CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

15.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,845,7783,346,1742,966,3274,167,1013,655,2103,021,2152,557,1692,425,5722,235,9971,888,5111,065,4411,079,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,461515,645568,2411,476,545778,548692,43923,441623,69133,138114,832164,137267,351
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000100,00070,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,909,0112,314,4421,766,1191,938,6452,277,8961,967,0161,818,2101,187,4941,688,1661,212,592486,811552,600
IV. Tổng hàng tồn kho830,842404,974560,067745,424597,827356,484715,519601,420514,661559,772400,532183,797
V. Tài sản ngắn hạn khác67,46311,1141,9006,4889385,27612,966311,31513,96235,741
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,974,8264,874,6195,735,5977,009,7779,008,39710,748,21712,597,37614,677,43616,551,39318,685,42120,364,41119,740,113
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,707,5434,615,2025,528,2086,786,0478,559,73310,328,25212,185,91014,140,43716,154,10017,919,8997,792,1288,721,215
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,75341,2956,27012,187230,935167,694143,317200,171200,791167,51111,677,3169,491,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác206,030217,621200,620211,042217,228251,771267,648331,828191,503593,011889,9671,521,978
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,93221,429,85220,819,601
A. Nợ phải trả1,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,90215,902,78715,823,082
I. Nợ ngắn hạn1,800,0751,501,0731,327,9792,257,0702,937,2442,686,5582,768,6233,369,8163,243,2533,051,3013,607,8393,515,929
II. Nợ dài hạn7,989402,1661,147,7532,002,7723,527,1735,390,5937,200,3109,024,17110,708,50111,954,60112,294,94812,307,153
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,0295,527,0654,996,518
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,93221,429,85220,819,601
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |