CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

30.75
1.40
(4.77%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh666,0121,303,3901,410,192848,757824,544715,923415,391479,162428,154396,149273,207290,899401,679445,475304,806301,011274,012105,97679,31873,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5555,35957,8709,7846635,2703014,6024,124813,3805265981191,63724,3871431,021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)665,4571,298,0311,352,323838,973824,544715,260410,121478,861423,552392,025273,126287,518401,153444,876304,686299,374249,626105,83378,29773,487
4. Giá vốn hàng bán367,921818,785866,463464,359585,553539,050302,930372,441323,158325,809202,263187,448277,294284,536186,391242,545203,50682,21060,13458,517
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)297,536479,246485,860374,613238,991176,211107,191106,419100,39366,21670,863100,071123,858160,340118,29656,83046,11923,62318,16414,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,280260,0125,1965,5797,2448,16942,2333,2263,1021,8071,4204,4696,7628,0844,1934,4855,3461,154237933
7. Chi phí tài chính83,905123,80242,32737,72918,14617,90516,8608,15812,6258,96414,52819,20913,48410,40813,0866,4027,4152,9683,5291,736
-Trong đó: Chi phí lãi vay83,74082,29141,79537,72716,73817,90518,2479,00413,3759,25114,38218,4668,4178,81412,4521,5692,7992,9603,5081,736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,048-7,3851,43866-75721227986-40-50-213-861,374
9. Chi phí bán hàng17,28522,98922,73812,70514,44113,1895,3775,3862,229230588560704573701,5626772,1031,0391,879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,71347,39040,33540,22134,59733,49530,70727,34527,93627,34224,56231,45625,35121,72616,0769,0407,1775,3374,9065,260
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)162,961537,691387,094289,603178,294120,00396,75968,84260,66531,43832,39153,22992,455135,71893,25844,30936,19614,3708,9267,028
12. Thu nhập khác1,1052,8867,0571,2657,23710,966984321,0514942,1202,2923,469916531928316573431,892
13. Chi phí khác2402503,4632,2031,8492671,6171,7561,0331,5641,2461,1184446,9875,8608784869087
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8652,6363,593-9395,38710,700-633-1,72418-1,0708741,1743,024-6,071-5,32951-170-333341,884
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)163,826540,328390,687288,664183,681130,70396,12567,11960,68330,36733,26554,40395,480129,64787,92944,36036,02614,3379,2608,912
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,320119,22080,29357,55237,67624,73015,0597,77611,9336,6666,23711,831-1,87928,70310,60310,4669,8553,9512,2551,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,466488-855-16814021792747512,683
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,853119,70879,43857,38437,67624,73015,0597,77612,0746,8837,16412,30610,80528,70310,60310,4669,8553,9512,2551,504
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)131,972420,619311,249231,281146,005105,97381,06659,34248,61023,48426,10242,09784,675100,94477,32533,89426,17110,3867,0057,408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3291,2521,9101,1251,3221,3297871,252870795129121,559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)131,643419,367309,339230,156144,683104,64480,27958,09147,74022,68826,09041,18583,116100,94477,32533,89426,17110,3867,0057,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,093,8442,270,9262,670,4202,106,2471,530,5101,299,8281,385,9541,313,6581,089,6451,050,5901,108,8311,130,2491,085,601933,462682,193534,775551,324381,870292,879239,484
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,91511,54261,69129,92853,90683,92793,36527,59117,35630,64614,56217,60747,76572,51250,1206,23425,0468,7501,2181,409
1. Tiền12,91511,54261,69129,92853,90615,70725,14527,59117,35620,64612,77613,03121,4159,51237,4706,23425,0468,7501,2181,409
2. Các khoản tương đương tiền68,22068,22010,0001,7864,57626,35063,00012,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,59071,5909,5459,5449,5444,1944,1943,4582,6112,7311,5301,6062,2683,1123,6351,7173,591
1. Chứng khoán kinh doanh4,194111,4429,5459,5459,5454,1954,1954,9764,9765,8454,9494,9495,3463,7263,9023,7954,392
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-40,249-1-1-1-1-1,518-2,365-3,115-3,419-3,342-3,078-614-267-2,078-801
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn397397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn931,9751,088,700730,995455,132529,583559,689295,362368,159216,636132,075139,446155,225183,351195,81895,29195,554138,52169,28954,73745,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng666,555703,688585,184382,927327,572228,072223,361205,116121,990102,979105,609117,489116,306132,11645,46656,19275,76533,62527,03329,695
2. Trả trước cho người bán239,310337,377145,99343,175189,760321,75059,01593,59622,69418,37623,53228,05235,29248,61724,83919,19152,44133,45221,74912,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,500
6. Phải thu ngắn hạn khác32,49243,7875,91633,78915,64317,79119,29175,15677,46316,57015,97215,18432,04015,67825,45220,17110,3162,6105,9553,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,381-6,652-6,098-4,760-3,392-7,924-6,305-5,708-5,510-5,850-5,668-5,501-288-593-467-399
IV. Tổng hàng tồn kho1,137,3071,091,5261,859,0161,606,906936,718650,472991,584913,101852,899871,736940,491938,740834,382650,533531,084429,548381,989297,924234,328190,766
1. Hàng tồn kho1,137,6061,091,8251,859,3151,607,206937,017650,771991,883913,400853,198872,035940,790939,039834,681650,832531,084429,548381,989297,924234,328190,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299-299
V. Tài sản ngắn hạn khác7,0577,5679,1734,7367591,5461,4491,34814313,40212,80217,07117,83511,4862,0641,7222,1785,9072,5961,519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,0387,2468443,3327591,5469831,3484351261692021533017715779420
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2648,3291,4044661002,0424,1904,6258454541,0855,892
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19574731311,8171,099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,40212,75114,90213,4456,6281,204938915
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,605,0312,150,9151,106,4621,226,037932,815338,618115,861110,488107,560157,119163,093168,900169,100183,497100,72930,12926,53350,16435,31836,987
I. Các khoản phải thu dài hạn52223,27223,27223,25023,2505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ5
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác52223,27223,27223,25023,250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định315,351327,580341,180851,671560,58944,74245,13947,25845,44642,93145,73050,04153,86548,75531,08225,48723,52528,39533,48735,009
1. Tài sản cố định hữu hình314,515326,533340,069335,36543,26642,39142,75940,16638,58336,06938,86743,17846,70941,59923,91418,30621,30826,21531,30732,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8351,0471,110516,306517,3232,3522,3807,0916,8626,8626,8626,8627,1567,1567,1697,1812,2182,1802,1802,393
III. Bất động sản đầu tư59,44859,65353,59542,92144,11541,01542,06634,97535,75736,53837,32038,10138,88364,57440,01121,3351,280
- Nguyên giá74,51773,10365,48953,54453,54449,26349,26341,18941,18941,18941,18941,18941,18966,97240,77921,3351,280
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,069-13,450-11,895-10,623-9,430-8,248-7,197-6,214-5,432-4,651-3,869-3,088-2,306-2,398-768
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,406,8641,071,967644,361255,815268,990200,1149619611,15344723,35238080826
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,405,2541,070,357642,751250,135268,990200,114
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6101,6101,6105,680
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn819,934686,62623,81022,37221,74226,32924,43824,80723,97275,73976,68976,72872,49265,4195,3924,1412,8672762761,147
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh806,470673,16210,3468,9088,8429,0998,8888,0207,1846,6246,6746,8876,9742,867
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,46413,46413,46413,46411,22015,55015,55016,78816,78869,11570,01569,84065,51965,4195,3924,1412762761,147
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,6801,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4305,06620,24529,98614,1293,1674,2193,4482,3861,9112,3933,0692,7074,3038921211411541955
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7764,41219,10329,69914,0113,0484,1003,3292,2671,6521,7841,6668284,303892121136154190
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6546541,1422871191191191191192594771,4041,879
3. Tài sản dài hạn khác132555
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,2051,207,7091,271,9241,299,1501,254,7011,116,959782,922564,904577,857432,034328,197276,471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,790,8622,558,0692,292,9052,190,1451,305,748835,654785,794756,175562,816597,923694,014715,244677,259638,178585,345441,954461,039355,745301,882243,893
I. Nợ ngắn hạn2,061,0991,588,0331,469,1911,727,438820,320533,926414,481424,676393,800433,839511,510542,964486,844481,467462,420334,349335,508256,132262,307209,568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,009,005721,810521,782554,942430,435308,716154,304147,765237,051181,098205,125263,015244,060155,936148,31574,96423,31951,05382,70560,809
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn255,466137,103167,582115,43876,21557,27144,62845,25937,63640,47672,41557,37742,64550,85024,85235,6429,99413,26210,5148,492
4. Người mua trả tiền trước171,60594,064199,85290,34833,04125,549150,149168,53549,002137,141107,957110,518100,389123,216150,398156,961235,836158,786125,747103,093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước178,218247,58096,855619,36943,68631,83912,81610,92417,27211,26328,06421,12020,54326,10017,4639,2027,5806,3523,9851,321
6. Phải trả người lao động7,80410,8399,1059,4805,8283,6254,3701,2392,5946,4314,8563,2572,2944,285531141310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,06417,5617,60213,0944,6674,7696,4264,8702,4337,8996,7835,3444,9506,2915,3185,7802,5382,7352,9243,140
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn74294251860
11. Phải trả ngắn hạn khác344,891335,059455,602321,103224,895100,05740,58245,66349,42750,96686,06680,72271,258106,793110,87850,02154,89322,59634,95531,240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn407997
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55,04723,5369,5223,6621,5532,1001,206-97-1,676-1,4352451,6117057,9964,6651,6381,3491,0381,4761,473
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn729,763970,035823,713462,708485,428301,728371,313331,499169,016164,084182,504172,279190,416156,711122,925107,605125,53199,61339,57534,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác29,4561,5711,5711,4731,7271,5421,4451,072806806806806806
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn695,723968,465821,578459,593481,838297,018368,458330,147167,931162,900181,300170,994187,957156,111122,401107,214125,21899,36039,57534,325
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,584
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm692601524392312253
10. Dự phòng phải trả dài hạn5641,6421,8633,1691,410
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn280280379399480961
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389609,786577,910583,906577,442478,781197,577122,950116,81876,28826,31532,579
I. Vốn chủ sở hữu1,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389609,786577,910583,906577,442478,781197,577122,950116,81876,28826,31532,579
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,351,0491,080,857864,697665,158579,244504,313450,789450,789411,132411,132274,097274,097238,999200,00092,57081,28081,28040,69720,68920,689
2. Thặng dư vốn cổ phần99,33399,33399,33384,78684,78692,78392,78387,83387,83387,833193,601193,601193,601193,60141,58630,36530,36520,0093,571
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,321
5. Cổ phiếu quỹ-10,569-8-8,218-231-19,937-242-236-20,624-20,403-20,398-20,393-4,712-921-921-921
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển200,919158,174126,874103,70089,02978,49470,43664,56159,69638,13735,68931,58422,92124,11711,1454,8942,2063,1502,4961,803
9. Quỹ dự phòng tài chính19,35518,13016,07811,70912,0967,1874,0582,7131,6591,332982
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối235,035502,888370,316278,637165,285117,65885,10467,45759,22736,58760,83172,274113,88669,35945,0897,0651,1756,3742,7195,534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát21,67822,52022,75920,426239,24217,76317,14117,26916,74316,97916,18516,67516,723
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,2051,207,7091,271,9241,299,1501,254,7011,116,959782,922564,904577,857432,034328,197276,471
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |