CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

33.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,01183,72356,084118,880179,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,01183,72356,084118,880179,700
4. Giá vốn hàng bán64,39863,89041,54398,215147,093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,61219,83314,54120,66532,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6531,9041,7084,4486,052
7. Chi phí tài chính-616
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,741
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,06310,6235,8889,5148,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,20211,11410,36115,65927,133
12. Thu nhập khác5697,0391,9191,9303,314
13. Chi phí khác7362,509455701646
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1674,5291,4641,2292,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,03615,64311,82516,88829,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6993,6011,7062,4746,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6993,6011,7062,4746,020
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,33612,04210,11914,41423,781
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,33612,04210,11914,41423,781

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,839135,620144,532187,414246,823347,197550,0221,460,7491,973,6551,776,3551,355,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,77624,62334,88667,475128,294115,23929,714154,341131,62168,97951,095
1. Tiền11,6458,9746,6237,63618,63160,03929,514105,48171,54066,91750,933
2. Các khoản tương đương tiền15,13115,64928,26359,839109,66355,20020048,86060,0812,062162
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,72224,33811731710,2182247,1054,90647
1. Chứng khoán kinh doanh117117117117117117112107107
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-61-55-39-73-60
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,60524,22120010,1621627,0324,872
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,73039,18650,27871,37958,887117,837144,989198,598165,524149,408201,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,83640,62444,77169,25654,805111,82073,78887,78769,56586,01174,523
2. Trả trước cho người bán5195565,2901,8151,8292,7038,21845,7454,64031,0506,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7601,8391,5651,6564,2847,59765,87770,11899,97941,006128,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,386-3,832-1,348-1,348-2,031-4,283-2,893-5,053-8,660-8,660-8,212
IV. Tổng hàng tồn kho49,46147,34659,13647,82849,345113,818365,4561,080,9761,622,8571,482,3761,048,815
1. Hàng tồn kho49,89147,34659,13647,82849,345113,818365,4561,080,9761,622,8571,482,3761,048,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-431
V. Tài sản ngắn hạn khác15012711641678782,75721,92753,60775,59254,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14712411065175855320,52551,27555,16539,577
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33635161202,2031,39638412,02414,056
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61,9487,3223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0801,105
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn147,215149,813154,102158,910165,559168,770132,937196,914138,18761,56066,277
I. Các khoản phải thu dài hạn37,76295,89274,031
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác37,76295,89274,031
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định73,89174,74877,17680,14584,20297,88092,95196,93462,21760,93765,157
1. Tài sản cố định hữu hình55,15555,64457,70360,30463,99267,60772,00475,61949,13947,49151,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,73619,10419,47319,84120,21030,27320,94721,31513,07813,44713,815
III. Bất động sản đầu tư72,86074,63476,62878,44080,25370,326
- Nguyên giá83,42583,42583,60683,60683,60671,883
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,564-8,790-6,978-5,166-3,354-1,557
IV. Tài sản dở dang dài hạn768
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang768
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5647
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn102102
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-46-55
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4644302983253375642,2244,0881,9395671,073
1. Chi phí trả trước dài hạn4644302983253375642,2244,0881,9395671,073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,9151,422,226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả145,480140,208144,021195,690253,391321,956375,6451,414,5651,977,4681,748,9551,340,072
I. Nợ ngắn hạn86,22181,08072,03782,414138,909208,732357,298464,724316,587395,298344,381
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,0831,1471,5592,2129,79018,68323,18313,73163,08722,499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,9568,5218,5537,19018,68381,667101,986172,495162,571226,186178,517
4. Người mua trả tiền trước3,2644732,6053,6335221,94328,796120,9788,4245,7167,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1246,2612,1013,9946,93827,74324,28825,6075,90413,03830,070
6. Phải trả người lao động4,3783,8534,6065,3975,3506,4349,68215,66527,22623,94129,497
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9803,3743,2993,28852,7994,7677,6337,3168,3618,01010,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1051,0201,1992,2573,06532,62830,4241,218
11. Phải trả ngắn hạn khác45,72049,47241,98647,11439,97735,556124,13287,43580,41048,26660,308
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn493126163967
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,6936,5306,4157,9839,1997,23711,67410,8279,9607,0566,246
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,25959,12771,984113,276114,482113,22418,346949,8411,660,8821,353,657995,691
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác58,42458,26958,91459,19559,14358,7491,0131,074250128,733341,761
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,00052,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn12,18953,17854,41254,4742,5453,4323,005
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn83685888190392614,789945,3351,657,6271,191,923601,930
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,37488,96182,155
I. Vốn chủ sở hữu145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,37488,96182,155
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu363647,37847,37847,378363636363636
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,40442,84341,36639,69437,57228,37226,91319,71516,3298,9877,428
9. Quỹ dự phòng tài chính4,9544,954
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2672,277
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối63,13464,34627,86925,56436,042127,603242,366185,34780,00934,71729,459
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,9151,422,226
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |