CTCP Hưng Đạo Container (hdo)

0.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,02324,08327,417183,348221,278168,562184,635139,343176,082155,400107,633123,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2282,25682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,02324,08327,417183,348221,276168,562184,607137,087176,073155,398107,633123,67391,097
4. Giá vốn hàng bán102,29739,34036,990199,914185,862160,899158,49593,286118,645108,52673,93881,23262,833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-93,274-15,257-9,574-16,56635,4147,66326,11243,80157,42946,87233,69542,44128,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính1314117,02566359198283652332575
7. Chi phí tài chính54,1321,0756,5638,64912,41315,21217,94323,63422,87011,23910,28112,95610,764
-Trong đó: Chi phí lãi vay1321,0756,5498,64912,38015,05417,36423,57820,73211,14110,04110,696
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,1422631,1631,1275,2365,7585,3705,2705,2947,03811,20616,3129,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,0445,1549,7248,35715,30219,99119,90115,81717,34414,41011,52010,9815,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-166,592-21,746-27,009-34,6879,488-33,232-16,743-72212,20314,2507112,5173,033
12. Thu nhập khác57211,07316,1029421,0775,1102,9174,4618,0405,82111,2995633,714
13. Chi phí khác18,41916,03829,2991,1749,2242,8943,7273,07310,5434,8782,5588692,451
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-17,847-4,965-13,197-232-8,1472,215-8101,388-2,5039438,742-3061,263
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-184,439-26,711-40,206-34,9201,342-31,017-17,5536679,70015,1939,4532,2114,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,4503373043,2603,9762,2306091,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại53-48
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,4503373043,2603,9762,2835611,174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,2177,1691,6503,122
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,2177,1691,6503,122

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,20854,81756,342246,467306,656252,075221,270201,060183,986122,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7036,7134,1468,5764,3277,48615,30013,19211,39526,193
1. Tiền7036,7134,1468,5764,3277,48615,30013,19211,39526,193
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn87
1. Chứng khoán kinh doanh87
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2095,12326,525151,99287,01643,17769,02669,84370,89965,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1745,1612,579137,34483,69324,09740,14148,69455,55644,317
2. Trả trước cho người bán5912,2644,3547135,9746,37021,1402,3971,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác345011,83313,0725,15614,66123,69720913,00420,551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-147-151-2,777-2,547-1,554-1,183-199-57-57
IV. Tổng hàng tồn kho5519,39721,91182,978212,585189,913131,546117,24498,30730,300
1. Hàng tồn kho55110,90526,99482,978212,585189,913131,546117,24498,30730,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,508-5,083
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3783,5853,7602,9222,72811,4995,3127813,384140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2101913420412171594
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3783,5853,7582,9122,7097,7873,9825711,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,5791,126901,21147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,84080,043120,07739,29744,24474,333117,66098,282101,69767,022
I. Các khoản phải thu dài hạn1,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng208
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,79419,76747,02638,75941,86771,447111,79295,40296,63962,644
1. Tài sản cố định hữu hình1,21715,01342,09623,16024,10441,80079,67981,21975,82040,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,27911,18313,55415,2696,82513,45114,162
3. Tài sản cố định vô hình4,5774,7534,9296,3206,58016,09316,8447,3587,3687,624
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,7851,057174157
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,785
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn60,00058,867150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00058,867
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác452772,3995389582,7364,8112,8804,8844,221
1. Chi phí trả trước dài hạn2772,3995389581,6743,2561,9923,0262,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác451,0621,5558881,8581,822
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,047134,860176,419285,765350,901326,408338,931299,342285,683189,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả165,639106,013120,861206,551236,430213,279194,785194,505181,194134,041
I. Nợ ngắn hạn71,03962,940120,071191,813221,166191,037187,671188,681164,828125,503
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,33022,94878,79980,62788,532114,327133,266115,06566,116
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,4637,78441,62370,880103,69264,78539,89929,42324,07421,645
4. Người mua trả tiền trước1,1738,5415,0219753,1675245481,7951,636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,31337,60037,86427,31217,08820,88520,17712,54211,3786,529
6. Phải trả người lao động1,0824091,2748172,4543,8102,5521,7781,5341,374
7. Chi phí phải trả ngắn hạn555113025854285
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn691
11. Phải trả ngắn hạn khác25,93012,3765,8637,71615,0668,4658,6449,4129,61126,721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2511,2631,2631,2631,2631,2631,2901,1701,3631,477
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn94,60043,07478914,73815,26422,2417,1135,82416,3668,538
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác574789
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn94,60042,50014,73815,26422,2417,1135,82415,5278,332
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm206206
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn633
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-155,59228,84755,55879,214114,470113,129144,146104,837104,48955,574
I. Vốn chủ sở hữu-155,59228,84755,55879,214114,470113,129144,146104,837104,48955,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu169,599169,599169,599149,599149,599149,599149,59994,59994,59943,047
2. Thặng dư vốn cổ phần9,4699,4699,4699,4699,4699,4699,4697,5957,595559
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu322322322322322322322322
5. Cổ phiếu quỹ322-1,344-1,344-1,344-1,344-1,344-1,344-1,344-1,344-10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,344
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái14
8. Quỹ đầu tư phát triển1,9751,9751,9751,975899899899899577
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9751,0761,0761,0761,0761,306
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-335,612-151,174-124,462-80,807-45,550-46,892-15,8751,6901,32810,096
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,047134,860176,419285,765350,901326,408338,931299,342285,683189,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |