CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc (hpm)

10.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,98190,6264,2602408132,4353735,2749,0004,9511,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,98190,6264,2602408132,4353735,2749,0004,9511,403
4. Giá vốn hàng bán2,23258,4365882202,3163,9523,1095,8626,1042,612903
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,74932,1903,67220-1,503-1,517-2,736-5882,8962,338500
6. Doanh thu hoạt động tài chính11410400
7. Chi phí tài chính26145197
-Trong đó: Chi phí lãi vay26145
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9109,3721,225-1,0133,5194,6332,2265,7021,394898749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,57922,7722,4471,033-5,022-6,149-5,194-5,8801,9021,440-249
12. Thu nhập khác3106,9782771969,649285,000
13. Chi phí khác1,66410,8062,4742,4441,6581,023161246944,622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,354-3,828-2,197-2,444-1,4628,626-161-2427-694378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,22418,945250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,929746129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5784,56845330730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5784,56845330730
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,47643999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,47643999

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn48,07538,0838,6015,0213,3544,5338,31314,00940,57011,7278,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền971210771371063,25022,93433
1. Tiền971210771371063,2502,5603
2. Các khoản tương đương tiền20,374
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,87537,3155,5501,8112041,3304,5766,96015,69711,7246,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,23135,6724,9231,1194,0103,9152,9066,19411,02411,7246,279
2. Trả trước cho người bán3,3551352152152752423,0033,760502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,5521,5521,7081,750
6. Phải thu ngắn hạn khác1,51373242719875521034,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-776-776-1,300-1,300-4,100-2,914-1,885-3,097
IV. Tổng hàng tồn kho19125143992,612
1. Hàng tồn kho19125143992,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9137563,0403,1323,1363,1943,6273,6571,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23273420523
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8907293,0403,1273,1333,1743,2553,0391,817
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2372613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,37916,09926,20828,12931,07634,37439,19440,24025,2263,8634,416
I. Các khoản phải thu dài hạn50505050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50505050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,37916,09919,29721,90924,85627,85222,96111,72313,0563,8634,416
1. Tài sản cố định hữu hình11,21512,78315,83118,29121,08723,93122,96111,72313,0563,8634,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1643,3163,4673,6183,7693,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,9116,2206,2206,22015,78928,14911,631
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,9116,2206,2206,22015,78928,14911,631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác252394317490
1. Chi phí trả trước dài hạn252394317490
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN62,45454,18234,80933,15034,43138,90747,50854,24965,79615,59013,310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,73616,11011,1149,7049,5747,56718,64420,03025,6746,9445,103
I. Nợ ngắn hạn23,73616,11011,1149,7049,5747,56718,64420,03025,6746,9445,103
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,0672,9644,5194,5194,4191,9653,465
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,7841,409514564,21214,41013,85319,294
4. Người mua trả tiền trước2,1208378378371,0618313,4743,4742,212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,1025,5741,0708829501526541,0292,5971,138
6. Phải trả người lao động2,0072,01694753040925610788
7. Chi phí phải trả ngắn hạn356951903080150362
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2993,2153,0362,9062,6002,1161,4363,8062,382500
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,71838,07223,69523,44624,85631,34028,86434,21940,1228,6468,207
I. Vốn chủ sở hữu38,71838,07223,69523,44624,85631,34028,86434,21940,1228,6468,207
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,0008,0008,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71872-14,305-14,554-13,144-6,660-9,136-3,7812,122646207
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN62,45454,18234,80933,15034,43138,90747,50854,24965,79615,59013,310
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |