CTCP Xây dựng HUD101 (h11)

6.20
0.80
(14.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,955136,136107,23044,22647,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,955136,136107,23044,22647,649
4. Giá vốn hàng bán43,172130,999100,10940,78342,324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,7835,1377,1203,4435,325
6. Doanh thu hoạt động tài chính316274345304297
7. Chi phí tài chính1,5361,8621,7921,3142,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5361,7921,3142,178
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4643,1203,4922,3423,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)994292,1839124
12. Thu nhập khác273166205
13. Chi phí khác9521,6412162
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9-52-1,368145143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90376814236166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20996873636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20996873636
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70278127200131
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70278127200131

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn99,350100,15088,39073,65568,06260,51151,93353,50041,76346,36555,03879,33689,067110,67587,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0466,0456,8982,0553,9582,0654,8765,8201,7954151,3177858,92415,19117,103
1. Tiền7,0466,0456,8982,0553,9582,0654,8765,8201,4314151,3175855,92415,19117,103
2. Các khoản tương đương tiền3632003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,2306,2305,3305,3304,2304,2302,7301,230-1,072
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,072
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,2306,2305,3305,3304,2304,2302,7301,230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,35578,10352,77847,95843,33737,15129,15332,80727,54921,90125,79945,19730,56253,55328,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,61231,58822,66421,08917,56311,4747,33014,28712,97121,83325,79845,14630,40953,32525,926
2. Trả trước cho người bán6,2103621121121121122221601126725501562,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác45,51447,13330,98226,75725,66225,56521,60118,35914,46611261027253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-980-980-980
IV. Tổng hàng tồn kho13,0249,48922,93218,31116,46416,98115,10813,60112,30114,36821,89530,31544,88636,58940,460
1. Hàng tồn kho13,0249,48922,93218,31116,46416,98115,10813,60112,30114,36821,89530,31544,88636,58940,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6952834511738466431,1919,6806,0273,0394,6955,3431,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2076144765411,191174050
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,51620333021
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16080451591711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,6646,0273,0394,6955,3031,816
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8392,0332,2285856848091,1471,8401,2161,6732,4233,2495,5727,9829,586
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,8392,0332,2285856848091,1471,6071,1211,6222,2383,0284,1975,3975,332
1. Tài sản cố định hữu hình1,8392,0332,2285856848091,1471,6071,1211,6222,2383,0284,1975,3975,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23395511852211,3752,5854,254
1. Chi phí trả trước dài hạn23395511852211,3752,5854,254
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,189102,18390,61874,24068,74661,32053,08055,34042,97948,03757,46182,58594,639118,65897,208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả88,50289,56678,27962,02856,18948,89340,79842,78230,85436,00745,54370,68582,254106,01884,066
I. Nợ ngắn hạn88,50289,56678,27962,02856,18948,89340,79842,78230,85436,00745,54370,68582,254106,01884,066
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,24435,30234,25327,34123,59924,02020,52120,8909,4989,24615,99624,18747,60547,42035,116
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,11615,4316,9392,9753,4133,6591,9722,3021,6171,5472,9973,3934,68052,72228,981
4. Người mua trả tiền trước7,8291,5131,6705,2674,5804,6122,54120256151,2981,5652,68116,590
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,966756165648872211,4811,4924,2744,4553,2615512,3562,148
6. Phải trả người lao động23757683
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,460
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác35,88037,30634,84925,78124,10216,58815,29917,50717,97720,91022,08038,53227,8108371,127
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi777777771314141443320
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,68712,61712,33912,21212,55712,42712,28212,55812,12612,03111,91811,90012,38512,64013,141
I. Vốn chủ sở hữu12,68712,61712,33912,21212,55712,42712,28212,55812,12612,03111,91811,90012,38512,64013,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,60010,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4321,4321,4321,4321,4321,4321,4321,3181,318851842819811698160
9. Quỹ dự phòng tài chính467458436407294160
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65558430717952539425064020811318455661,0472,222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,189102,18390,61874,24068,74661,32053,08055,34042,97948,03757,46182,58594,639118,65897,208
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |