CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (hem)

14.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh406,956521,820446,361550,966501,928544,176542,734686,618569,485493,112490,269547,100485,326409,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9935366182,3803431,3366843,6912,4283,2241,0162,6502,4961,160
3. Doanh thu thuần (1)-(2)405,963521,284445,744548,586501,585542,840542,050682,927567,057489,887489,253544,451482,830408,118
4. Giá vốn hàng bán363,632438,532382,469477,000408,348429,891445,416591,782486,473418,356391,190440,854371,057316,900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,33282,75263,27471,58693,237112,94996,63491,14480,58571,53198,063103,597111,77391,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính77,31657,8517,64225,17489,41043,56351,41965,59958,21467,54548,21435,1886,7745,275
7. Chi phí tài chính10,70710,6386,66712,73224,92123,4926,2123,1302,4159673,5178,0288,0456,183
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8505,6624,66510,95023,7258,7225,5562,3791,2529643,3137,6597,5002,165
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,121-13,327-6,141-10,1632,85416,8271,253-20,498-17,226-22,9261,96932,98856,94355,154
9. Chi phí bán hàng19,98322,56017,57323,29224,39410,51915,95221,25124,83722,67329,67928,81531,87927,232
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,77147,25834,46034,16945,57740,46136,40936,92231,61231,16036,94443,68838,93731,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,06546,8196,07516,40490,61098,86890,73374,94262,70961,35178,10791,24296,62986,719
12. Thu nhập khác1,3062686534738763,5751,3951,2851,5361,4442,7982,0097981,941
13. Chi phí khác5634035673,2676853812,7188801,2702621,420934118119
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)743-13586-2,7931913,194-1,3234042661,1821,3781,0766811,822
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,80846,6846,16113,61090,801102,06389,41075,34662,97562,53379,48592,31897,31088,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3503,7843,8514,8515,8297,9279,0827,1255,8245,0216,6468,4147,5136,887
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9792901,692-1,98130058-839875-507-729-231
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3304,0745,5432,8706,1297,9279,0827,1835,8165,0607,5217,9086,7836,657
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,47942,61061910,74184,67394,13680,32868,16357,15957,47371,96484,41090,52781,884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2412,613-811,2131,6771,7343,8175,6497,1486,739
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,47942,61061910,73984,63291,52380,40966,95055,48255,73968,14678,76183,37975,145

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn382,142468,603493,735448,154649,512445,471399,591376,791296,693263,189244,385295,901260,012217,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,77614,42420,533101,19273,80441,95157,353112,29435,82918,09652,979119,23952,30536,099
1. Tiền11,52714,42411,53314,09214,30418,25111,95352,17925,8296,4997,66515,72311,58010,099
2. Các khoản tương đương tiền10,2509,00087,10059,50023,70045,40060,11510,00011,59745,314103,51640,72526,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn102,189101,90971,90028,170207,00018,44472,34031,30071,600100,62854,72319,96223,8803,400
1. Chứng khoán kinh doanh27,73028,000207,00015,00039,840
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn102,189101,90944,1701703,44432,50031,30071,600100,62854,72319,96223,8803,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn191,297222,897236,225144,801222,850273,985119,200111,502112,910103,37998,15670,11291,47890,054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng302,728313,348306,940278,096305,165403,056117,035103,86696,042102,97098,69272,05587,12892,261
2. Trả trước cho người bán8,4318,5267,8464,7756,5014,8431,3536,0966,6721,3033043,84014,2031,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40,00055,00010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác37,84713,37514,7099,72458,11610,1961,4032,5721,3011873021,0551,033202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-157,708-152,352-148,270-147,793-146,932-144,109-591-1,031-1,105-1,082-1,142-6,839-10,886-4,345
IV. Tổng hàng tồn kho66,390129,138164,469170,102144,783109,779150,418119,90175,54439,78337,19681,51487,11486,873
1. Hàng tồn kho66,957133,537164,469180,070144,845109,841152,297120,62475,54439,78337,19681,51487,11486,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-567-4,399-9,968-62-62-1,879-724
V. Tài sản ngắn hạn khác4892356093,8901,0741,3122811,7958091,3041,3325,0745,2361,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4822356091,69028040127056259385190572607329
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71,2851,65755122334
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước91679491111821102,636
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9191,1424,1691,9581,086
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn390,018416,841358,236377,709409,954429,195438,536356,179362,202371,286394,373504,626447,897399,161
I. Các khoản phải thu dài hạn50,00080,000152236,74175,340
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,74175,340
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn50,00080,000
5. Phải thu dài hạn khác15223
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định71,63669,83075,17682,386105,689120,14199,32991,85872,72570,59066,843135,07395,677104,850
1. Tài sản cố định hữu hình70,10967,74474,07081,436105,086119,31298,36590,67172,68770,52666,842132,83393,279102,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,5272,0861,1069506048309641,188386312,2402,3992,557
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá2,3742,3742,3742,3742,3742,374
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,374-2,374-2,374-2,374-2,374-2,374
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6381,2749311,7281,0103716005,7417,1237,9671,154
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6381,2749311,7281,0103716005,7417,1237,9671,154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn248,024249,145262,473268,614278,777275,922259,010259,168279,666296,892319,817352,169335,843284,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh248,024249,145262,473268,614278,777275,922259,010259,168279,666296,892319,817352,169335,843284,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8925,2405,6308,5635,5604,5784,8564,5524,0693,8047,71310,2618,0578,702
1. Chi phí trả trước dài hạn7,8925,2405,3416,5815,5604,5784,8564,5524,0113,7547,6239,2567,5588,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2901,9815850891,005499231
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại8,82911,35113,87416,39618,91921,441354405
TỔNG CỘNG TÀI SẢN772,160885,444851,971825,8641,059,466874,666838,127732,970658,894634,475638,759800,527707,910617,002
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả240,154260,231229,470205,096389,673230,111265,949156,479123,19576,06488,289293,917194,084160,687
I. Nợ ngắn hạn231,658259,739227,984203,762385,609223,727258,205149,285117,18271,65981,618269,032184,741149,433
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn109,924131,73296,314110,974305,566118,335153,46146,54914,13911,23014,86790,96551,24246,690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn87,33382,76281,22859,10752,22271,80155,46751,76936,07921,92831,51635,49629,09115,275
4. Người mua trả tiền trước3,46724,08933,51711,8263,8133,2254,0914,0192,9031,65721525,67626,19126,741
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2914,5562,4823,0763696,8266,9912,4662,6666,0975,4096,3224,8853,418
6. Phải trả người lao động7,7169,1548,2609,5119,17910,33014,29317,23714,98012,84313,87614,8867,9783,215
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6002,6928491,1167,4952,3858692,6273881,0538433,8596,1113,988
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19732,2011,2601,1712,617
11. Phải trả ngắn hạn khác18,6493,2812,7062,7132,7023,2693,4313,60728,4978261,34276,93645,58246,025
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7781322,6512,77291610,66814,03810,36111,4129,52711,74211,2081,903
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6596952,4242,7871,4914,4387,6745,8034,5514,6144,0233,1492,4532,178
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,4964921,4851,3344,0656,3837,7437,1936,0144,4056,67124,8859,34311,253
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,595492707423503505001,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,9216,595
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả979
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm746509
10. Dự phòng phải trả dài hạn7789103,5616,3336,1225,5564,3773,767
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,7684,67117,7907,0976,978
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,6211,6371,6371,6372,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu532,007625,213622,501620,768669,793644,555572,178576,491535,699558,411550,470506,610513,826456,315
I. Vốn chủ sở hữu529,640622,194618,634616,032664,146637,996565,077574,899534,929557,468549,555505,449513,054455,426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu387,047387,047387,047387,047387,047368,000368,000368,000322,450322,450322,450320,000320,000320,000
2. Thặng dư vốn cổ phần12,50212,50212,50211,77111,771153153153242242242929292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,589-1,589-1,589-1,589-1,589-1,589-1,589-1,589
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển7,9267,9267,9267,9267,9267,9267,9264,8304,6892,2272,0353,2751,5661,439
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8201,4201,092647253
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,5094,5094,5094,5094,5094,509
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối117,657210,211206,651206,369254,282215,741181,552187,921192,437215,691207,245144,145150,67399,844
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20143,2589,03615,58516,70116,62817,75336,84540,07533,798
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,3673,0193,8674,7365,6476,5597,1011,5927709439151,160772889
1. Nguồn kinh phí2,3673,867-52-26-205478-29-29
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,0194,7365,6476,5597,1531,6187709431,120683801918
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN772,160885,444851,971825,8641,059,466874,666838,127732,970658,894634,475638,759800,527707,910617,002
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |