CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương (had)

15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,660153,368127,635151,899162,353159,191165,128189,203197,934309,436323,165339,573335,836359,602410,309362,829223,516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,1071,7791,0701,5103,5832,2102,131872575112,349120,408104,653103,346110,957159,595142,59779,828
3. Doanh thu thuần (1)-(2)166,554151,589126,565150,388158,770156,981162,998188,331197,359197,087202,758234,920232,490248,644250,715220,231143,688
4. Giá vốn hàng bán131,538109,28797,609111,225119,091119,237123,218144,602147,454152,277143,857175,104180,498190,134207,274179,895109,993
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,01642,30228,95739,16339,67937,74439,78043,72949,90544,80958,90159,81651,99358,51043,44040,33633,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2312,8762,0841,6962,7204,8504,1484,1023,6624,2155,4348,4365,3402,307450418389
7. Chi phí tài chính15281111022061,1051,0783,7577,5708,713
-Trong đó: Chi phí lãi vay3493463,7577,5708,713
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,75319,85816,34718,04417,23016,88613,54811,62310,8358,1557,48716,58515,00814,8003,3665,1154,042
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,01412,26110,83012,91212,55913,08813,48714,61214,38911,19410,55112,1359,4136,8917,3906,1815,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,48013,0593,8649,90312,61012,60516,89221,56828,23229,67446,19539,32631,80638,04829,37721,88816,064
12. Thu nhập khác8816526796913669156615245118222
13. Chi phí khác17039194323196124779403,092860
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)87165-170-13-115369-196-88-711-26-3,08661524511822-858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,56713,2243,6949,89012,49512,97316,69721,47927,52129,64843,10939,94132,05238,16729,39821,03016,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5612,6935431,6122,5772,6423,5004,3696,1906,57513,16510,7018,1334,1524,558964
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại587-5879,542
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5612,6935431,6122,5772,6423,5004,3696,1906,57513,75210,1148,1339,5424,1524,558964
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,33123,07329,35629,82723,91928,62525,24716,47215,100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,00610,5313,1518,2789,91810,33113,19617,11121,33123,07329,35629,82723,91928,62525,24716,47215,100

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn70,14169,65862,64460,15962,839103,038134,808117,809127,878120,634116,258109,620110,11178,71443,39750,84533,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,1311,5783,2495,3627,89024,7319,39813,76151,85983,57378,52879,51863,62742,75620,60210,1878,501
1. Tiền3,1311,5783,2493621,3906,7319,3983,7614,22125,10413,3223,0421,6275,75615,60210,1878,501
2. Các khoản tương đương tiền5,0006,50018,00010,00047,63858,46965,20676,47662,00037,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,00048,00037,00038,00030,00040,65990,00071,80035,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,00048,00037,00038,00030,00040,65990,00071,80035,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,4521,1613744332,6469,6427,5257,83216,0595,8107,4445,68914,8567,2875,81724,6207,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34857228,6435,0397,20210,9764,7276,3464,1626,5532,8205,62813,8524,490
2. Trả trước cho người bán9083506391811,2522253,8096351,0981,2038,1834,1589310,0471,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3281,0783742981,2858181,2344051,27344832312030996722759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho20,33418,91922,02116,32822,30227,46827,84424,12024,56128,06429,19717,82928,22923,72216,93816,01717,978
1. Hàng tồn kho20,33418,91922,02116,32822,30227,46827,84424,12024,56128,06429,19717,82928,22923,72216,93816,01717,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác22437537412963,1881,0906,5843,3984,9504021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,087807
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2243710541296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,1011,0905,7783,3984,9504021
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,43724,84527,19432,75938,99441,76244,97856,21745,54245,80439,07435,42826,15443,62376,32892,071119,086
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,79719,36522,87229,14434,63833,45435,61444,06732,64639,96835,83634,84126,15442,20376,32891,561118,230
1. Tài sản cố định hữu hình16,62418,02821,52027,77833,25832,06034,18342,57831,09938,36334,17333,12024,26641,77375,89791,130118,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1721,3381,3521,3661,3811,3951,4311,4891,5471,6051,6631,7211,888430430430
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn491511,420510856
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6415,4794,3223,6154,3558,2599,36412,14912,8955,6853,237587
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6415,4794,3223,6154,3558,2599,36412,14912,8955,6853,237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại587
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN93,57894,50389,83892,918101,832144,800179,786174,026173,420166,438155,332145,048136,265122,338119,725142,916152,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,38518,13717,85315,90626,53569,628106,27518,71521,52017,90819,55222,04530,90121,69933,90478,30594,656
I. Nợ ngắn hạn19,38518,13717,85315,90626,53569,628106,27518,71521,52017,90819,55222,04530,86621,66022,39738,25029,584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,0843,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,0121,257311,725173,4956,3341,3344,0424,4132,5102,5322,3483,7851,7189,8055,577
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3952,6154,6882,4385,0767,2878,4948,9388,5025,3708,5709,12215,9727,20811,37914,0748,540
6. Phải trả người lao động1,9904,4112,8322,0231,5151,4651,9751,8982,8152,248604,2136,4256,0955,9653,7421,892
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1269645
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,0827,9297,4487,82618,88255,47087,3654,5164,8234,4436,9414,3594,0413,0552,4196,33110,019
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9061,9262,8541,8941,0451,9112,1072,0281,3361,4341,4721,6921,9851,51791616957
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn343811,50640,05565,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,45140,00065,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3438555572
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu74,19376,36671,98577,01275,29775,17273,512155,312151,900148,531135,780123,003105,364100,63985,82164,61158,073
I. Vốn chủ sở hữu74,19376,36671,98577,01275,29775,17273,512155,312151,900148,531135,780123,003105,364100,63985,82164,61158,073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,83525,83525,83525,73425,37924,84124,445102,20194,57081,45766,42450,97641,44529,02118,68413,7896,313
9. Quỹ dự phòng tài chính4,0004,0004,0004,0002,9931,8901,145567
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,35910,5316,15111,2789,91810,3319,06713,11117,33123,07325,35628,02719,91928,62525,2479,67711,194
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN93,57894,50389,83892,918101,832144,800179,786174,026173,420166,438155,332145,048136,265122,338119,725142,916152,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |