728,48125,21243,91742,10444,24243,69533,611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,43163,93343,566171,392358,43356,18738,38338,80946,27946,35217,01411,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-160,252-182,255-153,411-286,614-428,774-158,882-82,3497,833-1,50131,678-56,727-49,579
12. Thu nhập khác4006154263,4872,2615,06486,74710,68720,69946,149116,510120,231
13. Chi phí khác6,0168,0406,96314,18312,31432,8103,3947,06916,83212,26032,16370,048
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,617-7,425-6,537-10,696-10,053-27,74683,3533,6183,86633,89084,34750,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-165,869-189,680-159,948-297,310-438,828-186,6281,00411,4512,36565,56827,620604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,30530110,2901,24416,5777,260144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-24
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,30530110,2901,24416,5777,260120
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-165,869-189,680-159,948-298,614-438,828-186,6287031,1611,12148,99120,360485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-165,869-189,680-159,948-298,614-438,828-186,6287031,1611,12148,99120,360485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,62412,84750,59149,957232,982538,389560,036505,121286,242223,10975,697105,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56127901066233003343,0701,2212,98615,5273,827
1. Tiền56127901066233003343,0701,2212,98615,5273,827
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400,000400,000
1. Chứng khoán kinh doanh400,000400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,78810,00247,57046,833225,898129,979148,286490,987270,933196,00323,88756,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,6443,6686,3166,37417,3282,20814,651412,059207,095176,81816,3211,693
2. Trả trước cho người bán1891,0873,5102,87633,24732,16630,84930,42631,2345,6801,88345,407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn400,0001,361
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn400,000400,000400,000400,000
6. Phải thu ngắn hạn khác58,58758,87991,37791,21692,86595,605102,78648,50232,60413,5045,6838,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-453,632-453,632-453,632-453,632-317,543
IV. Tổng hàng tồn kho2,5392,5632,5482,7823,5074,0045,4395,3536,3717,68912,4856,784
1. Hàng tồn kho2,5392,5632,5482,7823,5074,0045,4395,3536,3717,68912,4856,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2411553842372,9554,1065,9775,7117,71716,43023,79937,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2411553842372,9553,8185,3655,1116,9329,96617,1084,420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11633484,0063,525
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước221
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2886124847516,4162,68429,444
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn701,774737,827772,220808,060889,451963,8531,015,5821,051,7931,114,9321,151,750973,899656,212
I. Các khoản phải thu dài hạn271271271371461
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác271271271371461
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định687,997710,870732,064755,546824,434883,682907,600945,929979,122970,133583,125496,197
1. Tài sản cố định hữu hình687,997710,870732,064755,546824,434883,682907,600886,343905,174899,934518,971432,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính59,58773,94870,19964,15363,620
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6857,0817,4016,8306,2056,0255,0491,8438,04030,281356,069149,146
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,6857,0817,4016,8306,205
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,82019,60532,48445,31358,35174,146102,933104,020127,770151,33634,70610,868
1. Chi phí trả trước dài hạn6,82019,60532,48445,31358,35173,677102,46998,736121,725145,04728,3265,494
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại24
3. Tài sản dài hạn khác4694645,2846,0466,2896,3805,350
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN713,398750,674822,812858,0171,122,4321,502,2411,575,6171,556,9141,401,1741,374,8591,049,597761,259
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,702,1931,573,6001,456,0581,331,3151,297,1161,238,0971,124,7891,107,634953,011927,817936,244677,595
I. Nợ ngắn hạn1,657,7141,539,6671,319,7631,145,217931,139856,933688,235399,017278,426230,182306,551251,448
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn629,397629,397546,363487,815400,571413,849352,475148,521160,176163,165152,912118,664
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,16620,27020,71216,56121,16423,62317,80918,67917,41323,44349,32825,673
4. Người mua trả tiền trước18,3296,302781494094956125031,0681,3001,707
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước156,195152,465125,134121,893108,62992,47062,08055,03722,99829,7438,279190
6. Phải trả người lao động10,2749,1658,9205,6265,7684,8354,6094,7043,2105,1694,3631,716
7. Chi phí phải trả ngắn hạn821,567716,516610,932505,167386,256315,640241,693166,00861,943748,991
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,628
11. Phải trả ngắn hạn khác4,4855,2337,2897,6504,2785,5078,4114,51710,1285,39440,973105,205
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3023193353574365145461,0471,4901,960
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,47933,933136,295186,098365,977381,164436,554708,617674,585697,635629,693426,148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,12717,18817,23317,53122,66924,49424,55723,34924,33442,182137115
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,35216,746119,062168,567343,308354,913411,997685,268649,774654,645628,767426,032
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm477808789
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,757
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-988,795-822,926-633,246-473,298-174,683264,144450,828449,279448,163447,042113,35383,663
I. Vốn chủ sở hữu-988,795-822,926-633,246-473,298-174,683264,144450,828449,279448,163447,042113,35383,663
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu435,030435,030435,030435,030435,030435,030435,030435,030435,030435,03083,02083,020
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,80811,80811,80811,80811,8089,2089,1389,0228,8208,820
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5992,5642,5062,4502,450
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,435,633-1,269,764-1,080,084-920,136-621,521-182,6934,0962,7211,86374220,320643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,012
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN713,398750,674822,812858,0171,122,4321,502,2411,575,6171,556,9141,401,1741,374,8591,049,597761,259
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |