CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An (kac)

21
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh111,12170,52892,364168,156168,09117,24813,910290,51439,252126,447130,63424,066875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7567,19223,663
3. Doanh thu thuần (1)-(2)111,12170,52892,364168,156167,33517,24813,910283,32239,252102,784130,63424,066875
4. Giá vốn hàng bán69,61046,42159,819123,359137,7816,1607,061188,57520,36252,94360,58112,595664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,51224,10832,54544,79729,55411,0886,84994,74618,88949,84170,05211,471210
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,4912,4382998461,64325575289,2914442891627,744
7. Chi phí tài chính725220-1,5592,1261,7021,6376,43227,25612,80712,71914,7224,556488
-Trong đó: Chi phí lãi vay2232202232901,7021,6376,43222,65912,29512,00714,2474,556488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1193,8121061,1776187301,184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,23515,3228,4807,9666,5767,5505,11011,23312,45010,25410,5583,8543,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,9247,19125,92335,55122,9192,156-4,79255,6082,30526,58243,8773,2234,106
12. Thu nhập khác1,0911,7591,6448011,7823257,34917,0122463,5801,0891,000108
13. Chi phí khác3,6511,1101,3401,9922035957165,3711,7701841,486271273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,560650304-1,1911,578-2707,278-48,360-1,5243,395-397729-165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,3647,84126,22734,36024,4981,8862,4867,24878129,97743,4803,9533,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,2536,1777,6934,1321804,3762,6817,5887,6562472,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-696-3951,469542489-2,500-2,435
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,2535,4817,2995,6015426691,8762477,5887,6562472,062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,1117,84120,74627,06218,8971,3431,8185,37253522,38935,8243,7051,879
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,908
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,1117,84120,74627,06218,8971,3431,81846553522,38935,8243,7051,879

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn268,027263,980228,686143,37876,193359,106311,664320,619630,767580,257486,381408,724266,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2355,0513,86827,17819,33722,9123,5521,2865,09212,79621,5694,58720,777
1. Tiền3,2355,0513,8689,4341,77422,9123,5521,2865,09212,79621,5694,58720,777
2. Các khoản tương đương tiền17,74417,563
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn263,429256,860224,234114,22445,82615,84110,09245,51818,65612,050122,1266,25730,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,47113,23822,0682,0442,7753,0863,4277,08415,9513,2693,3643,1709,957
2. Trả trước cho người bán17,63715,98816,55927,5895,1788,8419067,7832,7035,941118,7622,99720,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn77,17961,500
6. Phải thu ngắn hạn khác153,141166,134185,60784,59137,8723,9145,75830,8321833,020181181253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-181-181-181-181-90
IV. Tổng hàng tồn kho2,418315,061281,722268,853589,560494,425339,175379,718211,513
1. Hàng tồn kho2,418315,061281,722268,853589,560494,425339,175379,718211,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3632,0695841,9768,6125,29216,2974,96217,46060,9863,51118,1633,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2711,977492517,2994,5923,2173,58615,81545282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6911,0753901,3521551853,7303,264
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước929292234238276
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3411,7281,2221,45960,9413,23014,43331
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn247,796230,827233,243228,759355,76667,50671,68989,70923,79922,2486,13919,4518,817
I. Các khoản phải thu dài hạn13,98114,2176,3122,27084,671
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,0002,000
5. Phải thu dài hạn khác11,98112,2176,3122,27084,671
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,35510,92212,2314,0904,6971,6052,5833,1043,6154,1174,6652,5213,006
1. Tài sản cố định hữu hình13,17110,92212,2314,0904,6971,6052,5833,1043,6154,1174,6652,5192,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn142,620128,719156,639167,021234,100
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn142,620128,719156,639234,100
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang167,021
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn76,46976,97056,97054,98432,18664,37264,37280,37216,00016,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,29726,29724,29724,49764,37264,37264,372
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,67350,67332,67332,27332,18616,00016,00016,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-501-1,786
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3711,0903951111,5294,7346,2334,1842,1311,47416,9305,811
1. Chi phí trả trước dài hạn1,371111602254288791,35816,9305,811
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0903951,4694,4464,9352,435
3. Tài sản dài hạn khác638708707721,474
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN515,822494,807461,929372,137431,958426,612383,353410,328654,566602,504492,520428,176275,130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả186,262183,358150,13881,093168,765178,298136,382166,504401,207266,975187,068290,692176,954
I. Nợ ngắn hạn115,171174,139143,70776,393134,27170,21183,98290,305286,115205,207125,159273,177148,998
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,5912,5912,5912,59119,33927,774144,42128,22515,6253,4546,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4723,3974,5883,0753,0751215321,41240,02241,9411,0292,01878
4. Người mua trả tiền trước97,045140,834127,14057,158121,82151,24824,94323,30878,80794,33891,041178,104137,955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,05420,1916,91610,6587,49216,08536,00032,30816,66216,87515,2601,1823,825
6. Phải trả người lao động9364898162838192415-653
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5384274961101002032111,0392,3608008951,336
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4336,0141,7011,4899609661,0752,7631,68022,2541187,031240
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1021951956837851,5891,6911,7011,7497731,304
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn71,0919,2206,4314,70034,494108,08652,40076,200115,09361,76861,90917,51527,955
1. Phải trả người bán dài hạn850
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác71,0919,2206,4314,70034,494108,08638,40038,20033,2911,349
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,00038,00081,79560,42061,04517,50027,954
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm714152
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu329,560311,449311,790291,045263,193248,314246,971243,823253,359335,529305,452137,48398,176
I. Vốn chủ sở hữu329,560311,449311,790291,045263,193248,314246,971243,823253,359335,529305,452137,48398,176
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000240,000240,000240,000240,000200,000200,000200,000200,000200,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu79,29371,35670,90852,306
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-56
8. Quỹ đầu tư phát triển3,5433,5433,5433,5433,5433,5433,5433,5433,5431,3041,304
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4232,4232,4232,4231,3041,304
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối86,01867,90668,24847,50219,6512,34941,00537,85847,39353,68531,4889,5755,870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát17,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN515,822494,807461,929372,137431,958426,612383,353410,328654,566602,504492,520428,176275,130
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |