CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu (lgm)

15.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,047128,77994,466104,566120,765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11393184292
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,035128,73994,463104,382120,473
4. Giá vốn hàng bán56,323121,50799,80998,241100,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-25,2887,232-5,3466,14119,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7901,7534,504764887
7. Chi phí tài chính709286-789-79-584
-Trong đó: Chi phí lãi vay633280132
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9061,3861,8623,2802,339
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,78014,84513,68513,63018,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-53,894-7,531-15,600-9,926743
12. Thu nhập khác9741891,1563,406820
13. Chi phí khác7,2535,0532,9616,2561,459
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,279-4,863-1,806-2,850-638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-60,172-12,395-17,406-12,776104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành100753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,4723501,677-1,734761
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5723501,677-1,7341,514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-62,744-12,744-19,084-11,042-1,410

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,33764,15884,42960,17556,70964,49749,57456,66271,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2201663,7631,5991,1267,55910,85318,7354,310
1. Tiền2201668631,5991,1267,5595,85316,7354,310
2. Các khoản tương đương tiền2,9005,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0007,00018,00029,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0007,00018,00029,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,83351,91874,78848,55932,41125,32123,8109,42418,538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,89951,25258,84247,67931,61423,18622,9828,31019,387
2. Trả trước cho người bán469315,3871903261,537242272531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3636706608067108185878431,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,475-96-100-115-239-220-3,246
IV. Tổng hàng tồn kho3,57510,9695,4259,48222,48925,7887,65610,48119,199
1. Hàng tồn kho7,46614,5169,68120,45635,01039,15519,52218,06620,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,890-3,547-4,255-10,974-12,521-13,367-11,866-7,585-1,197
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7081,10545353568382825522360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14860223153561373920322185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,43953175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1225032227090
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn53,37547,05046,12345,89435,91733,16133,10931,32641,228
I. Các khoản phải thu dài hạn50454558586056951,844
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50454558586056951,940
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-95
II. Tài sản cố định1,0032,1354,0636,1767,7935,9236,3125,7906,459
1. Tài sản cố định hữu hình1,0032,1354,0636,1767,7935,9236,3125,7906,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,14130,48526,87010,6045,202
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42,14130,48526,87010,6045,202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,60011,28011,28023,51823,43922,85322,45522,18626,848
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,60011,28011,28024,49924,49924,49924,49924,49924,499
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-981-1,060-1,646-2,044-2,312-2,650
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5813,1043,8655,5374,6274,3264,2873,255874
1. Chi phí trả trước dài hạn1271795905851,22115835428676
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4542,9253,2754,9523,2183,9803,7443,037199
3. Tài sản dài hạn khác187188188190
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN65,712111,207130,552106,06992,62697,65882,68487,989112,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả111,42194,172100,77357,20639,44743,06936,22538,56222,036
I. Nợ ngắn hạn91,04874,20882,07537,82119,55924,76018,72819,97220,480
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,5003,0004,26017,375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3521,6001,4121,4701,9817,4362,1874,1733,005
4. Người mua trả tiền trước1601601,039299263270230293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50,35638,39636,92518,9652,4782,1563,1204,610699
6. Phải trả người lao động5,0797,0697,0744,95810,33610,7628,0125,1713,370
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,57916,63023,5435,8413706659301,012246
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,0087,1698,5065,3313,8663,2343,9474,4663,275
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi174183195217230244261310-7,781
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,37319,96418,69719,38519,88718,30917,49818,5901,555
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn351609
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác777787873273275266291,553
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,29619,88718,61018,94818,95217,98216,97217,961
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-45,70917,03529,77948,86353,17954,58946,45949,42690,599
I. Vốn chủ sở hữu-45,70917,03529,77948,86353,17954,58946,45949,42690,599
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu74,00074,00074,00074,00074,00074,00074,00074,00074,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,0034,0034,0034,0034,0034,0034,0034,0034,003
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,6059,6059,6059,6059,6059,6059,6059,6059,605
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-133,317-70,573-57,829-38,745-34,429-33,019-41,150-38,1822,991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN65,712111,207130,552106,06992,62697,65882,68487,989112,635
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |