CTCP In Hàng Không (ihk)

14.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh154,860148,00083,320134,883227,773224,532216,994193,154174,445153,755135,323126,043124,59496,14989,62281,55885,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,16046930768021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)153,701147,53083,014134,203227,773224,532216,994193,154174,445153,753135,323126,043124,59396,14989,62281,55885,011
4. Giá vốn hàng bán131,980129,66178,217117,556202,669200,507191,188170,233153,969132,799115,346109,771110,25082,04776,29370,26973,288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,72117,8694,79716,64725,10424,02525,80622,92120,47620,95419,97716,27114,34314,10113,32911,29011,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính24687151516256519517772371415564108142
7. Chi phí tài chính502032824224883484170272454466620154394908926
-Trong đó: Chi phí lãi vay5020328242248834862272430455600106358907819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5773,0011,6071,9313,4004,9244,4084,0123,3383,2703,1422,8382,3241,8791,4511,212950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,25511,4477,70111,94716,76915,46416,00214,43314,03813,17512,47010,21710,2889,6897,9056,6526,949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,9133,440-4,7082,5024,5283,1645,0734,5383,1264,4153,9822,7881,2512,4343,6432,6263,041
12. Thu nhập khác621275951484296314643631,577244103735934191186221118
13. Chi phí khác15913053302972311305663216
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)60626695183756011681321,44723937735931191186220101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,5203,705-4,6132,5204,9043,7655,2414,6704,5734,6544,0193,5222,1822,6253,8282,8453,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành940244411,3367681,0679981,0481,0501,026888549328335367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)940244411,3367681,0679981,0481,0501,026888549328335367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,5793,681-4,6132,0793,5682,9984,1743,6733,5253,6042,9922,6341,6332,2973,4932,4783,142
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,5793,681-4,6132,0793,5682,9984,1743,6733,5253,6042,9922,6341,6332,2973,4932,4783,142

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn45,11443,95437,10840,53650,03852,77962,46946,18947,19838,27740,77335,62739,67533,41329,76727,26227,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,24211,7744,1604,8908,5953,24913,82011,3818,35510,3003,8647,3543,3013,0992,7454,7193,310
1. Tiền20,24211,7744,1604,8908,5953,24913,82011,3815,35510,3003,8647,3543,3013,0992,745
2. Các khoản tương đương tiền3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,04517,41111,57218,87222,25026,74333,19018,65625,04715,24923,42916,45620,12412,59516,32911,41113,679
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,49517,89411,92719,06622,28928,33034,59320,18426,97117,13224,70517,32617,85212,77116,071
2. Trả trước cho người bán1,0656370325209250458680180277501282,83222768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21418329119023433531122623622025817588189190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-728-728-716-708-482-2,172-2,172-2,434-2,340-2,380-2,035-1,073-648-591
IV. Tổng hàng tồn kho12,04314,35220,95316,25118,94922,38915,40715,41913,06111,22512,33411,03315,41917,11410,37610,8669,768
1. Hàng tồn kho12,04314,35220,95316,25118,94922,38915,40715,41913,06111,22512,33411,03315,41917,11410,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác784417422523244398537327351,5031,145783831605317266687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27622647283325703543
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ39153238513856459941,02462532533988
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước784360205115222218841128922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác66114147217264228
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,6213,9127,0308,65611,83015,64718,3607,6405,3297,2278,09911,2367,7415,6257,02410,32314,848
I. Các khoản phải thu dài hạn1101804078
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1101804078
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,6213,6056,0658,02211,66615,04917,7056,8804,2076,2427,51410,0856,2814,4696,8519,98114,378
1. Tài sản cố định hữu hình2,6213,6056,0658,02211,66615,04917,7056,8334,1106,0967,51410,0856,2814,4696,8519,98113,744
2. Tài sản cố định thuê tài chính634
3. Tài sản cố định vô hình4696146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn731
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3079646341644894757201,0449855851,1511,461425173341470
1. Chi phí trả trước dài hạn3079646341644894757201,0447873879531,413377125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác198198198484848
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN47,73547,86544,13749,19261,86868,42680,82953,82952,52745,50448,87246,86347,41639,03936,79137,58442,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,68622,39622,34921,10433,00740,47152,12126,16925,08218,36422,39320,90822,71114,19513,86016,16921,370
I. Nợ ngắn hạn17,68622,39622,34920,50431,03537,11948,22126,16925,08218,36421,32318,78722,30414,01413,78915,83320,812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,1093,4731,3801,3808,5651,0181,9463,6964,265552,452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,36117,48114,85711,32823,23328,06831,63120,51820,60812,47414,41512,50115,82311,9148,869
4. Người mua trả tiền trước3673535926432276973955267936901,112750524733266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5256893776986581,2571,4794786629201,8698651,045649544
6. Phải trả người lao động4,2932,5706562,5083,6112,3693,1973,5252,2391,463914309622352808
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1643922615401981,3701,405131791,005684525493
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9528461,2579901,1951,144865427398739550320187311358
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi246424032453283568456430355-168-180-163
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6001,9723,3523,9001,0702,12140718171336558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6001,9723,3523,9001,0182,12140717362
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm89
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn52
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,04925,46921,78828,08733,56227,95528,70827,66027,44627,14026,47925,95524,70524,84422,93121,41520,923
I. Vốn chủ sở hữu30,04925,46921,78828,08733,56227,95528,70827,66027,44627,14026,47925,95524,70524,84422,93121,41520,923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu21,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41921,41917,00017,00017,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái23
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4132,4132,4132,2061,8521,5531,135768768476
9. Quỹ dự phòng tài chính768768640568356330229120
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5205205205205,220520520520520520520520448210109
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,6961,116-2,5653,9425,0704,4635,6344,9534,7384,4323,7713,3752,2702,5705,3914,0783,803
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN47,73547,86544,13749,19266,56868,42680,82953,82952,52745,50448,87246,86347,41639,03936,79137,58442,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |